DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 11 ( phần III)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 11(phần III)
UNIT 10: NATURE IN DANGER
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
affect (v)
ảnh hưởng
2
Africa (n)
châu Phi
3
agriculture (n)
nông nghiệp
4
cheetah (n)
loài báo gêpa
5
co-exist (v)
sống chung, cùng tồn tại
6
consequence (n)
hậu quả
7
destruction (n)
sự phá hủy
8
dinosaur (n)
khủng long
9
disappear (v)
biến mất
10
effort (n)
nỗ lực
11
endangered (a)
bị nguy hiểm
12
estimate (v)
ước tính
13
exist (v)
tồn tại
14
extinct (a)
tuyệt chủng
15
habit (n)
thói quen
16
human being (n)
con người
17
human race (n)
nhân loại
18
in danger (exp)
có nguy cơ
19
industry (n)
công nghiệp
20
interference (n)
sự can thiệp
21
law (n)
luật
22
make sure (v)
đảm bảo
23
nature (n)
thiên nhiên
24
offspring (n)
con cháu, dòng dõi
25
panda (n)
gấu trúc
26
planet (n)
hành tinh
27
pollutant (n)
chất gây ô nhiễm
28
prohibit (v)
cấm
29
rare (a)
hiếm
30
respect (n)
khía cạnh
31
responsible (a)
có trách nhiệm
32
result in (v)
gây ra
33
save (v)
cứu
34
scatter (v)
phân tán
35
serious (a)
nghiêm trọng
36
species (n)
giống, loài
37
supply (v;n)
cung cấp
38
whale (n)
cá voi
39
wind (n)
gió
40
burn (v)
đốt
41
capture (v)
bắt
42
cultivation (n)
trồng trọt
43
cut down (v)
đốn
44
discharge (v)
thải ra, đổ ra
45
discourage (v)
không khuyến khích
46
encourage (v)
khuyến khích
47
fertilizer (n)
phân bón
48
fur (n)
lông thú
49
hunt (v)
săn
50
pesticide (n)
thuốc trừ sâu
51
pet (n)
vật nuôi trong nhà
52
skin (n)
da
53
threaten (v)
đe dọa
54
wood (n)
gỗ
55
completely (a)
hoàn toàn
56
devastating (a)
tàn phá
57
maintenance (n)
sự giữ gìn
58
preserve (v)
duy trì bảo tồn
59
protect (v)
bảo vệ
60
scenic feature (n)
đặc điểm cảnh vật
61
vehicle (n)
xe cộ
62
abundant (a)
dồi dào, phong phú
63
area (n)
diện tích
64
bone (n)
xương
65
coastal waters (n)
vùng biển duyên hải
66
east (n)
phía đông
67
historic (a)
thuộc lịch sử
68
island (n)
hòn đảo
69
landscape (n
phong cảnh
70
location (n)
địa điểm
71
stone tool (n)
đồ đá
72
tropical (a)
nhiệt đới
73
accident (n)
tai nạn
74
blame (v)
đổ lỗi
75
concern (v)
quan tâm, bận tâm
76
familiar (a)
quen
77
fantastic (a)
hay, hấp dẫn
78
give up (v)
đầu hàng
79
grateful (a)
biết ơn
80
half (n)
hiệp
81
midway (adv)
ở nửa đườngnhớ
82
miss (v)
nhớ
83
owe (v)
mắc nợ
84
point (n)
thời điểm
85
present (n)
món quà
86
share (v)
chia sẻ
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
alternative (a)
thay thế
2
at the same time (exp)
cùng lúc đó
3
available (a)
sẵn có
4
balloon (n)
bong bóng
5
coal (n)
than đá
6
cost (v)
tốn (tiền)
7
dam (n)
đập (ngăn nước)
8
electricity (n)
điện
9
energy (n
năng lượng
10
exhausted (a)
cạn kiệt
11
fossil fuel (n)
nhiên liệu hóa thạch
12
geothermal heat (n)
địa nhiệt
13
infinite (a)
vô hạn
14
make use of (exp)
tận dụng
15
nuclear energy (a)
năng lượng hạt nhân
thông tin tài liệu
BÀi viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 11 ( phần cuối)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×