DANH MỤC TÀI LIỆU
Bài giảng Tiếng Anh 12 unit 12 - Water sports
Brainstorming
Brainstorming
Warm up
Water
sports
Water polo
swimming
Synchronized
swimming
rowing
Scuba-
diving
windsurfing
- horizontal [,hɔri'zɔntl] (adj):
ngang, phương ngang
- vertical ['və:tikl] (adj):
phương thẳng đứng
Pre teach-vocabulary:
Pre writing
- (to) raise[reiz]:
nâng, giơ tay lên
thông tin tài liệu
Bài giảng Tiếng Anh 12 unit 12 giúp các em dễ dàng nắm bắt được những nội dung trọng tâm của bài như: kiến thức liên quan đến các môn thể thao dưới nước và họ có kiến ​​thức để chơi nó, học về cách phát âm các từ có âm thanh câm, biết thêm về nội động từ và ngoại động từ. 1. Put out your arms to the sides horizontally. 2. Stand with your feet apart, push both arms out straight in front of you. 3. Put down your arms to the first position. 4. Raise your hands above your head, looking straight ahead. 5. Set yourself in vertical position.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×