A. x – y. B. (x-y)ln2/T. C. (x-y)T/ln2. D. xt1 – yt2.
Câu 16: Radium C có chu kì phóng x là 20 phút. M t m u Radium C có kh i l ng là 2g. Sau 1gi 40 phút,ạ ộ ẫ ố ượ ờ
l ng ch t đã phân rã nh n giá tr nào sau đây ?ượ ấ ậ ị
A. 0,0625g. B. 1,9375g. C. 1,250g. D. 1,9375kg.
Câu 17: Sau 2 gi , đ phóng x c a m t kh i ch t gi m 4 l n, chu kì c a ch t phóng x đó nh n giá tr nào sauờ ộ ạ ủ ộ ố ấ ả ầ ủ ấ ạ ậ ị
đây ?
A. 2 gi .ờB. 1,5 gi .ờC. 3 gi .ờ D. 1 gi .ờ
Câu 18: Chu kì bán rã c a ch t phóng x là 2,5 năm. Sau 1 năm t s gi a s h t nhân còn l i và s h t nhân banủ ấ ạ ỉ ố ữ ố ạ ạ ố ạ
đ u làầ
A. 0,4. B. 0,242. C. 0,758. D. 0,082.
Câu 19: M t đ ng v phóng x A lúc đ u có Nộ ồ ị ạ ầ 0 = 2,86.1016 h t nhân. Trong gi đ u phát ra 2,29.10ạ ờ ầ 15 tia phóng
x . Chu kỳ bán rã c a đ ng v A là ạ ủ ồ ị
A. 8 gi .ờB. 8 gi 30 phút.ờC. 8 gi 15 phút.ờD. 8 gi 18 phút.ờ
Câu 20: Côban(
) có chu kì phóng x là 16/3 năm và bi n thành ạ ế
; kh i l ng ban đ u c a côbanố ượ ầ ủ
là1kg. Kh i l ng côban đã phân rã sau 16 năm làố ượ
A. 875g. B. 125g. C. 500g. D. 1250g.
Câu 21: Chu kì bán rã c a ủ60Co b ng g n 5năm. Sau 10 năm, t m t ngu n Co60 có kh i l ng 1g s còn l i baoằ ầ ừ ộ ồ ố ượ ẽ ạ
nhiêu gam ?
A. 0,10g. B. 0,25g. C. 0,50g. D. 0,75g.
Câu 21: Ch t phóng x ấ ạ
có chu kì bán rã T = 5,33 năm và kh i l ng nguyên t là 56,9u. Ban đ u có 500gố ượ ử ầ
ch t ấ60Co. Sau bao nhiêu năm thì kh i l ng ch t phóng x này còn l i là 100g ?ố ượ ấ ạ ạ
A. 8,75 năm. B. 10,5 năm. C. 12,38 năm. D. 15,24 năm.
Câu 23: G i ọ
là kho ng th i gian đ s h t nhân c a m t kh i l ng ch t phóng x gi m đi e l n( e là c sả ờ ể ố ạ ủ ộ ố ượ ấ ạ ả ầ ơ ố
loga t nhiên, lne = 1). H i sau th i gian t = 0,51ự ỏ ờ
ch t phóng x còn l i bao nhiêu ph n trăm l ng phóng xấ ạ ạ ầ ượ ạ
ban đ u ?ầ
A. 40%. B. 30%. C. 50%. D. 60%.
Câu 24: Chu kì bán rã c a ủ
là 140 ngày đêm. Lúc đ u có 42 mg Pôlôni. Đ phóng x ban đ u nh n giá trầ ộ ạ ầ ậ ị
là
A. 6,8.1014Bq. B. 6,8.1012Bq. C. 6,8.109Bq. D. 6,9.1012Bq.
Câu 25: Đ ng v phóng x ồ ị ạ
có th i gian bán rã T= 4,3 phút. Sau th i gian 12,9 phút đ phóng x c a đ ngờ ờ ộ ạ ủ ồ
v này gi m đi làị ả
A. 85% . B. 87,5%. C. 82,5%. D. 80%.
Câu 26: Tính s phân t nit (N) có trong 1 gam khí nit . Bi t kh i l ng nguyên t c a nit là 13,999u.ố ử ơ ơ ế ố ượ ử ủ ơ
A. 43.1021.B. 215.1020.C. 43.1020. D. 21.1021.
Câu 27: Trong ngu n phóng x ồ ạ 32P có 108 nguyên t v i chu kì bán rã T = 14ngày. 4 tu n l tr c đó, s nguyênử ớ ầ ễ ướ ố
t P32 trong ngu n đó làử ồ
A. N0 = 1012.B. N0 = 4.108.C. N0 = 2.108. D. N0 = 16.108.
Câu 28: Kh i l ng ban đ u c a đ ng v phóng x natri ố ượ ầ ủ ồ ị ạ
là 0,23mg, chu kì bán rã c a natri là T = 62s. Đủ ộ
phóng x ban đ u b ngạ ầ ằ
A. 6,7.1014Bq. B. 6,7.1015Bq. C. 6,7.1016Bq. D. 6,7.1017Bq.
Câu 29: M t kh i ch t phóng x có chu kì bán rã b ng 10 ngày. Sau 30 ngày kh i l ng ch t phóng x ch cònộ ố ấ ạ ằ ố ượ ấ ạ ỉ
l i trong kh i đó s b ng bao nhiêu ph n lúc ban đ u ?ạ ố ẽ ằ ầ ầ
A. 0,5. B. 0,25. C. 0,125. D. 0,33.
Câu 30: Chu kì bán rã c a hai ch t phóng x A và B l n l t là 20 phút và 40 phút. Ban đ u hai kh i ch t A và Bủ ấ ạ ầ ượ ầ ố ấ
có s l ng h t nhân nh nhau. Sau 80 phút t s các h t nhân A và B còn l i làố ượ ạ ư ỉ ố ạ ạ
A. 1:6. B. 4:1. C. 1:4. D. 1:1.
Câu 31: Urani
sau nhi u l n phóng x ề ầ ạ
. Bi t chu kì bán rã c a s bi n đ iế ủ ự ế ổ
t ng h p này là T = 4,6.10ổ ợ 9 năm. Gi s ban đ u m t lo i đá ch ch a urani, không ch a chì. N u hi n nay t lả ử ầ ộ ạ ỉ ứ ứ ế ệ ỉ ệ
c a các kh i l ng c a urani và chì là m(U)/m(Pb) = 37, thì tu i c a lo i đá y làủ ố ượ ủ ổ ủ ạ ấ
A. 2.107năm. B. 2.108năm. C. 2.109năm. D. 2.1010năm.
Câu 32: M t khúc x ng ch a 200g C14(đ ng v cácbon phóng x ) có đ phóng x là 375 phân rã/phút. Tínhộ ươ ứ ồ ị ạ ộ ạ
tu i c a khúc x ng. Bi t r ng đ phóng x c a c th s ng b ng 15 phân rã/phút tính trên 1g cácbon và chu kìổ ủ ươ ế ằ ộ ạ ủ ơ ể ố ằ
bán rã c a C14 là 5730 năm.ủ
A. 27190 năm. B. 1190 năm. C. 17190 năm. D. 17450 năm.
Câu 33: U238 phân rã thành 206Pb v i chu kì bán rã T = 4,47.10ớ9 năm. M t kh i đá đ c phát hi n có ch aộ ố ượ ệ ứ
46,97mg 238U và 2,135mg 206Pb. Gi s kh i đá lúc m i hình thành không ch a nguyên t chì. Hi n t i t l gi aả ử ố ớ ứ ố ệ ạ ỉ ệ ữ
s nguyên t ố ử 238U và 206Pb là bao nhiêu?
A. 19. B. 21. C. 20. D. 22.
A. b l ch khi bay xuyên qua m t đi n tr ng hay t tr ng.ị ệ ộ ệ ườ ừ ườ