*K t chuy n giá v n và chi phí :ế ể ố
N TK 911 : 62.000.000 ợ
Có TK 632 : 45.000.000 ( 50tr – 5tr)
Có TK 641 : 7.000.000
Có TK 642 : 10.000.000
*K t chuy n doanh thu:ế ể
N TK 511 : 54.000.000 ( 60tr – 6tr)ợ
N TK 515 : 15.000.000 ợ
N TK 711 : 15.000.000ợ
Có TK 911 : 84.000.000
*K t chuy n lãi:ế ể
N TK 911 : 22.000.000 ( 84tr – 62tr)ợ
Có TK 421 : 22.000.000
Yêu c u:ầ
Ghi nh n các nghi p v kinh t phát sinh trên.ậ ệ ụ ế
Trình bày trên s đ ch T các tài kho n c n thi t đ xác đ nh k t qu ho t đ ng kinh doanh c aơ ồ ữ ả ầ ế ể ị ế ả ạ ộ ủ
doanh nghi p.(Gi s doanh nghi p đang trong th i gian đ c mi n thu TNDN).ệ ả ử ệ ờ ượ ễ ế
-------------------------------------------------o0o------------------------------------------------------------------
Bài t p 2/ậ Doanh nghi p s n xu t SP A, áp d ng ph ng pháp kê khai th ng xuyên hàng t n kho. ệ ả ấ ụ ươ ườ ồ
T p h p đ c chi phí s n xu t th c t phát sinh trong quý I/N:ậ ợ ượ ả ấ ự ế
- CP NVLTT ( TK 621): 400.000.000đ ; - CP NCTT (TK 622) : 120.000.000đ
- CP SXC c đ nh ( TK 627): 60.000.000đ ; - CP SXC bi n đ i (TK 627): 30.000.000đ ố ị ế ổ
Tài li u b sung:ệ ổ
- Chi phí SX d dang ( TK 154): - đ u kỳ: 20.000.000đ, - cu i kỳ: 29.600.000đở ầ ố
- Ph li u thu h i sau quá trình s n xu t bán thu b ng ti n m t tr giá 400.000đế ệ ồ ả ấ ằ ề ặ ị
- K t qu s n xu t quý I/N: S n l ng thành ph m A th c t thu đ c: 5.000 SP, trong đó nh p khoế ả ả ấ ả ượ ẩ ự ế ượ ậ
2.000 SP, 2.000 SP bán th ng t x ng, 1.000 SP g i bán cho khách hàng. ẳ ừ ưở ử
Cho bi t: Đ nh m c chi phí nguyên v t li u tr c ti p 60.000đ/SPA, chi phí nhân công tr c ti pế ị ứ ậ ệ ự ế ự ế
23.000đ/SPA, s n l ng s n ph m theo công su t bình th ng c a máy móc thi t b : 2.000 SPA/quý.ả ượ ả ẩ ấ ườ ủ ế ị
Yêu c uầ: Tính toán và ph n ánh vào ảs đ ch T các tài kho n 621, 622, 627, 154 tình hình trên.ơ ồ ữ ả
*Cu i kỳ t ng h p chi phí theo đ nh m c (tính theo công su t bình th ng c a máy móc):ố ổ ợ ị ứ ấ ườ ủ
N TK 154ợ: 505.000.000
Có TK 621 : 300.000.000 ( 60.000 đ* 5.000spA)
Có TK 622 : 115.000.000 ( 23.000 đ*5.000spA)
Có TK 627 : 90.000.000 (60tr + 30tr).
K t chuy n ph n chi phí v t đ nh m c:ế ể ầ ượ ị ứ
N TK632 : 105.000.000ợ
Có TK 621 : 100.000.000 ( 400tr – 300tr)
Có TK 622 : 5.000.000 ( 120tr – 115tr)
*Ph li u thu h i:ế ệ ồ
N TK 111 : 400.000ợ
Có TK 154 : 400.000
*T ng giá thành s n ph m A = 20.000.000 + 505.000.000 - 400.000 – 29.600.000 = 495.000.000.ổ ả ẩ
*Đ n giá SX1 đ n v spA = 495.000.000/ 5.000 = 99.000 đ.ơ ơ ị
*K t qu SX quý I/N:ế ả
N TK 155 :198.000.000 ( 2.000sp * 99.000 đ)ợ
N TK 157 :198.000.000 ( 2.000sp * 99.000 đ)ợ
N TK 632 : 99.000.000 ( 1000sp * 99.000 đ)ợ
2