DANH MỤC TÀI LIỆU
60 câu trắc nghiệm Phương trình, Bất Phương trình, Hệ Phương trình – Đại số 10 – file word (có lời giải)
Câu 1. Bất phương trình
0ax b 
vô nghiệm khi:
A.
0.
0
a
b
B.
0.
0
a
b
C.
0.
0
a
b
D.
0.
0
a
b
Lời giải
Nếu
0a
thì
0ax b 
b
xa
 
nên
;
b
Sa
 
 
 
 
.
Nếu
0a
thì
0ax b 
b
xa
 
nên
.
Nếu
0a
thì
0ax b 
có dạng
0 0x b 
Với
0b
thì
.S
Với
0b
thì
.S
Chọn D
Câu 2. Bất phương trình
0ax b 
có tập nghiệm là
khi:
A.
0.
0
a
b
B.
0.
0
a
b
C.
0.
0
a
b
D.
0.
0
a
b
Lời giải
Nếu
0a
thì
0ax b 
b
xa
 
nên
;
b
Sa
 
 
 
 
.
Nếu
0a
thì
0ax b 
b
xa
 
nên
.
Nếu
0a
thì
0ax b 
có dạng
0 0x b 
Với
0b
thì
.S
Với
0b
thì
.S
Chọn A
Câu 3. Bất phương trình
0ax b 
vô nghiệm khi:
A.
0.
0
a
b
B.
0.
0
a
b
C.
0.
0
a
b
D.
0.
0
a
b
Lời giải
Nếu
0a
thì
0ax b 
b
xa
 
nên
;b
Sa
 
 
 
.
Nếu
0a
thì
0ax b 
b
xa
 
nên
;
b
Sa
 
 
 
.
Nếu
0a
thì
0ax b 
có dạng
0 0x b 
Với
0b
thì
.S
Với
0b
thì
.S
Chọn A
Câu 4. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x 
là:
A.
.S
B.
 
;2 .S  
C.
5; .
2
S 
 
 
 
D.
20 ; .
23
S 
 
 
Lời giải
Bất phương trình
2
5 1 3
5
x
x 
20
25 5 2 15 23 20 .
23
x x x x  
Chọn D
Câu 5. Bt phương trình
3 5 2
1
2 3
x x x
 
 
có bao nhiêu nghim nguyên ln hơn
10?
A.
4.
B.
5.
C.
9.
D.
10.
Lời giải
Bất phương trình
3 5 2
1
2 3
x x x
 
 
9 15 6 2 4 6 5.x x x x  
, 10 5x x 
nên có 5 nghiệm nguyên.
Chọn B
Câu 6. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
 
1 2 3 2 2x  
là:
A.
 
;1 2 .S  
B.
 
1 2; .S 
C.
.S
D.
.S
Lời giải
Bất phương trình
 
1 2 3 2 2x  
 
2
1 2
3 2 2 1 2.
1 2 1 2
x
 
 
Chọn B
Câu 7. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
   
2 7 6 1x x x x x  
trên đoạn
! "
10;10
bằng:
A.
5.
B.
6.
C.
21.
D.
40.
Lời giải
Bất phương trình
   
2 7 6 1x x x x x  
! "
# $
10;10
2 2
2 7 6 6 6 6;7;8;9;10
x
x
x x x x x x x
 
% % % %&
.
Chọn D
Câu 8. Bất phương trình
   
2
2 1 3 3 1 1 3 5x x x x x x    
có tập nghiệm
A.
2
; .
3
S 
 
 
 
B.
2; .
3
S 
 
 
C.
.S
D.
.S
Lời giải
Bt phương trình
   
2
2 1 3 3 1 1 3 5x x x x x x  
tương đương vi
2 2 2
2 5 3 3 1 2 3 5 0. 6 .x x x x x x x x S        % %&
Chọn D
Câu 9. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
 
5 1 7 2x x x x  
là:
A.
.S
B.
5; .
2
S 
 
 
 
C.
5
; .
2
S 
 
 
 
D.
.S
Lời giải
Bất phương trình
 
5 1 7 2x x x x  
tương đương với:
2 2
5 5 7 2 5 0 .x x x x x x S   % %&
Chọn A
Câu 10. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
 
2 2
3 3 2x x  
là:
A.
3; .
6
S 
 
 
B.
3; .
6
S 
 
 
 
 
C.
3
; .
6
S 
 
 
D.
3
; .
6
S 
 
 
 
 
Lời giải
Bất phương trình
 
2 2
3 3 2x x  
tương đương với:
2 2 3 3
2 3 3 2 3 3 2 4 3 2 ; .
6 6
x x x x x x S  
% %&
 
Chọn A
Câu 11. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
 
2 2 2
2
1 3 15 4x x x x    
là:
A.
 
;0 .S  
B.
 
0; .S 
C.
.S
D.
.S
Lời giải
Bt phương trình tương đương
2 2 2 2
2 1 6 9 15 8 16x x x x x x x      
0. 9x  
: vô nghiệm
S% %&
.
Chọn D
Câu 12. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
 
2 3 1x x x x 
là:
A.
 
;3 .S  
B.
 
3; .S 
C.
!
3; .S 
D.
"
;3 .S  
Lời giải
Điều kiện:
0.x
Bt phương trình tương đương
 
2 2 3 3 3 3 3;x x x x x x x S   % %&
Chọn B
Câu 13. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2 2 2x x x   
là:
A.
 
2.b ac
' '
( 
B.
"
;2 .S  
C.
# $
2 .S
D.
!
2; .S 
Lời giải
Điều kiện:
2.x
Bt phương trình tương đương
2 2x x % %&
.
Chọn C
Câu 14. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
2 4
4 4
x
x x
 
bằng:
A.
15
.B.
11
.C.
26
.D.
0
.
Lời giải
Điều kiện:
4.x
Bt phương trình tương đương:
2 4 6 4 6, 5; 6 5 6 11.x x x x x x S ) ) % %&  
Chọn B
Câu 15. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
 
3 2 0x x  
là:
A.
!
3;S 
.B.
 
3;S 
. C.
# $
!
2 3;S * 
.D.
# $
2 3;S * 
.
Lời giải
Điều kiện:
2.x
Bt phương trình tương đương với
2
2 0 .
3
3 0
x
x
x
x
 
Chọn C
Câu 16. Bất phương trình
 
1 3m x 
vô nghiệm khi
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Lời giải
Rõ ràng nếu
1m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Xét
1m
bất phương trình trở thành
0 3x
: vô nghiệm.
Chọn C
Câu 17. Bất phương trình
 
2
3 2 2m m x m x  
vô nghiệm khi
A.
1.m
B.
2.m
C.
1, 2.m m 
D.
.m
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
2
3 2 2m m x m  
.
Rõ ràng nếu
21
3 2 0 2
m
m m m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Với
1m
bất phương trình trở thành
0 1x
: vô nghiệm.
Với
2m
bất phương trình trở thành
0 0x
: vô nghiệm.
Chọn C
Câu 18. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
 
2
m m x m 
vô nghiệm.
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số.
Lời giải
Rõ ràng nếu
21
00
m
m m m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Với
1m
bất phương trình trở thành
0 1x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Với
0m
bất phương trình trở thành
0 0x
: vô nghiệm.
Chọn B
Câu 19. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
 
26 2m m x m x  
vô nghiệm. Tổng các phần tử trong
S
bằng:
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
26 2m m x m  
.
Rõ ràng nếu
22
6 0 3
m
m m m

bất phương trình luôn có nghiệm.
Với
2m
bất phương trình trở thành
0 0x
: vô nghiệm.
Với
3m
bất phương trình trở thành
0 5x 
: vô nghiệm.
Suy ra
# $
2;3 2 3 1.S % %&
Chọn B
Câu 20. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2mx x m  
vô nghiệm.
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vô số.
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
1 2 .m x m  
Rõ ràng nếu
1m
bất phương trình luôn có nghiệm.
Xét
1m
bất phương trình trở thành
0 1x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Vậy không có giá trị nào của
m
thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Chọn A
Câu 21. Bất phương trình
 
 
29 3 1 6m x m x  
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
3.m
B.
3.m
C.
3.m
D.
3.m
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
2
3 3m x m  
.
Với
3m
bất phương trình trở thành
0 6x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Chọn D
Câu 22. Bất phương trình
 
 
2 2
4 2 1 4 5 9 12m x m m x m 
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
1.m
B.
9.
4
m
C.
1.m
D.
9.
4
m
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
2 2
4 5 9 4 12m m x m m 
.
Dễ dàng thấy nếu
2
1
4 5 9 0 9
4
m
m m m

+
+
thì bất phương trình không thể nghiệm đúng với
mọi
x
.
Với
1m
bất phương trình trở thành
0 16x
: vô nghiệm.
Với
9
4
m
bất phương trình trở thành
27
04
x
: nghiệm đúng với mọi
x
.
Vậy giá trị cần tìm là
9
4
m
.
Chọn B
Câu 23. Bất phương trình
 
21 9 3m x x m  
nghiệm đúng với mọi
x
khi
A.
1.m
B.
3.m
C.
.m
D.
1.m
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
2 2
9 3 .m x m m  
Dễ dàng thấy nếu
29 0 3m m   ,
thì bất phương trình không thể có nghiệm đúng
x- 
Với
3m
bất phương trình trở thành
0 18x
: vô nghiệm
Với
3m
bất phương trình trở thành
0 0x
: nghiệm đúng với mọi
.x
Vậy giá trị cần tìm là
3.m
Chọn B
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
 
3 4x m m x x  
tập
nghiệm là
 
2;m 
.
A.
2.m
B.
2.m
C.
2.m
D.
2.m
Lời giải
Để ý rằng, bất phương trình
0ax b 
(hoặc
0, 0, 0  
)
● Vô nghiệm
 
S
hoặc có tập nghiệm là
S
thì chỉ xét riêng
0.a
● Có tập nghiệm là một tập con của
thì chỉ xét
0a
hoặc
0.a
Bất phương trình viết lại
 
2
2 4m x m  
.
Xét
2 0 2m m  .
, bất phương trình
 
2
42 2;
2
m
x m S m
m
 &   
.
Chọn C
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
 
1m x m x  
tập nghiệm
"
; 1m 
.
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Lời giải
Bất phương trình viết lại
 
2
1 1m x m  
.
Xét
1 0 1m m  .
, bất phương trình
!
211 1;
1
m
x m S m
m
% %&
.
Xét
1 0 1m m  .
, bất phương trình
"
211 ; 1
1
m
x m S m
m
% %&
.
Chọn C
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
 
1 2 3m x x 
có nghiệm.
A.
2m
.B.
2m
.C.
2m
.D.
2m
.
Lời giải
Bất phương trình viết lại
 
2 3m x m  
.
● Rõ ràng
2 0 2m m  .
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
2 0 2m m  .
, bất phương trình trở thành
0 1x 
(vô lí).
Vậy bất phương trình có nghiệm khi
2m
.
Chọn A
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
 
1 3m x x  
có nghiệm.
A.
1m
.B.
1m
.C.
m
.D.
3m
.
Lời giải
Bất phương trình viết lại
 
1 3m x m  
.
● Rõ ràng
1 0m 
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
1 0 1m m  . 
, bt phương trình trthành
0 2x
(luôn đúng vi mi
x
).
Vậy bất phương trình có nghiệm với mọi
m
.
Chọn C
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
 
26 1m m x m  
có nghiệm.
A.
2m
.B.
2m
3m
.C.
m
.D.
3m
.
Lời giải
● Rõ ràng
26 0m m 
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
22 0 3
6 0 .
3 0 2
m x S
m m m x S
% %& % %&
.  % %&  % %&
Hợp hai trường hợp, ta được bất phương trình có nghiệm khi
2m
.
Chọn A
Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
21m x mx m 
có nghiệm.
A.
1.m
B.
0m
.C.
0; 1.m m 
D.
m
.
Lời giải
Bất phương trình viết lại
 
21m m x m  
.
● Rõ ràng
20m m 
thì bất phương trình có nghiệm.
● Xét
20 0 1
0 .
1 0 2
m x S
m m m x S
% %& % %&
. % %& % %&
Hợp hai trường hợp, ta được bất phương trình có nghiệm với mọi
m
.
Chọn D
Câu 30. Gọi
S
tập nghiệm của bất phương trình
6 2 3mx x m 
với
2m
. Hỏi tập hợp nào sau đây
là phần bù của tập
S
?
A.
 
3;
.B.
!
3;
.C.
 
;3 
.D.
"
;3 
.
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
2 3 6.m x m  
Với
2m
, bất phương trình tương đương với
 
3 6 3 3;
2
m
x S
m
% %&
Suy ra phần bù của
S
"
;3 . 
Chọn D
Câu 31. Tìm giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
 
2 1 2 1m x x  
có tập nghiệm là
!
1; .
A.
3m
B.
1m
C.
1m
D.
2.m
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
 
2 2 1.m x m  
Với
1m
, bất phương trình trở thành
0 2x
: nghiệm. Do đó
1m
không thỏa mãn yêu cầu
bài toán.
Với
1m
, bất phương trình tương đương với
1 1 ; .
2 2 2 2
m m
x S
m m
 
 
% %&
 
 
Do đó yêu cầu bài toán
11 3
2 2
mm
m
 
: thỏa mãn
1m
.
Với
1m
, bất phương trình tương đương với
1 1
;
2 2 2 2
m m
x S
m m
 
 
% %&  
 
 
: không thỏa
mãn yêu cầu bài toán.
Vậy
3m
là giá trị cần tìm.
Chọn A
Câu 32. Tìm giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
 
2 3 1x m x 
có tập nghiệm là
 
4; .
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Lời giải
Bất phương trình tương đương với
2 3 3 3 .x m x x m  
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình là
 
3 ;S m 
thông tin tài liệu
Tổng hợp 60 câu hỏi trắc nghiệm về phương trình, bất phương trình và hệ phương trình của chương trình Đai số 10, có bao gồm lời giải được sử dụng trong các kỳ thi chọn học sinh giỏi của các địa phương.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×