Altogether được dùng khi nói đến tổng số.
Ví dụ:
– They cost 50000 VND altogether. (Chúng có giá 50000 đồng tất cả).
2. All together.
All together thường có nghĩa là everybody / everything together (tất cả
mọi người / tất cả mọi thứ với nhau).
Ví dụ:
– Put all together on the table. (Đặt tất cả lên trên bàn).
All together có thể đứng cùng nhau hoặc tách rời.
Ví dụ:
– We all go to Mary’s house together. (Tất cả chúng tôi đều đến nhà Mary).
Bài tập
Điền all together hoặc altogether vào chỗ trống:
1. How much are they …?
2. Let’s sing … now
3. He didn’t … welcome these experiences.
4. His new house is not … finished.
5. She was delighted to see us …
Đáp án
1. altogether
2. all together
3. altogether