DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 8 (phần III)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 8 (phần III)
UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
STT
Từ vựng
Nghĩa
1
recognize (v)
nhận ra
2
habour (n)
cảng
3
UNESCO
tổ chức UNESCO
4
corn (n)
bắp, ngô
5
heritage (n)
di sản
6
sugar cane (n)
cây mía
7
magnificent (n)
lộng lẫy, đầy ấn tượng
8
luggage (n)
hành lý
9
cave (n)
cái hang
10
tourist (n)
du lịch
11
limestone (n)
đá vôi
12
expression (n)
sự diễn tả
13
sand (n)
cát
14
mind (v)
phiền
15
sunbathe (v)
tắm nắng
16
suggest (v)
gợi ý
17
florist (n)
người bán hoa
18
suggestion (n)
sự gợi ý
19
import (v)
nhập khẩu
20
revolutionary (n)
cánh mạng
21
adventure (n)
cuộc phiêu lưu
22
seaside (n)
bờ biển
23
canoe (n)
ca nô, xuồng
24
resort (n)
vùng, khu nghỉ mát
25
hire (v)
thuê
26
oceanic (a)
thuộc về đại dương
27
rescue (v)
cứu hộ
28
institute (n)
học viện, viện nghiên cứu
29
wind (n)
gió
30
giant (a)
to lớn, khổng lồ
31
blow (v)
thổi
32
buddha (n)
phật
33
lean (v)
nghiêng đi, dựa, tựa
34
offshore (n)
ngoài khơi
35
overturn (v)
lật đổ, lật úp
36
island (n)
hòn đảo
37
deep (a)
sâu
38
accomodation (n)
chỗ ở
39
stumble (v)
vấp, ngã
40
daily (adv)
hàng ngày
41
realize (v)
nhận ra
42
northern (n)
phía bắc
43
alarm clock (n)
đồng hồ báo thức
44
southern (n)
phía nam
45
make in (v)
sản xuất tại
46
eternal (n)
vĩnh cửu
47
keep in (v)
giữ
48
waterfall (n)
thác nước
49
wrap in (v)
gói, bọc, quấn
50
tribe (n)
bộ tộc, bộ lạc
51
cigarette (n)
thuốc lá
52
slope (n)
sườn, dốc
53
jungle stream (n)
suối trong rừng
UNIT 12: A VACATION ABROAD
STT
Từ vựng
Nghĩa
1
prison (n)
nhà tù
2
friendly (a)
thân thiện
3
carve (v)
khắc, chạm
4
surprise (n)
sự ngạc nhiên
5
hospitable (a)
lòng hiếu khách
6
tour (n)
một vòng
7
mailman (n)
người đưa thư
8
include (v)
bao gồm
9
drum (n)
trống
10
ticket (n)
11
crowd (n)
đám đông
12
pick up (v)
đón
13
bother (v)
làm phiền, bận tâm
14
itinerary (n)
lộ trình
15
gallery (n)
phòng trưng bày
16
brochure (n)
tờ rơi, giới thiệu
17
overhead (adv)
ở phía trên đầu
18
gym (n)
phòng tập thể dục
19
pour (v)
đổ ra
20
single (n)
đơn
21
sightseeing (n)
đi ngắm cảnh, tham quan
22
double (n)
đôi
23
valley (n)
thung lũng
24
facility (n)
cơ sở vật chất
25
wharf (n)
cầu tầu, cầu cảng
26
humid (a)
ẩm ướt
27
volcano (n)
núi lửa
28
lava (n)
Nham thạch
UNIT 13: FESTIVALS
STT
Nghĩa
1
hội đồng
2
duy trì
3
người đứng đầu
4
đồ gốm
5
gọn gàng
6
thích
7
quả lựu
8
lễ hội
9
sự chuẩn bị
10
đi lấy, mang về
11
cúc vạn thọ
12
nhóm , đốt lửa
13
lan rộng
14
nấu ăn
15
thông qua
16
bồn chồn
thông tin tài liệu
Bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh khối 8 ( phần cuối)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×