DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 12 ( phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 12 ( phần II)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, chúng tôi xin tiếp tục
tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 12. Hy vọng bài viết này thực
sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 5: HIGHER EDUCATION
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
challenge
thách thức
2
challenging (adj)
kích thích
3
blame
khiển trách
4
scary
frightening sợ hãi
5
mate
bạn bè
6
roommate (n)
bạn cùng phòng
7
to apply for
nộp đơn
8
application form
tờ đơn
9
applicant
người nộp đơn
10
impression
ấn tượng
11
impressive (adj)
có ấn tượng
12
exciting
hứng thú, lý thú
13
excited
sôi nổi
14
to explain
giải thích với ai về điều gì
15
explanation (n)
sự giải thích
16
to follow
đi theo
17
existence
sự tồn tại
18
suddenly
đột ngột
19
to fight back tears
gạt nước mắt
20
all the time = always
luôn luôn, lúc nào cũng
21
degrees Celsius
độ C
22
to graduate from
tốt nghiệp
Unit 6: FUTURE JOB
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
vacancy
một vị trí, chức vụ còn bỏ trống
2
resume
bản lý lịch
3
recommendation
sự tiến cử, lời giới thiệu
4
jot down
ghi lại tóm tắt
5
keeness
sự say mê, sự nhiệt tình
6
be keen on sth/doing sth
say mê
7
qualification
văn bằng, bằng cấp
8
interview
cuộc phỏng vấn
9
interviewer
người phỏng vấn
10
interviewee
người được phỏng vấn
11
casual clothes
quần áo bình thường
12
honest
chân thật
13
honesty
tính chân thật
14
selfconfident
tự tin
15
nervous
bồn chồn, lo lắng
16
sense of humour (n)
óc hài hước
17
to avoid
tránh
18
to prepare for
chuẩn bị cho
19
stressful
gây ra căng thẳng
20
particularly
đặc biệt là
21
some pieces of advice
một vài lời khuyên
22
to reduce
giảm bớt
23
to create
tạo nên
24
to find out
tìm ra, tìm hiểu
25
as much as possible
càng nhiều càng tốt
26
candidate
người xin việc
Unit 7: ECONOMIC REFORM
STT
Nghĩa
1
trì trệ
2
sự lạm phát
3
loại bỏ, loại trừ
4
sự bao cấp
5
sự can thiệp
6
sự can thiệp của nhà nước
7
giải tán, giải thể
8
đáng kể, lớn
9
chi phối, thống trị
10
lời hứa, lới cam kết
11
cải tổ, cải cách
12
sống một cuộc sống
13
cải tiến, cải thiện
14
tình hình
15
biện pháp
16
đẩy mạnh
17
phát triển
18
sự phát triển
Unit 8: ECONOMIC REFORM
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
inflation
sự lạm phát
2
eliminate
: loại bỏ, loại trừ
3
to eliminate sth/sb from sth
loại bỏ, loại trừ
4
subsidy
sự bao cấp
5
intervention
sự can thiệp
6
state intervention
sự can thiệp của nhà nước
7
dissolve
giải tán, giải thể
8
substantial
đáng kể, lớn
9
dominate
chi phối, thống trị
10
commitment
lời hứa, lới cam kết
11
reform
cải tổ, cải cách
12
to lead a life
sống một cuộc sống
13
to improve
cải tiến, cải thiện
14
situation
tình hình
15
measure
biện pháp
16
to promote
đẩy mạnh
17
to develop
phát triển
18
development
sự phát triển
Unit 9: LIFE IN THE FUTURE
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
pessimistic
bi quan
2
pessimist
người bi quan
3
optimistic
lạc quan
4
optimist
người lạc quan
5
terrorism
sự khủng bố
6
labor saving
tiết kiệm sức lao động
7
wipe sth out
xóa bỏ, hủy bỏ
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ tiếng anh lớp 12 ( p 2)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×