Bảng từ vựng tiếng anh lớp 7 ( phần II)

Bảng từ vựng tiếng anh lớp 7 (phần II)
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
welcome back: chào mừng bạn trở về
– welcome back: chào mừng bạn trở về

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

không lành mạnh, không bổ dưỡng
vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

khiêm tốn, vừa phải, trung bình
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp tất cả từ vựng lớp 7 để chuẩn bị cho các bài kiểm tra trên lớp ( p 2)
tài liệu mới trong mục này
tài liệu hot trong mục này