- incredible [in'kredəbl] (adj):
- wilderness ['wildənis] (n):
vùng hoang dã, vùng bỏ hoang
- reunite[,ri:ju:'nait] (v): sum họp
- distinct [dis'tiηkt] (adj): clearly diferent (khác biệt)
unbelievable (không thể tin được)
- faithful (adj):
= loyal (trung thành)
Activity 1 : Vocabulary
- survive [sə'vaiv] (v):sống lâu hơn ai; sống sót