DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 11 ( phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 11(phần II)
UNIT 6: COMPETITIONS
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
accuse … of (v)
buộc tội
2
admit (v)
thừa nhận, thú nhận
3
announce (v)
công bố
4
annual (a)
hàng năm
5
apologize …for (v)
xin lỗi
6
athletic (a)
(thuộc) điền kinh
7
champion (n)
nhà vô địch
8
clock (v)
đạt, ghi được (thời gian)
9
compete (v)
thi đấu
10
competition (n)
cuộc thi đấu
11
congratulate … on (v)
chúc mừng
12
congratulations!
xin chúc mừng
13
contest (n)
cuộc thi đấu
14
creative (a)
sáng tạo
15
detective (n)
thám tử
16
entry procedure (n)
thủ tục đăng ký
17
feel like (v)
muốn
18
find out (v)
tìm ra
19
general knowledge quiz(n)
cuộc thi kiến thức phổ thông
20
insist (on) (v)
khăng khăng đòi
21
judge (n)
giám khảo
22
native speaker (n)
người bản xứ
23
observe (v)
quan sát
24
participant (n)
người tham gia
25
patter (v)
rơi lộp độp
26
pay (v)
trả tiền
27
poem (n)
bài thơ,thơ ca
28
poetry (n)
tập thơ
29
prevent … from (v)
ngăn ngừa, cản
30
race (n)
cuộc đua
31
recite (v)
ngâm, đọc (thơ)
32
representative (n)
đại diện
33
score (v)
tính điểm
34
smoothly (adv)
suông sẻ
35
spirit (n)
tinh thần, khí thế
36
sponsor (v)
tài trợ
37
stimulate (v)
khuyến khích
38
thank … for (v)
cảm ơn
39
twinkle (n)
cái nháy mắt
40
warn … against (v)
cảnh báo
41
windowpane (n)
ô cửa kính
UNIT 7: WORLD POPULATION
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
A.D. (Anno Domini)(n)
sau công nguyên
2
awareness (n)
ý thức
3
B.C. (Before Christ)(n)
trước công nguyên
4
billionaire (n)
nhà tỉ phú
5
birth-control method (n)
ph. pháp hạn chế sinh đẻ
6
carry out (v)
tiến hành
7
claim (n,v)
(sự) đòi hỏi
8
cranky (a)
hay gắt gỏng, quạu
9
creature (n)
sinh vật
10
death rate (n)
tỉ lệ tử vong
11
developing country (n)
nước đang phát triển
12
exercise (v)
sử dụng
13
expert (n)
chuyên gia
14
explosion (n)
sự bùng nổ
15
family planning (n)
kế hoạch hóa gia đình
16
fresh water (n)
nước ngọt
17
generation (n)
thế hệ
18
glean (v)
mót, nhặt (lúa)
19
government (n)
chính phủ
20
growth (n)
tăng trưởng
21
implement (v)
thực hiện
22
improvement (n)
sự cải thiện
23
injury (n)
chấn thương
24
insurance (n)
sự bảo hiểm
25
iron (n)
sắt
26
journalism (n)
báo chí
27
lack (n)
sự thiếu hụt
28
limit (n)
giới hạn
29
limit (v)
hạn chế
30
limited (a)
có giới hạn
31
living condition (n)
điều kện sống
32
living standard (n)
mức sống
33
metal (n)
kim loại
34
organisation (n)
tổ chức
35
overpopulated (a)
quá đông dân
36
petroleum (n)
dầu mỏ, dầu hỏa
37
policy (n)
chính sách
38
population (n)
dân số
39
punishment (n)
phạt
40
quarrel (n,v)
(sự) cãi nhau
41
raise (v)
nuôi
42
rank (v)
xếp hạng
43
religion (n)
tôn giáo
44
resource (n)
tài nguyên
45
reward (n)
thưởng
46
salt water (n)
nước mặn
47
silver (n)
bạc
48
solution (n)
giải pháp
49
step (v)
bước, giậm lên
50
the Third World (n)
thế giới thứ ba
51
United Nations (n)
Liên hiệp quốc
UNIT 8: CELEBRATIONS
STT
Nghĩa
1
(thuộc) nghề nông
2
hoa mai
3
súp lơ, bông cải
4
lời nhận xét
5
mùa vụ
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 11 ( p 2)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×