DANH MỤC TÀI LIỆU
Bài giảng Tiếng Anh 9 unit 2 -Clothing
JUMBLE WORDS
OPTE
NAICISMU
LANOITIDATR
NGISED
TNEINEVNOC
POET
MUSICIAN
CINTU
TRADITIONAL
TUNIC
DESIGN
CONVENIENT
EBLANOIHSAF FASHIONABLE
JEANS
1. Sailor (n)
2. Wear out (v)
3. University (n)
4. Embroider (v)
5. Labels (n)
6. Generation (n)
7. Economic (a)
NEW WORDS MEANINGS
1. thủy thủ
2. rách, sờn, mòn
3. trường ĐH
4. thêu
5. nhãn hiệu
6. thế hệ
7. mang tính kinh
tế
Period: 9 UNIT 2: CLOTHING – LESSON 4: READ
1. Sailor (n)
2. Wear out (v)
3. University (n)
4. Embroider (v)
5. Labels (n)
6. Generation (n)
7. Economic (a)
NEW WORDS MEANINGS
thủy thủ
rách, sờn, mòn
trường ĐH
thêu
nhãn hiệu
thế hệ
mang tính kinh tế
Tuesday Sptember 6th ,2011
Period: 9 UNIT 2: CLOTHING – LESSON 4: READ
thông tin tài liệu
Bài giảng Tiếng Anh 9 unit 2 -Clothing giúp việc ghi nhớ các kiến thức về cách hỏi và trả lời các câu hỏi về sở thích cá nhân, thực hành nói về trang phục đặc biệt là những bộ quần áo truyền thống của một số nước trên thế giới và Việt Nam, đồng thời xem lại thì hiện tại hoàn thành với “since, for, yet, already” và thì quá khứ đơn,.. trong bài học của học sinh dễ dàng hơn, phát huy tích cực tính sáng tạo của các em học sinh trong giờ học hơn. New words 1. Sailor (n) 2. Wear out (v) 3. University (n) 4. Embroider (v) 5. Labels (n) 6. Generation (n) 7. Economic (a) Meanings 1. thủy thủ 2. rách, sờn, mòn 3. trường ĐH 4. thêu 5. nhãn hiệu 6. thế hệ 7. mang tính kinh tế
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×