DANH MỤC TÀI LIỆU
Bài tập trắc nghiệm môn tài chính doanh nghiệp có đáp án
CH NG I - T NG QUAN V TÀI CHÍNH ƯƠ Ổ
DOANH NGHI P
Câu 1: Thông th ng công ty c ph n đ c s h u ườ ượ ở ữ
b i:
a. Các nhà qu n lý c a chính công tyả ủ
b. Các c đông
c. H i đ ng qu n trộ ồ
d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả
Câu 2: Các trung gian tài chính có th là:
a. Ngân hàng và liên ngân hàng
b. Các qu ti t ki mỹ ế
c. Các công ty b o hi mả ể
d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả
Câu 3: Lo i hình kinh doanh đ c s h u b i m t cá ượ ở ữ
nhân duy nh t đ c g i là:ấ ượ
a. Công ty t nhânư
b. Công ty nh
c. Công ty h p danh
d. Ng i nh n th u đ c l pườ ộ ậ
Câu 4: Qu n tr tài chính doanh nghi p có vai trò:.ả ị
a. Huy đ ng đ m b o đ y đ và k p th i v n cho ờ ố
ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p.ạ ộ
b. T ch c s d ng v n ti t ki m và hi u qu ử ụ ế
c. Giám sát, ki m tra ch t ch các m t ho t đ ng s n ạ ộ
xu t kinh doanh c a doanh nghi p ủ ệ
d. Bao g m c a, b, cồ ả
Câu 5: Quy t đ nh đ u t c a m t công ty còn đ c ế ư ủ ượ
g i là:
a. Quy t đ nh tài trế ị
b. Quy t đ nh kh năng ti n m tế ị
c. Quy t đ nh ngân sách v nế
d. Không câu nào đúng
Câu 6: Nhân t nh h ng đ n qu n tr tài chính ả ưở ế ả
doanh nghi p
a. S khác bi t v hình th c pháp lý t ch c DN ệ ề
b. Đ c đi m kinh t k thu t c a ngành kinh doanh ế ỹ
c. Môi tr ng kinh doanh c a DNườ ủ
d. T t c các câu trênấ ả
Câu 7: N i dung c a QTTCDN:ộ ủ
a. Tham gia đánh giá l a ch n các d án đ u t và k ầ ư ế
ho ch kinh doanh
b. Xác đ nh nhu c u v n, t ch c huy đ ng các ngu n ổ ứ
v n đ đáp ng nhu c u doanh nghi pố ể
c. T ch c s d ng v n hi n có, qu n lý ch t ch ử ụ
các kho n thu chi đ m b o kh năng thanh toán c a ả ả
doanh nghi p
d. T t c các ý trênấ ả
Câu 8: Công ty c ph n có thu n l i so v i lo i hình ậ ợ
CH NG I - T NG QUAN V TÀIƯƠ Ổ
CHÍNH DOANH NGHI P
Câu 1: Thông th ng công ty c ph n đ cườ ổ ầ ượ
s h u b i:ở ữ
a. Các nhà qu n lý c a chính công tyả ủ
b. Các c đông
c. H i đ ng qu n trộ ồ
d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả
Câu 2: Các trung gian tài chính có th là:
a. Ngân hàng và liên ngân hàng
b. Các qu ti t ki mỹ ế
c. Các công ty b o hi mả ể
d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả
Câu 3: Lo i hình kinh doanh đ c s h u b i ượ ở ữ
m t cá nhân duy nh t đ c g i là: ấ ượ
a. Công ty t nhânư
b. Công ty nh
c. Công ty h p danh
d. Ng i nh n th u đ c l pườ ộ ậ
Câu 4: Qu n tr tài chính doanh nghi p vaiả ị
trò:.
a. Huy đ ng đ m b o đ y đ và k p th i ả ầ ủ
v n cho ho t đ ng kinh doanh c a ạ ộ
doanh nghi p.
b. T ch c s d ng v n ti t ki m ử ụ ế
hi u quệ ả
c. Giám sát, ki m tra ch t ch các m t ặ ẽ
ho t đ ng s n xu t kinh doanh c aạ ộ
doanh nghi p
d. Bao g m c a, b, cồ ả
Câu 5: Quy t đ nh đ u t c a m t công ty cònế ư ủ
đ c g i là:ượ ọ
a. Quy t đ nh tài trế ị
b. Quy t đ nh kh năng ti n m tế ị
c. Quy t đ nh ngân sách v nế ị
d. Không câu nào đúng
Câu 6: Nhân t nh h ng đ n qu n tr tàiố ả ưở ế
chính doanh nghi p
a. S khác bi t v hình th c pháp lý t ệ ề
ch c DN
b. Đ c đi m kinh t k thu t c a ngành ế ỹ
kinh doanh
c. Môi tr ng kinh doanh c a DNườ ủ
d. T t c các câu trênấ ả
Câu 7: N i dung c a QTTCDN:ộ ủ
a. Tham gia đánh giá l a ch nc d ánự ọ
đ u t và k ho ch kinh doanhầ ư ế
b. Xác đ nh nhu c u v n, t ch c huy ổ ứ
công ty t nhân và công ty h p danh b i vì:ư ợ ở
a. Đ c mi n thuượ ễ ế
b. Tách b ch gi a quy n s h u và quy n qu n lý ở ữ
c. Trách nhi m vô h nệ ạ
d. Các yêu c u báo cáo đ c gi m thi u ượ ả
Câu 9: M c tiêu v tài chính c a m t công ty c ph n ổ ầ
a. Doanh s t i đaố ố
b. T i đa hóa l i nhu n
c. T i đa hóa giá tr công ty cho các c đôngố ị
d. T i đa hóa thu nh p cho các nhà qu n lýố ậ
Câu 10: Các tr ng h p d i đây là nh ng ví d c a ườ ướ ụ ủ
tài s n th c ngo i tr : ạ ừ
a. Máy móc thi t bế ị
b. B t đ ng s nấ ộ
c. Các lo i ch ng khoánạ ứ
d. Th ng hi uươ ệ
Câu 11: M c tiêu nào sau đây là phù h p nh t đ i v i ấ ố ớ
nhà qu n tr tài chính m t công ty c ph n: ổ ầ
a. T i đa hóa giá tr c phi u trên th tr ng c a công ị ổ ế ườ
ty.
b. T i đa hóa th ph n c a công ty ầ ủ
c. T i đa hóa l i nhu n hi n t i c a công ty. ạ ủ
d. T i thi u hóa các kho n n c a công ty ợ ủ
Câu 12: V m t tài chính, DN nào ph i ch u trách ề ặ
nhi m vô h n v i các kho n n c a DN ? ợ ủ
a. Công ty c ph n
b. DN t nhânư
c. C a & b đ u đúng
d. C a & b đ u saiả ề
Câu 13. Trách nhi m h u h n là đ c đi m quan tr ng ữ ạ
c a:
a. Công ty t nhânư
b. Công ty h p danh
c. Công ty c ph nổ ầ
d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả
Câu 14. Nh ng câu nào sau đây phân bi t t t nh t tài ệ ố
s n th c và tài s n tài chính?ả ự
a. Tài s n th c có giá tr th p h n tài s n tài chính ị ấ ơ
b. Tài s n th c là nh ng tài s n h u hình, còn tài s n ả ữ
tài chính thì không ph i
c. Tài s n tài chính th hi n m t trái quy n đ i v i ể ệ ố ớ
thu nh p đ c t o ra t tài s n th c ượ ạ
d. Tài s n tài chính luôn luôn đ c bán, còn tài s n ượ ả
th c luôn luôn đ c muaự ượ
đ ng các ngu n v n đ đáp ng nhu c u ồ ố ể
doanh nghi p
c. T ch c s d ng v n hi n có, qu n lý ử ụ
ch t ch các kho n thu chi đ m b o khặ ẽ
năng thanh toán c a doanh nghi pủ ệ
d. T t c các ý trênấ ả
Câu 8: Công ty c ph n thu n l i so v i ậ ợ
lo i hình công ty t nhân công ty h p danhạ ư
b i vì:
a. Đ c mi n thuượ ễ ế
b. Tách b ch gi a quy n s h u ở ữ
quy n qu n lýề ả
c. Trách nhi m vô h nệ ạ
d. Các yêu c u báo cáo đ c gi m thi u ượ ả
Câu 9: M c tiêu v tài chính c a m t công ty ủ ộ
c ph nổ ầ
a. Doanh s t i đaố ố
b. T i đa hóa l i nhu n ợ ậ
c. T i đa hóa giá tr công ty cho các cố ị
đông
d. T i đa hóa thu nh p cho các nhà qu nố ậ
Câu 10: Các tr ng h p d i đây nh ng ườ ợ ướ
d c a tài s n th c ngo i tr :ụ ủ
a. Máy móc thi t bế ị
b. B t đ ng s nấ ộ
c. Các lo i ch ng khoánạ ứ
d. Th ng hi uươ ệ
Câu 11: M c tiêu nào sau đây phù h p nh t ợ ấ
đ i v i nhà qu n tr tài chính m t công ty cố ớ
ph n:
a. T i đa hóa giá tr c phi u trên th ị ổ ế
tr ng c a công ty.ườ ủ
b. T i đa hóa th ph n c a công ty ầ ủ
c. T i đa hóa l i nhu n hi n t i c a ạ ủ
công ty.
d. T i thi u hóa các kho n n c a công ợ ủ
ty
Câu 12: V m t tài chính, DN nào ph i ch uề ặ
trách nhi m h n v i các kho n n c a ạ ớ ả ợ
DN ?
a. Công ty c ph n ổ ầ
b. DN t nhânư
c. C a & b đ u đúng ả ề
d. C a & b đ u saiả ề
Câu 15. M t nhi m v quan tr ng c a nhà qu n tr tài ả ị
chính là:
a. Huy đ ng v n
b. T o giá tr cho doanh nghi p
c. Quy t đ nh chính sách c t cế ổ ứ
d. C 3 ý trên
Câu 16. Quy t đ nh liên quan đ n m t tài s n c đ nh ế ế ố ị
nào đó s đ c mua, đ c g i là quy t đ nh _______ẽ ượ ượ ế
a. Tài tr
b. V n l u đ ng ư
c. C u trúc v nấ ố
d. Ho ch đ nh ngân sách v nạ ị
Câu 17. Các giám đ c v n th ng ph trách công vi cố ố ườ
sau đây c a m t công ty c ph n ngo i tr : ạ ừ
a. L p các báo cáo tài chính
b. Thi t l p các m i quan h v i các nhà đ u tế ệ ớ ư
c. Qu n lý ti n m t
d. Tìm ki m các ngu n tài trế ồ ợ
Câu 18. Sau đây là nh ng thu n l i chính trong vi c ậ ợ
tách b ch gi a quy n qu n lý và quy n s h u c a ở ữ
m t công ty c ph n ngo i tr : ạ ừ
a. Công ty c ph n có đ i s ng vĩnh vi n ờ ố
b. Các c đông có đ c s thu n l i trongvi c ượ ậ ợ
chuy n đ i quy n s h u nh ng không nh h ng ở ữ ư ưở
đ n các ho t đ ng c a công tyế ạ ộ
c. Công ty có th thuê nh ng nhà qu n lý chuyên ể ữ
nghi p
d. Phát sinh chi phí đ i di nạ ệ
Câu 19. Nh ng không thu n l i chính trong vi c t ệ ổ
ch c m t công ty c ph n là: ổ ầ
a. Trách nhi m h u h n
b. Đ i s ng là vĩnh vi n
c. Thu b đánh trùng hai l nế ị
d. Trách nhi m vô h nệ ạ
Câu 20. Chi phí đ i di n là:ạ ệ
a. Chi phí đ i di n là h u qu gi a mâu thu n quy n ả ữ
l i gi a các c đông và các nhà qu n lý c a công ty.ợ ữ
b. Các chi phí giám sát ho t đ ng c a các nhà qu n lý.ạ ộ
c. C hai câu trên đ u đúngả ề
d. Các câu trên đ u không đúng
Câu 21. Khi m t ch ng khoán đ c phát hành ra công ộ ứ ượ
chúng l n đ u tiên, nó s đ c giao d ch trên th ẽ ượ
tr ng……. Sau đó ch ng khoán này s đ c giao ườ ẽ ượ
d ch trên th tr ng…….. ị ườ
Câu 13. Trách nhi m h u h n là đ c đi m ữ ạ
quan tr ng c a:ọ ủ
a. Công ty t nhânư
b. Công ty h p danh
c. Công ty c ph nổ ầ
d. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả
Câu 14. Nh ng câu nào sau đây phân bi t t t ệ ố
nh t tài s n th c và tài s n tài chính? ả ự
a. Tài s n th c có giá tr th p h n tài ị ấ ơ
s n tài chính
b. Tài s n th c là nh ng tài s n h u ả ữ
hình, còn tài s n tài chính thì không
ph i
c. Tài s n tài chính th hi n m t trái ể ệ
quy n đ i v i thu nh p đ c t o ra ượ ạ
t tài s n th c ả ự
d. Tài s n tài chính luôn luôn đ c bán, ả ượ
còn tài s n th c luôn luôn đ c muaả ự ượ
Câu 15. M t nhi m v quan tr ng c a nhà ệ ụ
qu n tr tài chính là:ả ị
a. Huy đ ng v nộ ố
b. T o giá tr cho doanh nghi p ạ ị
c. Quy t đ nh chính sách c t cế ổ ứ
d. C 3 ý trên
Câu 16. Quy t đ nh liên quan đ n m t tài s n ế ị ế
c đ nh nào đó s đ c mua, đ c g i là ố ị ẽ ượ ượ
quy t đ nh _______ế ị
a. Tài tr
b. V n l u đ ngố ư
c. C u trúc v nấ ố
d. Ho ch đ nh ngân sách v nạ ị
Câu 17. Các giám đ c v n th ng ph trách ố ố ườ
công vi c sau đây c a m t công ty c ph n ổ ầ
ngo i tr :ạ ừ
a. L p các báo cáo tài chính
b. Thi t l p các m i quan h v i các ế ệ ớ
nhà đ u t ầ ư
c. Qu n lý ti n m t ề ặ
d. Tìm ki m các ngu n tài trế ồ ợ
Câu 18. Sau đây là nh ng thu n l i chính ậ ợ
trong vi c tách b ch gi a quy n qu n lý và ề ả
a. S c p, th c pơ
b. Th c p, s c p ơ
c. OTC, đ u giá
d. Môi gi i qua m ng đ u giá ạ ấ
Câu 22. Câu nào sau đây không ph i là ch c năng ch ả ứ
y u c a các trung gian tài chính?ế ủ
a. Cung c p c ch thanh toánấ ơ ế
b. Huy đ ng v n t các nhà đ u t nh ố ừ ầ ư
c. Đ u t vào tài s n th c ư
d. Phân tán r i ro gi a các nhà đ u t cá nhân ầ ư
Câu 23. Các đ nh ch tài chính đã t o thu n l i cho ế ậ ợ
các cá nhân và các công ty thông qua các ho t đ ng:ạ ộ
a. Vay
b. Phân tán r i ro
c. Cho vay
d. Các câu trên đ u đúng
Câu 24: Khi nhà đ u t Y bán c ph n th ng c a ầ ư ườ
công ty A t i th i đi m mà ông X cũng đang tìm mua ạ ờ ể
c ph n c a công ty này, khi đó công ty A s nh n ầ ủ
đ c:ượ
a. Giá tr b ng ti n t ho t đ ng giao d ch nàyị ằ
b. M t s ti n t ho t đ ng giao d ch này, tr đi phí ố ề
môi gi i.
c. Ch là m nh giá c ph n th ng ổ ầ ườ
d. Không nh n đ c gìậ ượ
CH NG II – DÒNG TI NƯƠ Ề
Câu 25: Anh Tu n g i vào ngân hàng Techcombank ấ ử
100 tr.đ, th i h n 6 tháng v i lãi su t 12%/năm. H i ờ ạ
sau 6 tháng ngân hàng ph i tr anh Tu n bao nhiêu c ả ả
v n l n lãi (tính theo ph ng th c lãi kép) ?ố ẫ ươ ph i ghi
lãi ghép theo tháng
a. 110 tri u đ ngệ ồ
b. 106,15 tri u đ ngệ ồ
c. 100 tri u đ ngệ ồ
d. 102 tri u đ ng
Câu 26: Cho lãi su t 12%/năm, ghép lãi năm. Hãy tính
lãi su t th c sau 5 năm?ấ ự vi t gì đây ?xoasế
a. 0,7623
b. 0,8233
c. 0,650
d. 1,7623
Câu 27: Giá tr hi n t i ròng c a m t dòng ti n sau ị ệ ạ
đây là bao nhiêu n u lãi su t chi t kh u là 10%?ế ế ấ
T = 0 T = 1 T = 2
- 340.000 440.000 484.000
quy n s h u c a m t công ty c ph n ngo i ở ữ
tr :
a. Công ty c ph n có đ i s ng vĩnh ờ ố
vi n
b. Các c đông có đ c s thu n l i ượ ậ ợ
trongvi c chuy n đ i quy n s h u ở ữ
nh ng không nh h ng đ n các ư ả ưở ế
ho t đ ng c a công tyạ ộ
c. Công ty có th thuê nh ng nhà qu n ể ữ
lý chuyên nghi p
d. Phát sinh chi phí đ i di nạ ệ
Câu 19. Nh ng không thu n l i chính trong ậ ợ
vi c t ch c m t công ty c ph n là:ệ ổ
a. Trách nhi m h u h n ữ ạ
b. Đ i s ng là vĩnh vi nờ ố
c. Thu b đánh trùng hai l nế ị
d. Trách nhi m vô h nệ ạ
Câu 20. Chi phí đ i di n là:ạ ệ
a. Chi phí đ i di n là h u qu gi a mâu ả ữ
thu n quy n l i gi a các c đông và ề ợ
các nhà qu n lý c a công ty.ả ủ
b. Các chi phí giám sát ho t đ ng c a ạ ộ
các nhà qu n lý.
c. C hai câu trên đ u đúngả ề
d. Các câu trên đ u không đúng
Câu 21. Khi m t ch ng khoán đ c phát hànhộ ứ ượ
ra công chúng l n đ u tiên, nó s đ c giao ẽ ượ
d ch trên th tr ng……. Sau đó ch ng khoán ị ườ
này s đ c giao d ch trên th tr ng……..ẽ ượ ườ
a. S c p, th c pơ ấ ứ ấ
b. Th c p, s c pứ ấ ơ ấ
c. OTC, đ u giá
d. Môi gi i qua m ng đ u giá ạ ấ
Câu 22. Câu nào sau đây không ph i là ch c ả ứ
năng ch y u c a các trung gian tài chính?ủ ế
a. Cung c p c ch thanh toán ấ ơ ế
b. Huy đ ng v n t các nhà đ u t nh ố ừ ầ ư
c. Đ u t vào tài s n th c ầ ư
d. Phân tán r i ro gi a các nhà đ u t ầ ư
nhân
Câu 23. Các đ nh ch tài chính đã t o thu n ế ạ ậ
l i cho các cá nhân và các công ty thông qua
các ho t đ ng:ạ ộ
a. 440.000
b. 484.000
c. 500.000
d. 600.000 ch có đáp án 470?
Câu 28 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n thi t l p ế ế ậ
đ c là 1000 tr.đ t v n đ u t ban đ u 800 tr.đ. NPVượ ừ ố ư
c a d án là bao nhiêu ?ủ ự
a. 1800
b. – 1800
c. – 200
d. 200
Câu 29 : Câu 44 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n A ế ạ ủ
là 3000tr.đ và giá tr hi n t i c a dòng ti n B là ạ ủ
1000tr.đ, giá tr hi n t i c a dòng ti n k t h p (A+B) ạ ủ ế
là :
a. 2000
b. -2000
c. 3000
d. 4000
Câu 30: Cho lãi su t 14%/năm, ghép lãi năm. Hãy tính
lãi su t th c sau 5 năm (l y x p x )? ấ ấ ỉ vi t gì đây ?xoaế
a. 2,925
b. 0,823
c. 0,925
d. 1,763
Câu 31 : Ch Lan g i ti t ki m 800 trđ trong th i h n ế ờ ạ
4 năm v i lãi su t 14%/năm theo ph ng th c tính lãi ươ ứ
kép. S ti n cu i năm th 4 Ch Lan có th nh n ề ở
x p x là:ấ ỉ
a. 1351,68 trđ
b. 912 trđ
c. 1000 trđ
d. 3648 trđ
Câu 32: Ngân hàng Vietcombank quy đ nh lãi su t ị ấ
danh nghĩa đ i v i ti n g i ti t ki m là ố ớ ế
7,75%/năm, m i quý nh p lãi m t l n (gi đ nh 1 ả ị
năm có 4 quý). Hãy tính lãi su t th c c a ngân hàng ự ủ
Vietcombank (l y x p x )?ấ ấ ỉ
a. 7,98% ki m tra l i?ể ạ
b. 8,06%
c. 6,8%
d. 7,75%
Câu 33 : M t d án đ u t theo ph ng th c chìa ộ ự ầ ư ươ
khoá trao tay có các kho n thu d ki n cu i 3 năm ế ở
a. Vay
b. Phân tán r i ro
c. Cho vay
d. Các câu trên đ u đúng
Câu 24: Khi nhà đ u t Y bán c ph n th ngầ ư ườ
c a công ty A t i th i đi m ông X cũng ạ ờ ể
đang tìm mua c ph n c a công tyy, khi đó ầ ủ
công ty A s nh n đ c:ẽ ậ ượ
a. Giá tr b ng ti n t ho t đ ng giao ề ừ ạ ộ
d ch này
b. M t s ti n t ho t đ ng giao d ch ố ề
này, tr đi phí môi gi i.ừ ớ
c. Ch là m nh giá c ph n th ng ổ ầ ườ
d. Không nh n đ c gìậ ượ
CH NG II – DÒNG TI NƯƠ Ề
Câu 25: Anh Tu n g i vào ngân hàngấ ử
Techcombank 100 tr.đ, th i h n 6 tháng v i lãiờ ạ
su t 12%/năm. H i sau 6 tháng ngân hàngấ ỏ
ph i tr anh Tu n bao nhiêu c v n l n lãi ả ố
(tính theo ph ng th c lãi kép)ươ ứ ? ph i ghi lãi
ghép theo tháng
a. 110 tri u đ ngệ ồ
b. 106,15 tri u đ ngệ ồ
c. 100 tri u đ ngệ ồ
d. 102 tri u đ ng ệ ồ
Câu 26: Cho lãi su t 12%/năm, ghép lãi năm.
Hãy tính lãi su t th c sau 5 năm? vi t gì đâyấ ự ế ?
xoas
a. 0,7623
b. 0,8233
c. 0,650
d. 1,7623
Câu 27: Giá tr hi n t i ròng c a m t dòngị ệ
ti n sau đây là bao nhiêu n u lãi su t chi t ế ấ ế
kh u là 10%?
T = 0 T = 1 T = 2
- 340.000 440.000 484.000
a. 440.000
b. 484.000
c. 500.000
d. 600.000 ch có đáp án 470?
Câu 28 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti nế ạ ủ
thi t l p đ c 1000 tr t v n đ u t banế ượ ừ ố ư
đ u 800 tr.đ. NPV c a d án là bao nhiêu ủ ự ?
a. 1800
th t nh sau : 550 ; 0 ; 665,5 (đ n v tri u đ ng). Tứ ự ư ơ
l chi t kh u c a d án là 10%/năm. Tính giá tr hi n ế ị ệ
t i t ng các ngu n thu c a d án?ạ ổ
a. 1215,500 trđ
b. 1000 trđ
c. 165,5 tr
d. Không câu nào đúng
Câu 34: M t công ty tài chính APEC bán cho công ty
bánh k o H i Hà m t tài s n c đ nh tr giá là 10 t ố ị
đ ng nh ng vì Công ty H i Hà g p khó khăn v tài ồ ư
chính nên mu n n đ n cu i năm m i tr và công ty ợ ế
tài chính yêu c u tr 11,2 t đ ng. Hãy tính lãi su t ỷ ồ
c a kho n mua ch u trên ?ủ ả
a. 12%
b. 112%
c. 13%
d. 10%
Câu 35 : N u giá tr hi n t i c a dòng ti n X là 4000$,ế ạ ủ
và giá tr hi n t i c a dòng ti n Y là 5000$, giá tr ạ ủ
hi n t i c a dòng ti n k t h p (X+Y) là: ạ ủ ế
a. 1000$
b. 9000$
c. - 1000$
d. Không câu nào đúng
Câu 36: Hãy tính lãi su t th c (it)ấ ự bi t lãi su t danh ế ấ
nghĩa là 10%/năm trong tr ng h p ghép lãi theo 6 ườ ợ
thang/lan :
a. it = 10,38% l i ch ính t ỗ ả
b. it = 9,8%
c. it = 10,1%
d. it = 10,25%
Câu 37 : Công ty TNHH Tân An mu n vay 10.000.000
đ c a ngân hàng VPB. S ti n này đ c hoàn tr đ u ượ ả ề
trong 3 năm, m i năm 1 l n (l n thanh toán th nh t ứ ấ
sau m t năm tính t th i đi m hi n t i). N u ngân ừ ờ ệ ạ ế
hàng tính lãi 10% thì m i năm công ty TNHH Tân An
ph i tr bao nhiêu ti n (l y x p x ) ?ả ả
a. 4.021.148 đ ki m tra l iể ạ
b. 3.000.000 đ
c. 4.500.000 đ
d. 3.500.000 đ
Câu 38 : Ngân hàng Á Châu quy đ nh lãi su t danh ị ấ
nghĩa đ i v i ti n g i ti t ki m là 7,75%/năm, lãi ố ớ ế
đ c nh p vào v n hàng ngày. Hãy tính lãi su t th c ượ ấ ự
c a ngân hàng Á Châu (l y x p x ). Gi đ nh 1 năm có ả ị
365 năm ngày)?
b. – 1800
c. – 200
d. 200
Câu 29 : Câu 44 : N u giá tr hi n t i c aế ạ ủ
dòng ti n A là 3000tr giá tr hi n t i c a ạ ủ
dòng ti n B 1000tr.đ, giá tr hi n t i c a ạ ủ
dòng ti n k t h p (A+B) là ế ợ :
a. 2000
b. -2000
c. 3000
d. 4000
Câu 30: Cho lãi su t 14%/năm, ghép lãi năm.
Hãy tính lãi su t th c sau 5 năm (l y x p x )? ấ ấ ỉ
vi t gì đâyế ?xoa
a. 2,925
b. 0,823
c. 0,925
d. 1,763
Câu 31 : Ch Lan g i ti t ki m 800 trđ trong ử ế
th i h n 4 năm v i lãi su t 14%/năm theoờ ạ
ph ng th c tính lãi kép. S ti n cu i nămươ ề ở
th 4 Ch Lan có th nh n x p x là: ể ậ ấ ỉ
a. 1351,68 trđ
b. 912 trđ
c. 1000 trđ
d. 3648 trđ
Câu 32: Ngân hàng Vietcombank quy đ nh lãi
su t danh nghĩa đ i v i ti n g i ti t ki m ố ớ ế
7,75%/năm, m i quý nh p lãi m t l n (gi
đ nh 1 năm 4 quý). Hãy tính lãi su t th cấ ự
c a ngân hàng Vietcombank (l y x p x )? ấ ấ ỉ
a. 7,98% ki m tra l i?ể ạ
b. 8,06%
c. 6,8%
d. 7,75%
Câu 33 : M t d án đ u t theo ph ng th cộ ự ầ ư ươ
chìa khoá trao tay các kho n thu d ki n ế ở
cu i 3 năm th t nh sau ứ ự ư : 550 ; 0 ; 665,5
n v tri u đ ng). ơ ị ệ T l chi t kh u c a dỷ ệ ế
án 10%/năm. Tính giá tr hi n t i t ng cácị ệ ạ
ngu n thu c a d án? ủ ự
a. 1215,500 trđ
b. 1000 trđ
c. 165,5 tr
d. Không câu nào đúng
thông tin tài liệu
CHƯƠNG I - TỔNG QUAN VỀ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Câu 1: Thông thường công ty cổ phần được sở hữu bởi: a. Các nhà quản lý của chính công ty b. Các cổ đông c. Hội đồng quản trị d. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 2: Các trung gian tài chính có thể là: a. Ngân hàng và liên ngân hàng b. Các quỹ tiết kiệm c. Các công ty bảo hiểm d. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 3: Loại hình kinh doanh được sở hữu bởi một cá nhân duy nhất được gọi là:
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×