Bảng từ vựng tiếng anh lớp 10 ( phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 10 (phần II)
Unit 5: Technology and You
unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
visual display unit (VDU) (n)
be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng
làm (cái gì)
– be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng
làm (cái gì)
(exp.) với tốc độ chớp nhóang
for leave (exp.): đơn xin nghỉ
on the net (exp.) lang thang trên mạng
of sth/ that (exp.) đảm bảo
come to an end : kết thúc
stay the night away from home : ở xa
nhà một đêm
sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều
gì khác.
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 10 ( p cuối)
tài liệu mới trong mục này
tài liệu hot trong mục này