1. Pre_reading:
a New words:
Balance diet (n): Khẩu phần ăn hợp lý
Moderate amount: Khối lượng hợp lý
Fatty food (n): thức ăn giàu chất béo
Dairy product (n): thực phẩm bơ sữa
Body_building food (n): thức ăn giúp phát triển cơ bắp
Energy (n): năng lượng
Cereal (n): ngũ cốc