DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 7 ( phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 7 (phần II)
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
recent
gần đây, mới đây
2
welcome
chúc mừng, chào đón
3
welcome back: chào mừng bạn trở về
welcome back: chào mừng bạn trở về
4
think of
nghĩ về
5
friendly
thân thiện, hiếu khách
6
delicious
ngon
7
quite
hoàn toàn
8
aquarium
bể/ hồ nuôi cá
9
gift
quà
10
shark
cá mập
11
dolphin
cá heo
12
turtle
rùa biển
13
exit
lối ra
14
cap
mũ lưỡi trai
15
poster
áp phích
16
crab
con cua
17
seafood
hải sản, đồ biển
18
diary
nhật kí
19
rent
thuê
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
be in a lot of pain
đau đớn nhiều
2
be scared of
sợ
3
cavity
lỗ răng sâu
4
check
kiểm tra
5
dentist
nha sĩ
6
difficult
khó khăn
7
explain
giả thích
8
fill
trám, lấp lỗ hổng
9
have an appointment with
có cuộc hẹn với
10
healthy
lành mạnh, bổ dưỡng
11
hurt
làm đau
12
keep sb away
ngăn ai đến gần
13
kind
tử tế, tốt bụng
14
loud
to(âm thanh)
15
notice
chú ý
16
pain
sự đau đớn
17
patient
bệnh nhân
18
serious
nghiêm trọng
19
smile
cười
20
sound
âm thanh
21
strange
lạ lẫm
22
toothache
đau răng
23
touch
sờ, đụng, chạm
24
unhealthy
không lành mạnh, không bổ dưỡng
25
personal
cá nhân
26
hygiene
phép vệ sinh
27
harvest
mùa gặt/thu hoạch
28
all the time
luôn luôn
29
shower
vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
30
take care of
săn sóc, trông nom
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
Từ Vựng
Nghĩa
checkup
khám tổng thể
medical checkup
khám sức khỏe tổng thể
record
hồ sơ
medical record
hồ sơ bệnh lí
follow
đi theo
temperature
sốt, nhiệt độ
run/have a temperature
bị sốt
take one’s temperature
đo nhiệt độ
normal
bình thường
height
chiều cao, đỉnh cao
measure
đo
centimetre
1 phân
weigh
cân, cân nặng
scale
tỉ lệ, cân
get on
lên, bước lên
form
mẫu đơn
medical form
đơn/ giấy khám sức khỏe
cover
điền
missing information
thông tin thiếu
record card
phiếu hồ sơ
forename
tên riêng, tên gọi
male
nam, giống đực
female
nữ, giống cái
UNIT 12: LET’S EAT!
STT
Từ Vựng
Nghĩa
1
Add
Thêm vào, bổ sung
2
Affect
Ảnh hưởng
3
Amount
Số lượng, khối lượng
4
Balanced
Cân đối, cân bằng
5
Bowl
Cái bát
6
Chopstick
Chiếc đũa
7
Cucumber
Quả dưa chuột
8
Diet
Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
9
Dirt
Bụi bẩn
10
Dish
Món ăn
11
Durian
Quả sầu riêng
12
Energy
Năng lượng
13
Lifestyle
Phong cách sống
14
Moderate
khiêm tốn, vừa phải, trung bình
15
Pan
Cái soong
16
Plate
Cái đĩa
17
Ripe
Chín
18
Selection
Sự lựa chọn
19
Slice
Lát mỏng, thái lát mỏng
20
Spinach
Rau chân vịt
21
Spoon
Cái thìa
22
Stirfry
Xào
23
Taste
Nếm, có vị/Vị
24
Smell
Ngửi, có mùi/Mùi
UNIT 13: ACTIVITIES
STT
Từ Vựng
Nghĩa
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp tất cả từ vựng lớp 7 để chuẩn bị cho các bài kiểm tra trên lớp ( p 2)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×