DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 10 ( phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 10 (phần II)
Unit 5: Technology and You
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
illustration (n)
ví dụ minh họa
2
central processing
unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
3
keyboard (n)
bàn phím
4
visual display unit (VDU) (n)
thiết bị hiển thị
5
computer screen
(n) màn hình máy tính
6
floppy
disk (n) đĩa mềm
7
speaker (n)
loa
8
scenic (a)
thuộc cảnh vật
9
scenic beauty
(n) danh lam thắng cảnh
10
miraculous (a)
kì lạ
11
device (n)
thiết bị
12
appropriate (a)
thích hợp
13
hardware (n)
phần cứng
14
software (n)
phần mềm
15
be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng
làm (cái gì)
be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng
làm (cái gì)
16
calculate (v)
tính tóan
17
speed up (v)
tăng tốc
18
calculation (n)
sự tính tóan, phép tính
19
multiply (n)
nhân
20
divide (v)
chia
21
with lightning speed
(exp.) với tốc độ chớp nhóang
22
perfect (a)
hòan thiện
23
accuracy (n)
độ chính xác
24
electronic (a)
thuộc về điện tử
25
storage (n)
sự lưu giữ
26
data (n)
dữ liệu
27
magical (a)
kì diệu
28
typewriter (n)
máy đánh chữ
29
memo (n)
bản ghi nhớ
30
request
for leave (exp.): đơn xin nghỉ
31
communicator (n)
người/ vật truyền tin
32
interact (v)
tiếp xúc
33
entertainment (n)
sự giải trí
34
link (v)
kết nối
35
act on (v)
ảnh hưởng
36
mysterious (a)
bí ẩn
37
physical (a)
thuộc về vật chất
38
invention (n)
sự phát minh
39
provide (v)
cung cấp
40
personal (a)
cá nhân
41
material (n)
tài liệu
42
search for (v)
tìm kiếm
43
scholarship (n)
học bổng
44
surf
on the net (exp.) lang thang trên mạng
45
effective (a)
hiệu quả
46
transmit (v)
truyền
47
distance (n)
khỏang cách
48
participant (n)
người tham gia
49
rank (v)
xếp hạng
50
foreign language (n)
ngọai ngữ
51
electric cooker (n)
nồi cơm điện
52
airconditioner (n)
máy điều hòa nhiệt độ
53
in vain (exp.)
vô ích
54
instruction (n)
lời chỉ dẫn
55
public telephone (n)
điện thọai công cộng
56
make a call
(exp.) gọi điện
57
operate (v)
vận hành
58
receiver (n)
ống nghe
59
dial tone (n)
tiếng chuông điện thọai
60
insert (v)
nhét vào
61
slot (n)
khe, rãnh
62
press (v)
nhấn
63
require (v)
u cầu
64
emergency (n)
sự khẩn cấp
65
fire service (n)
dịch vụ cứu hỏa
66
ambulance (n)
xe cứu thương
67
remote control (n)
điều khiển từ xa
68
adjust (v)
điều chỉnh
69
cord (n)
rắc cắm ti vi
70
plug in (v)
cắm vào
71
dial (v)
quay số
72
make sure
of sth/ that (exp.) đảm bảo
Unit 6: An Excursion
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
in the shape of
có hình dáng
2
lotus (n)
hoa sen
3
picturesque (a)
đẹp như tranh vẽ
4
wonder (n)
kỳ quan
5
altitude (n)
độ cao
6
excursion (n)
chuyến tham quan
7
pine (n)
cây thông
8
forest (n)
rừng
9
waterfall (n)
thác nước
10
valley of love
thung lũng tình yêu
11
come to an end : kết thúc
kết thúc
12
have a day off
: có một ngày nghỉ
13
occasion (n)
dịp
14
cave (n)
động
15
formation (n)
hình thành, kiến tạo
16
besides (adv)
bên cạnh đó, với lại
17
instead (adv)
thay vào đó
18
sunshine (n)
ánh nắng ( mặt trời)
19
get someone’s permission
xin phép ai đó
20
stay the night away from home : ở xa
nhà một đêm
ở xa nhà một đêm
21
persuade (v)
thuyết phục
22
destination (n)
điểm đến
23
prefer (v)
sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều
gì khác.
24
anxious (a)
nôn nóng
25
boat trip
chuyến đi bằng tàu thủy
26
sundeck (n)
boang tàu
27
get sunburnt
bị cháy nắng
28
car sickness (n)
say xe
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 10 ( p cuối)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×