Bảng từ vựng tiếng anh lớp 10 (phần I)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 10 (phần I)
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, chúng tôi sẽ tổng hợp
danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 10. Hy vọng bài viết này thực sự hữu
ích đối với các bạn
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF……….
thói quen hằng ngày, công việc hằng
ngày
đồ ng ruộng, cánh đồ ng
Chat (v) [t∫æt] = talk in a friendly way
Do the transplanting(exp) [træns’plɑ
Be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied
with(exp)[‘sætisfaid]
reo leo, reng len( chuông)
Get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]
Be disappointed with(exp) [disə’pɔint]
Be interested in(exp) [‘intristid]
nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa, quyền lựa chọn
– Option(n) [‘ɔp∫n] sự chọn lựa,
quyền lựa chọn
Go and see(exp) = visit(v) [‘vizit]
Occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n] = job(n) [dʒɔb]
Timetable(n) [‘taimtəbl]=schedule(n) [‘∫edju
thời gian biểu, thời khóa biểu
Civic education(n) [‘sivik edju
Technology(n) [tek’nɔlədʒi]
Literature(n) [‘litrət∫ə]
Information technology(n) [ infə’mei∫n tek’nɔlədʒi ]
Geography(n) [dʒi’ɔgrəfi]
Physical education (n) [‘fizikl edju
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
Strongwilled(a) [‘strɔη’wild]
Intelligent(a) [in’telidʒənt]
nuôi dưỡng(trong tâm trí)
Background(n) [‘bækgraund]
Appearance(n) [ə’piərəns]
Interrupt(v) [,intə’rʌpt]
trường tiểu học(từ lớp 1-5)
Trường trung học(từ lớp6-12)
bằng cử nhân ngành vật Lý
With flying[‘flaiiη] colours
Foreign [‘fɔrin] language
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh khối 10 ( P1)
tài liệu mới trong mục này
tài liệu hot trong mục này