DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 6 ( phần 3)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 6 ( phần 3)
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
storekeeper
chủ cửa hàng
2
salesgirl
cô bán hàng
3
bottle
chai
4
oil
dầu
5
cooking oil
dầu ăn
6
chocolate
--la
7
biscuit
bánh quy
8
cookie
bánh quy
9
tin
hộp
10
bar
thỏi, thanh
11
packet
gói nhỏ, hộp nhỏ
12
dozen
một tá (= 12 cái)
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
pastime
trò tiêu khiển, sự giải trí
2
badminton
cầu lông
3
table tennis
bóng bàn
4
pingpong
bóng bàn
5
aerobics
môn thể dục nhịp điệu
6
time
lần
7
picnic
cuộc dã ngoại
8
go on a picnic
đi dã ngoại
9
tent
trại, lều
10
kite
diều
11
diary
nhật ký
12
fishing
câu cá, đánh cá
13
movie
phim, điện ảnh
14
rope
dây thừng, dây chão
15
skip
nhảy qua, bỏ qua
16
go camping
đi cắm trại
17
wear
mặc (quần áo). đeo (kính), đội (mũ) mạng (giầy, dép)
18
jog
chạy đều, chạy bộ
UNIT 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS
STT
Từ Vựng
1
activity
2
season
3
weather
4
Summer
5
Winter
6
Autumn
7
Fall
8
Spring
9
rain
10
rainy season
11
wet season
12
dry season
13
sunny season
14
hot
15
cold
16
cool
17
warm
18
dry
19
wet
20
humid
21
sultry
22
basketball
23
volleyball
UNIT 14: MAKING PLANS
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
vacation
kỳ nghỉ
2
holiday
kỳ nghỉ, ngày lễ
3
go on holiday
đi nghỉ
4
Summer vacation
kỳ nghỉ hè
5
destination
điểm đến, nơi đến
6
citadel
thành quách, thành trì
7
beach
bãi biển
8
pagoda
chùa
9
match
trận đấu
10
camera
máy ảnh, máy quay phim
11
note
lời ghi chép, lời ghi chú
12
visit
thăm, viếng
UNIT 15: COUNTRIES
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
nation
quốc gia
2
nationality
quốc tịch
3
Canada
Nước Canađa
4
Canadian
người Canađa, thuộc về nước Canađa
5
France
Nước Pháp
6
French
tiếng Pháp, người Pháp, thuộc về nước Pháp
7
Japan
Nước Nhật Bản
8
Japanese
Tiếng Nhật, Người Nhật, thuộc về Nhật
9
Great Britain
Nước Anh
10
British
người Anh, thuộc nước Anh
11
China
Nước Trung Quốc
12
Chinese
tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc
13
Australia
Nước ÚC
14
Australian
người Úc, thuộc về nước Úc
15
Malaysia
MãLai
16
Malaysian
tiếng Mãlai, người Mãlai, thuộc về nước Mãlai
17
Vietnamese
tiếng ViệtNam, người ViệtNam. thuộc về ViệtNam
18
postcard
bưu thiếp (ảnh)
UNIT 16: MAN AND ENVIRONMENT
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
plant
thực vật, cây
2
plants and animals
động thực vật
3
environment
môi trường
4
buffalo
con trâu
5
cow
bò cái
6
chicken
con gà
7
pull
kéo
8
plow
cái cày (n), cày (v)
9
plough
cái cày (n), cày (v)
10
produce
sản xuất
11
grow
trồng, phát triển, tăng trưởng
12
burn
đốt
13
cut
đốn, cắt
14
destroy
tàn phá, phá hủy
15
danger
nguy hiểm
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp tất cả từ vựng tiếng anh lớp 6 ( phần cuối)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×