DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 8 (phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 8 (phần II)
Từ vựng tiếng anh lớp 8 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, chúng tôi xin tiếp tục tổng
hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 8. Hy vọng bài viết này
thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
STT
Từ vựng
Nghĩa
1
encourage (v)
động viên, khuyến khích
2
blind (a)
3
citizenship (n)
quyền công dân
4
handicapped (a)
tàn tật
5
businessman (n)
thương gia
6
enroll (v)
đăng kí vào học
7
explain (v)
giải thích
8
application (n)
việc nộp đơn
9
similar (a)
giống nhau
10
fill out (v)
điền (vào mẫu đơn)
11
coeducational (a)
giáo dục chung cho cả nam và nữ
12
act (v)
hành động
13
differ (v)
khác, phân biệt được …
14
sign (v)
kí tên
15
Atlantic (n)
Đại tây dương
16
sex (n)
giới tính
17
aim (n)
mục đích
18
interest (n)
sở thích
19
natural resource (n)
năng lượng tự nhiên
20
favor (n)
ân huệ
21
earn (v)
kiếm được
22
ask for (v)
hỏi xin
23
possible (a)
có thể
24
respond (v)
trả lời, phản ứng lại
25
raise (v)
nuôi
26
do one’s a favor
ban cho ai một ân huệ
27
fund (n)
quỹ
28
offer (v)
trao tặng
29
register (v)
đăng kí
30
assistance (n)
người giúp việc
31
gardening (n)
công việc vườn
32
hurt (v)
làm đau
33
ticket (n)
34
lost (v)
mất
35
academic (a)
thuộc về học tập
36
money (n)
tiền
37
position (n)
vị trí
38
broken leg (n)
cái chân bị gãy
39
recycle (v)
tái chế
40
flat tire (n)
cái lốp xe bị xẹp
41
tutor (v,n)
dạy phụ đạo
42
build (v)
xây dựng
43
unite (v)
đoàn kết
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
STT
Từ vựng
Nghĩa
1
discuss (v)
thảo luận
2
wet market (n)
chợ cá tươi sống
3
situation (n)
tình huống
4
area (n)
vùng, khu vực
5
discount (n)
sự giảm giá
6
pancake (n)
bánh bột mì
7
facility (n)
cơ sở vật chất
8
tasty (a)
ngon, hợp khẩu vị
9
available (a)
có sẵn
10
parcel (n)
gói hàng, bưu kiện
11
contact (v)
liên hệ, tiếp xúc
12
airmail (n)
thư gửi bằng đường hàng
13
a period of time
một khoảng thời gian
14
a point of time
một điểm thời gian
15
exhibition (n)
cuộc triển lãm
16
company (n)
công ty
17
contest (n)
cuộc thi
18
airconditioned (a)
có điều hòa nhiệt độ
19
fan (n)
người hâm mộ
20
product (n)
sản phẩm
21
mall (n)
khu thương mại
22
serve (v)
phục vụ
23
convenient (a)
tiện lợi, thuận tiện
24
especially (adv)
đặc biệt
25
humid (a)
ẩm ướt
26
comfort (n)
sự thoải mái
27
offer (v)
trao tặng
28
resident (n)
cư dân
29
concern about (v)
lo lắng về
30
organize (v)
tổ chức
31
in order to
để
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
STT
Nghĩa
1
thuộc về thành thị, TP
2
Không khí trong lành
3
chính phủ
4
hàng hóa
5
dân di cư
6
tắc nghẽn giao thông
7
cơ hội
8
đi xa
9
tạo ra
10
họ hàng, bà con
11
đầy đủ
12
vĩnh viễn, mãi mãi
13
áp lực
14
không có gì
15
sự kiện
16
xa xôi
17
hoãn lại
18
tủ lạnh
thông tin tài liệu
BÀi viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh khối 8 ( p2)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×