TÀI CHÍNH QU C T Ố Ế
1. Th tr ng ngo i h i là n i nào ? ị ườ ạ ố ơ
a. Di n ra ho t đ ng mua bán c ph n và trái phi u ghi ngo i ễ ạ ộ ổ ầ ế ạ
t ệ
b. Giao d ch mua bán công c ghi ngo i t ị ụ ạ ệ
c. Giao d ch mua bán kim lo i quýị ạ
d. Di n ra vi c mua bán các đ ng ti n khác nhau ễ ệ ồ ề
2. T i th i đi m t, 1 EUR = 1.3 USD , 1 GBP = 1.7 USD. ạ ờ ể Thì giá
EUR / GBP s là : ẽ
a. 0.76
b. 0.765
c. 1.3077
d. 0.7647
3. Gi s t i th i đi m t, t giá th tr ng : 1 EUR = 1 USD , 1 ả ử ạ ờ ể ỷ ị ườ
GBP = 1.5 USD c a ngân hàng : 2 EUR = 1 GBP , ủ
1.5 EUR = 1 GBP . V y chi phí giao d ch = 0 nhà đ u t có USD, ậ ị ầ ư
anh ta s khai thác c h i = cách nào : ẽ ơ ộ
a. Mua GBP v i giá 1 GBP = 1.5 USD, dùng b ng mua EUR ớ ả
v i giá : ớ1 GBP = 2 EUR sau đó bán EUR v i giá 1 ớ
EUR = 1 USD
b. Mua EUR v i giá 1 EUR = 1 USD, chuy n đ i EUR sang GBPớ ể ổ
v i giá 1 GBP = 2 EUR sau đó mua đôla v i giá 1 GBP = 1.5 ớ ớ
USD
c. Bán GBP v i giá 1 GBP = 1.5 USD sau đó chuy n đ i USD ớ ể ổ
sang EUR sau đó bán EUR v i giá 2 EUR = 1 GBP ớ
d. Anh ta đánh giá không có c h i ơ ộ
4. T giá niêm y t gián ti p cho bi t gì ? ỷ ế ế ế
a. Bao nhiêu đ n v ti n t b n ph i có đ đ i l y 1 USD ơ ị ề ệ ạ ả ể ổ ấ
b. 1 đ n v ngo i t tr giá bao nhiêu USD ơ ị ạ ệ ị
c. Bao nhiêu đ n v ngo i t c n có đ l y 1 đ n v n i t ơ ị ạ ệ ầ ể ấ ơ ị ộ ệ
d. Bao nhiêu đ n v n i t b n c n đ đ i l y 1 đ n v ngo i t ơ ị ộ ệ ạ ầ ể ổ ấ ơ ị ạ ệ
5. T giá giao ngay hi n t i EUR / USD = 1.3272. T giá kỳ h n 3 ỷ ệ ạ ỷ ạ
thàng : EUR /USD= 1.2728. N u t giá giao ngay 3 tháng t i EURế ỷ ớ
/USD = 1.15. N u b n có 100.000 EUR trong 3 tháng t i b n s ?ế ạ ớ ạ ẽ
a. Thi t l p h p đ ng bán kỳ h n USD ế ậ ợ ồ ạ
b. Thi t l p h p đ ng bán kỳ h n EUR ế ậ ợ ồ ạ
c. Thi t l p h p đ ng mua kỳ h n EUR ế ậ ợ ồ ạ