DANH MỤC TÀI LIỆU
Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 5
Unit 5
THINGS I DO
Period 27: MY ROUTINE (B1, B2, B3, B4)
Crosswords
1
2
3
4
5
N
6
1
2
3
4
5
6
RE A D
OG
HSURB
HCTAW
ETSIL N
EG T
This is Ba
NEW WORDS
tắm vòi sentake a shower:
eat (v) = have (v):
start (v):
finish (v):
have lunch:
go to bed:
ăn
bắt đầu
kết thúc
ăn trưa
đi ngủ
có giờ họchave classes:
go home: đi về nhà
MATCHING
tắm vòi sen
take a shower
eat
start
finish
have lunch
go to bed ăn
bắt đầu
kết thúc
ăn trưa
đi ngủ
have classes có giờ học
đi về nhà
go home
Guessing T / F:
Guessing T / F:
a) Ba gets up at five o’clock.
b) He goes to school at six forty-five.
c) His classes start at 7.00 and finish at
11.15.
d) He has lunch at half past eleven.
e) He goes home at twelve o’clock.
f) He goes to bed at eleven o’clock.
T
T
F
T
F
T
thông tin tài liệu
Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 5 nội dung bài học sát với chương trình bài học "Things I do" sẽ giúp cho quý thầy cô truyền tải những kiến thức trọng tâm của bài cho học sinh, giúp các em hiểu hơn một số từ vựng về môn học, các ngày trong tuần, biết cách nói về sinh hoạt và các thói quen hàng ngày của mình, đặt câu hỏi "WH" với "he/ she". Ngoài ra, được đọc câu chuyện về một bằng hình ảnh và thực hành thì hiện tại đơn.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×