DANH MỤC TÀI LIỆU
422 câu hỏi trắc nghiệm môn tài chính doanh nghiệp có đáp án
CH NG I - T NG QUAN V TÀI CHÍNH DOANH NGHI PƯƠ Ổ
Câu 1: Thông th ng công ty c ph n đ c s h u b i:ườ ượ ở ữ
a. Các nhà qu n lý c a chính công tyả ủ
b. Các c đông
c. H i đ ng qu n trộ ồ
d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả
Câu 2: Các trung gian tài chính có th là:
a. Ngân hàng và liên ngân hàng
b. Các qu ti t ki mỹ ế
c. Các công ty b o hi mả ể
d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả
Câu 3: Lo i hình kinh doanh đ c s h u b i m t cá nhân duy nh t đ c g i là: ượ ở ữ ượ
a. Công ty t nhânư
b. Công ty nh
c. Công ty h p danh
d. Ng i nh n th u đ c l pườ ộ ậ
Câu 4: Qu n tr tài chính doanh nghi p có vai trò:.ả ị
a. Huy đ ng đ m b o đ y đ và k p th i v n cho ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p. ờ ố ạ ộ
b. T ch c s d ng v n ti t ki m và hi u qu ử ụ ế
c. Giám sát, ki m tra ch t ch các m t ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p ạ ộ
d. Bao g m c a, b, cồ ả
Câu 5: Quy t đ nh đ u t c a m t công ty còn đ c g i là:ế ư ủ ượ
a. Quy t đ nh tài trế ị
b. Quy t đ nh kh năng ti n m tế ị
c. Quy t đ nh ngân sách v nế ị
d. Không câu nào đúng
Câu 6: Nhân t nh h ng đ n qu n tr tài chính doanh nghi pố ả ưở ế
a. S khác bi t v hình th c pháp lý t ch c DN ệ ề
b. Đ c đi m kinh t k thu t c a ngành kinh doanh ế ỹ
c. Môi tr ng kinh doanh c a DNườ ủ
d. T t c các câu trênấ ả
Câu 7: N i dung c a QTTCDN:ộ ủ
a. Tham gia đánh giá l a ch n các d án đ u t và k ho ch kinh doanh ầ ư ế
b. Xác đ nh nhu c u v n, t ch c huy đ ng các ngu n v n đ đáp ng nhu c u doanh nghi pị ầ ứ ầ
c. T ch c s d ng v n hi n có, qu n ch t ch các kho n thu chi đ m b o kh năng thanh ử ụ
toán c a doanh nghi pủ ệ
d. T t c các ý trênấ ả
Câu 8: Công ty c ph n có thu n l i so v i lo i hình công ty t nhân và công ty h p danh b i vì: ậ ợ ư
a. Đ c mi n thuượ ễ ế
b. Tách b ch gi a quy n s h u và quy n qu n lý ở ữ
c. Trách nhi m vô h nệ ạ
d. Các yêu c u báo cáo đ c gi m thi u ượ ả
Câu 9: M c tiêu v tài chính c a m t công ty c ph n là ổ ầ
a. Doanh s t i đaố ố
b. T i đa hóa l i nhu n ợ ậ
c. T i đa hóa giá tr công ty cho các c đôngố ị
d. T i đa hóa thu nh p cho các nhà qu n lýố ậ
Câu 10: Các tr ng h p d i đây là nh ng ví d c a tài s n th c ngo i tr :ườ ướ ụ ủ
a. Máy móc thi t bế ị
b. B t đ ng s nấ ộ
c. Các lo i ch ng khoánạ ứ
d. Th ng hi uươ ệ
Câu 11: M c tiêu nào sau đây là phù h p nh t đ i v i nhà qu n tr tài chính m t công ty c ph n: ấ ố ớ
a. T i đa hóa giá tr c phi u trên th tr ng c a công ty. ị ổ ế ườ
b. T i đa hóa th ph n c a công ty ầ ủ
c. T i đa hóa l i nhu n hi n t i c a công ty. ạ ủ
d. T i thi u hóa các kho n n c a công ty ợ ủ
Câu 12: V m t tài chính, DN nào ph i ch u trách nhi m vô h n v i các kho n n c a DN ? ạ ớ ả ợ
a. Công ty c ph n ổ ầ
b. DN t nhânư
c. C a & b đ u đúng ả ề
d. C a & b đ u saiả ề
Câu 13. Trách nhi m h u h n là đ c đi m quan tr ng c a: ữ ạ
a. Công ty t nhânư
b. Công ty h p danh
c. Công ty c ph nổ ầ
d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả
Câu 14. Nh ng câu nào sau đây phân bi t t t nh t tài s n th c và tài s n tài chính? ệ ố
a. Tài s n th c có giá tr th p h n tài s n tài chính ị ấ ơ
b. Tài s n th c là nh ng tài s n h u hình, còn tài s n tài chính thì không ph i ả ữ
c. Tài s n tài chính th hi n m t trái quy n đ i v i thu nh p đ c t o ra t tài s n th c ượ ạ
d. Tài s n tài chính luôn luôn đ c bán, còn tài s n th c luôn luôn đ c mua ượ ả ự ượ
Câu 15. M t nhi m v quan tr ng c a nhà qu n tr tài chính là: ả ị
a. Huy đ ng v nộ ố
b. T o giá tr cho doanh nghi p ạ ị
c. Quy t đ nh chính sách c t cế ổ ứ
d. C 3 ý trên
Câu 16. Quy t đ nh liên quan đ n m t tài s n c đ nh nào đó s đ c mua, đ c g i là quy t đ nhế ế ố ị ẽ ượ ượ ế
_______
a. Tài tr
b. V n l u đ ngố ư
c. C u trúc v nấ ố
d. Ho ch đ nh ngân sách v nạ ị
Câu 17. Các giám đ c v n th ng ph trách công vi c sau đây c a m t công ty c ph n ngo i tr : ườ ạ ừ
a. L p các báo cáo tài chính
b. Thi t l p các m i quan h v i các nhà đ u t ế ệ ớ ư
c. Qu n lý ti n m t ề ặ
d. Tìm ki m các ngu n tài trế ồ ợ
Câu 18. Sau đây là nh ng thu n l i chính trong vi c tách b ch gi a quy n qu n lý và quy n s ậ ợ
h u c a m t công ty c ph n ngo i tr : ạ ừ
a. Công ty c ph n có đ i s ng vĩnh vi n ờ ố
b. Các c đông có đ c s thu n l i trongvi c chuy n đ i quy n s h u nh ng không nh ượ ở ữ ư
h ng đ n các ho t đ ng c a công tyưở ế ạ ộ
c. Công ty có th thuê nh ng nhà qu n lý chuyên nghi pể ữ
d. Phát sinh chi phí đ i di nạ ệ
Câu 19. Nh ng không thu n l i chính trong vi c t ch c m t công ty c ph n là: ệ ổ
a. Trách nhi m h u h n ữ ạ
b. Đ i s ng là vĩnh vi nờ ố
c. Thu b đánh trùng hai l nế ị
d. Trách nhi m vô h nệ ạ
Câu 20. Chi phí đ i di n là:ạ ệ
a. Chi phí đ i di n là h u qu gi a mâu thu n quy n l i gi a các c đông và các nhà qu n lý ả ữ ề ợ
c a công ty.
b. Các chi phí giám sát ho t đ ng c a các nhà qu n lý.ạ ộ
c. C hai câu trên đ u đúngả ề
d. Các câu trên đ u không đúng
Câu 21. Khi m t ch ng khoán đ c phát hành ra công chúng l n đ u tiên, nó s đ c giao d ch ượ ẽ ượ
trên th tr ng……. Sau đó ch ng khoán này s đ c giao d ch trên th tr ng……..ị ườ ượ ị ườ
a. S c p, th c pơ ấ ứ ấ
b. Th c p, s c pứ ấ ơ ấ
c. OTC, đ u giá
d. Môi gi i qua m ng đ u giá ạ ấ
Câu 22. Câu nào sau đây không ph i là ch c năng ch y u c a các trung gian tài chính? ủ ế
a. Cung c p c ch thanh toán ấ ơ ế
b. Huy đ ng v n t các nhà đ u t nh ố ừ ầ ư
c. Đ u t vào tài s n th c ầ ư
d. Phân tán r i ro gi a các nhà đ u t cá nhân ầ ư
Câu 23. Các đ nh ch tài chính đã t o thu n l i cho các cá nhân và các công ty thông qua các ho t ế ậ ợ
đ ng:
a. Vay
b. Phân tán r i ro
c. Cho vay
d. Các câu trên đ u đúng
Câu 24: Khi nhà đ u t Y bán c ph n th ng c a công ty A t i th i đi m mà ông X cũng đang tìmầ ư ườ
mua c ph n c a công ty này, khi đó công ty A s nh n đ c: ầ ủ ượ
a. Giá tr b ng ti n t ho t đ ng giao d ch nàyị ằ
b. M t s ti n t ho t đ ng giao d ch này, tr đi phí môi gi i. ố ề
c. Ch là m nh giá c ph n th ng ổ ầ ườ
d. Không nh n đ c gìậ ượ
CH NG II – DÒNG TI NƯƠ Ề
Câu 25: Anh Tu n g i vào ngân hàng Techcombank 100 tr.đ, th i h n 6 tháng v i lãi su t 12%/năm. ờ ạ
H i sau 6 tháng ngân hàng ph i tr anh Tu n bao nhiêu c v n l n lãi (tính theo ph ng th c lãi ả ố ươ
kép) ? ph i ghi lãi ghép theo tháng
a. 110 tri u đ ngệ ồ
b. 106,15 tri u đ ngệ ồ
c. 100 tri u đ ngệ ồ
d. 102 tri u đ ng ệ ồ
Câu 26: Cho lãi su t 12%/năm, ghép lãi năm. Hãy tính lãi su t th c sau 5 năm? vi t gì đây ấ ự ế ?xoas
a. 0,7623
b. 0,8233
c. 0,650
d. 1,7623
Câu 27: Giá tr hi n t i ròng c a m t dòng ti n sau đây bao nhiêu n u lãi su t chi t kh u ị ệ ạ ế ế
10%?
T = 0 T = 1 T = 2
- 340.000 440.000 484.000
a. 440.000
b. 484.000
c. 500.000
d. 600.000 ch có đáp án 470?
Câu 28 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n thi t l p đ c 1000 tr t v n đ u t ban đ u 800ế ế ượ ừ ố ư
tr.đ. NPV c a d án là bao nhiêuủ ự ?
a. 1800
b. – 1800
c. – 200
d. 200
Câu 29 : Câu 44 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n A là 3000tr.đ và giá tr hi n t i c a dòng ti n Bế ạ ủ ạ ủ
là 1000tr.đ, giá tr hi n t i c a dòng ti n k t h p (A+B) là ạ ủ ế :
a. 2000
b. -2000
c. 3000
d. 4000
Câu 30: Cho lãi su t 14%/năm, ghép lãi năm. Hãy tính lãi su t th c sau 5 năm (l y x p x )? vi t ấ ấ ỉ ế
đây ?xoa
a. 2,925
b. 0,823
c. 0,925
d. 1,763
Câu 31 : Ch Lan g i ti t ki m 800 tr ử ế đ trong th i h n 4 nờ ạ ăm v i lãi su t 14%/nớ ấ ăm theo phương
th c tính lãi kép. S ti n cu i n ề ở ăm th 4 Ch Lan có th nh n x p x là: ể ậ ấ
a. 1351,68 tr đ
b. 912 trđ
c. 1000 trđ
d. 3648 trđ
Câu 32: Ngân hàng Vietcombank quy đ nh lãi su t danh nghĩa đ i v i ti n g i ti t ki m ố ớ ế
7,75%/năm, m i quý nh p lãi m t l n (gi đ nh 1 năm 4 quý)ả ị . Hãy tính lãi su t th c c a ngân ự ủ
hàng Vietcombank (l y x p x )?ấ ấ ỉ
a. 7,98% ki m tra l i?ể ạ
b. 8,06%
c. 6,8%
d. 7,75%
Câu 33 : M t d án đ u t theo ph ng th c chìa khoá trao tay các kho n thu d ki n cu i 3ộ ự ầ ư ươ ự ế
năm th t nh sauứ ự ư : 550 ; 0 ; 665,5 n v tri u đ ng). ơ ị ệ T l chi t kh u c a d án 10%/năm.ỷ ệ ế
Tính giá tr hi n t i t ng các ngu n thu c a d án? ạ ổ
a. 1215,500 trđ
b. 1000 trđ
c. 165,5 tr
d. Không câu nào đúng
Câu 34: M t công ty tài chính APEC bán cho công ty bánh k o H i Hà m t tài s n c đ nh tr giá là ố ị
10 t đ ng nh ng vì Công ty H i Hà g p khó khăn v tài chính nên mu n n đ n cu i năm m i trỷ ồ ư ợ ế
và công ty tài chính yêu c u tr 11,2 t đ ng. Hãy tính lãi su t c a kho n mua ch u trên ỷ ồ ?
a. 12%
b. 112%
c. 13%
d. 10%
Câu 35 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n X là 4000$, và giá tr hi n t i c a dòng ti n Y là 5000$,ế ạ ủ ạ ủ
giá tr hi n t i c a dòng ti n k t h p (X+Y) là: ạ ủ ế
a. 1000$
b. 9000$
c. - 1000$
d. Không câu nào đúng
Câu 36: Hãy tính lãi su t th c (iấ ự t) bi t lãi su t danh nghĩa 10%/năm trong tr ng h p ghép lãiế ườ ợ
theo 6 thang/lan :
a. it = 10,38% l i ch ính t ỗ ả
b. it = 9,8%
c. it = 10,1%
d. it = 10,25%
Câu 37 : Công ty TNHH Tân An mu n vay 10.000.000 đ c a ngân hàng VPB. S ti n này đ c ố ề ượ
hoàn tr đ u trong 3 năm, m i năm 1 l n (l n thanh toán th nh t sau m t năm tính t th i đi mả ề
hi n t i). N u ngân hàng tính lãi 10% thì m i năm công ty TNHH Tân An ph i tr bao nhiêu ti nệ ạ ế
(l y x p x ) ?
a. 4.021.148 đ ki m tra l iể ạ
b. 3.000.000 đ
c. 4.500.000 đ
d. 3.500.000 đ
Câu 38 : Ngân hàng Á Châu quy đ nh lãi su t danh nghĩa đ i v i ti n g i ti t ki m 7,75%/năm, ớ ề ử ế
lãi đ c nh p vào v n hàng ngày. Hãy tính lãi su t th c c a ngân hàng Á Châu (l y x p x ). Giượ ấ ấ ỉ
đ nh 1 năm có 365 năm ngày)?
a. 8,06%
b. 7,75%
c. 9%
d. 12%
Câu 39 (xoá) : H ng 100$ hi n t i t l lãi su t trên th tr ng 10%/năm. Ông Thu ỷ ệ ườ
cũng m t c h i đ u t theo ông th đ u t 50S hi n t i nh n 60$ trong năm t i. ơ ộ ầ ư ầ ư ở ệ ạ
Gi đ nh r ng bà H ng tiêu dùng 50S hi n t i và đ u t vào d án. S ti n cao nh t mà bà H ngả ị ư
có th tiêu dùng vào năm t i là bao nhiêuể ớ ?
a. 55$
b. 60$
c. 50$
d. Không câu nào đúng
Câu 40: M t kho n đ u t v i lãi su t danh nghĩa 12%/năm (ghép lãi hàng tháng) thì ngang b ng ư ớ
v i t l lãi su t có hi u l c hàng năm là: ỷ ệ
a. 12,68%
b. 12,86%
c. 12%
d. Không câu nào đúng
Câu 41: N u giá tr hi n t i c a dòng ti n thi t l p đ c là 550 tr.đ t v n đ u t ban đ u 500 tr.đ.ế ế ượ ừ ố ư
NPV c a d án là bao nhiêuủ ự ?
a. 1050
b. – 1050
c. – 50
d. 50
Câu 42: Nguyên t c lãi kép liên quan t i :
a. Thu nh p ti n lãi tính trên v n g c ố ố
b. Thu nh p ti n lãi tính trên lãi ki m đ c c a năm tr c ế ượ ủ ướ
c. Đ u t vào m t s năm nào đó ư ộ ố
d. Không câu nào đúng
Câu 43 : Đ nh n đ c 115.000 EUR sau 1 năm v i lãi su t 10% thì s ti n hi n t i ph i b ng ượ ố ề
bao nhiêu ?
a. 121.000 EUR
b. 100.500 EUR
c. 110.000 EUR
d. 104.545 EUR
Câu 44 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n A là 900tr.đ và giá tr hi n t i c a dòng ti n B là 600tr.đ,ế ạ ủ ạ ủ
giá tr hi n t i c a dòng ti n k t h p (A+B) là ạ ủ ế :
a. 1.500
b. – 1.500
c. 300
d. - 300
Câu 45: Giá tr hi n t i ròng c a m t dòng ti n sau đây bao nhiêu n u lãi su t chi t kh u ị ệ ạ ế ế
10%?
T = 0 T = 1 T = 2 T = 3
- 300.000 330.000 363.000 399.300
a. 530.000
b. -530.000
c. 600.000
d. - 600.000
Câu 46 : Dòng ti n phát sinh hàng năm đ c đ nh nghĩa nh ượ ị ư : xoá
a. Dòng ti n phát sinh trong kho ng th i gian cho đ n vĩnh vi n ả ờ ế
b. Dòng ti n phát sinh trong m t kho ng th i gian nào đó ộ ả
c. Không b ng v i dòng ti n phát sinh trong kho ng th i gian cho đ n vĩnh vi nằ ớ ế
d. Không câu nào đúng
Câu 47: Giá tr hi n t i ròng c a m t dòng ti n sau đây bao nhiêu n u lãi su t chi t kh u ị ệ ạ ế ế
10%?
T = 0 T = 1 T = 2
- 200.000 220.000 242.000
a. 200.000
b. 220.000
c. 242.000
d. -200.000
Câu 48 : Ngân hàng ACB quy đ nh lãi su t danh nghĩa v i ti n g i ti t ki m là 7,75%/năm, m i quý ớ ề ử ế
nh p lãi m t l n. N u anh Ti n 100 tr g i vào ngân hàng Á Châu thì sau 4 năm anh Ti n thu ộ ầ ế ế ế
đ c x p x bao nhiêu ti n?ượ ấ
a. 136.048.896 đ ki m tra l i?ể ạ
b. 170.000.000 đ
c. 175.750.000 đ
d. Không câu nào đúng
Câu 49: Giá tr hi n t i ròng c a m t dòng ti n sau đây bao nhiêu n u lãi su t chi t kh u ị ệ ạ ế ế
10%?
T = 0 T = 1 T = 2
thông tin tài liệu
CHƯƠNG I - TỔNG QUAN VỀ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Câu 1: Thông thường công ty cổ phần được sở hữu bởi: a. Các nhà quản lý của chính công ty b. Các cổ đông c. Hội đồng quản trị d. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 2: Các trung gian tài chính có thể là: a. Ngân hàng và liên ngân hàng b. Các quỹ tiết kiệm c. Các công ty bảo hiểm d. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 3: Loại hình kinh doanh được sở hữu bởi một cá nhân duy nhất được gọi là: a. Công ty tư nhân b. Công ty nhỏ c. Công ty hợp danh d. Người nhận thầu độc lập
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×