VOCABULARY
- Mathematics [,mæθə'mætiks](n) = Maths
Môn Toán
- Physics ['fiziks] (n) Môn Vật lý
- Chemistry ['kemistri] (n) Môn Hóa học
- Biology [bai'ɔlədʒi] (n) Môn Sinh học
- Literature ['litrət∫ə] (n)
- History ['histri] (n)
- Geography [dʒi'ɔgrəfi](n)
Môn Văn học
Môn Lịch sử
Môn Địa lý