DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 6 ( phần 2)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 6 ( phần 2)
Từ vựng tiếng anh lớp 6 phổ biến và được sử dụng nhiều trong các bài kiểm tra. Vì thế, hôm
nay chúng tôi sẽ tổng hợp danh sách từ vựng lớp 6 được dùng nhiều nhất. Hy vọng bài viết
này thật sự hữu ích.
UNIT 6: PLACES
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
a lake
cái hồ
2
a river
con sông.
3
Trees
cây cối.
4
Flowers
bông hoa.
5
a rice paddy
cánh đồng
6
a park
công viên.
7
a town
thị trấn, xã
8
a village
làng, xã.
9
a city
thành phố.
10
the country
miền quê/ đất nước
11
a store
cửa hàng
12
a restaurant nhà hàng
nhà hàng
13
a temple
đền, miếu
14
a hospital
bệnh viện.
15
a factory
nhà máy.
16
a museum
nhà bảo tàng
17
a stadium
sân vận động.
18
in front of
phía trước.
19
behind
phía sau.
20
the drugstore
hiệu thuốc tây
21
the stoystore
cửa hàng đồ chơi
22
the movie theater
rạp chiếu phim.
23
the police station
đồn công an.
24
the bakery
lò / tiệm bánh mì.
25
Between
ở giữa
26
Oposite
đối diện
UNIT 7: YOUR HOUSE
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
a garden
khu vườn.
2
a vegetable
rau.
3
a photo
bức ảnh
4
a bank
ngân hàng
5
a clinic
phòng khám
6
a post office
bưu điện.
7
a suppermarket
siêu thị.
8
Shops
cửa hàng.
9
Noisy
ồn ào .
10
Quiet
yên lặng.
11
an aparment
căn hộ .
12
a market
chợ.
13
a zoo
sở thứ
14
paddy field = rice paddy
cánh đồng lúa.
15
by bike
bằng xe đạp.
16
walk
đi bộ.
17
by motorbike
bằng xe gắn máy.
18
by bus
bằng xe buýt.
19
by car
bằng ô tô.
20
by train
bằng tàu hỏa
21
by plane
bằng máy bay
UNIT 8: OUT AND ABOUT
STT
Từ Vựng
1
to play video games
2
to ride a bike
3
to drive
4
to wait for someone
5
a policeman
6
difficul
7
a sign
8
oneway
9
to park
10
turn letf / right
11
go straight
12
dangerous (adj)
13
an accident
14
an intersection
15
to slow down
16
to go fast
UNIT 9: THE BODY
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
arm
cánh tay
2
hand
bàn tay
3
finger
ngón tay
4
body
cơ thể, thân thể
5
parts of the body
các bộ phận của cơ thể
6
chest
ngực
7
head
đầu
8
shoulder
vai
9
leg
chân
10
foot
bàn chân (số ít)
11
feet
bàn chân (số nhiều)
12
toe
ngón chân
13
face
mặt
14
hair
tóc, mái tóc
15
eye
mắt
16
nose
mũi
17
mouth
miệng
18
ear
tai
19
lip
môi
20
tooth
răng (1 cái răng)
21
teeth
răng (số nhiều, từ 2 cái trở lên)
22
actor
diễn viên (nam)
23
singer
ca sĩ
24
colour/ color
màu
25
gymnast
vận động viên thể dục
26
weightlifter
vận động viên cử tạ
27
monster
ác quỷ, quái vật
28
clap
vỗ tay (v), tiếng vỗ tay (n)
UNIT 10: STAYING HEALTHY
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
juice
nước cốt
2
noodle
3
drink
thức uống
4
food
thức ăn, lương thực
5
bowl
cái tô
6
glass
cốc, cái côc
7
fruit
trái cây
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 6 ( p2)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×