DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 9 (phần II)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 9 (phần II)
Từ vựng tiếng anh lớp 9 thực sự rất quan trọng và cần thiết. Vì thế, chúng tôi xin tiếp tục
tổng hợp danh sách các từ vựng trong các Unit trong chương trình học lớp 9. Hy vọng bài viết
này thực sự hữu ích đối với các bạn.
UNIT 5: THE MEDIA
1. (the) media
N
Phương tiện truyền thông đại chúng
2. (the) internet
N
Mạng internet
3. to guess
V
Đoán, phỏng đoán
4. to cry
V
Kêu to, rao
-> crier = town crier
N
Người rao tin
5. to shout
V
Kêu to, la to, hét to
-> shout
N
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
6. widely
Adv
Rộng lớn, trên phạm vi rộng
7. teenager
N
Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
8. adult
N
Người lớn, người trưởng thành
9. variety
N
Nhiều, đủ loại
10. channels
N
Kênh truyền hình
11. stage
N
Giai đoạn
12. interactive
Adj
Tƣơng tác, trao đổi thông. tin qua lại
-> interaction
N
Sự tươngg tác, hợp tác
-> to interact
V
Tương tác
13. to be able to do st
V
Có thể làm việc gì
14. remote
Adj
Từ xa, xa xôi
-> remote control
N
Thiết bị điều khiển từ xa
15. source
N
Nguồn
-> source of income
N
Nguồn thu nhập
16. violent
Adj
Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo
-> violence
N
Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
17. documentary
N
Phim tài liệu
18. informative
Adj
Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích
-> information
N
Tin tức, thông tin
-> to inform
V
Báo, khai báo
19. telegraph
N
Điện báo, máy điện báo
-> to telegraph
V
Đánh điện, gửi điện báo
20. journalism
N
Nghề làm báo, ngành báo chí
=> journalist
N
Nhà báo
21. forum
N
Diễn đàn
22. to post
V
Đăng thông tin lên mạng internet
23. to surf
V
Lướt (internet, TV)
-> to surf the Net/web
Lướt mạng/web
24. to respond
=> response(s)
V N
Trả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự phản hồi
25. to communicate
V
Liên lạc, trao đồi thông tin
=> Communication
=> communicative
N
Adj
Sự liên lạc, sự giao tiếp Cởi mở
26. wonderful
Adj
Tuyệt vời
27. to deny
=> denial
V N
Phủ nhận Sự chối bỏ
28. benefit
N
Lợi ích, phúc lợi
29. pity
N
Lòng thƣơng hại, lòng thƣơng xót
-> pitiful
Adj
Gợi lên sự thương xót, đáng thương
-> pitifully
N
Một cách đáng thương
30. access
=> accessible
N
Adj
Sự tiếp cận, quyền được sử dụng Có thể tiếp cận được
=> to access
=> get access to…
V
Truy cập thông tin
31. to explore
V
Thám hiểm, thăm dò
=> exploration
=> explorer
N N
Hoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm
32. to wander
V
Đi lang thang
33. purpose
N
Mục đích
34. limitation
N
Sự hạn chế, giới hạn
=> to limit
V
Giới hạn, hạn chế
35. time-consuming
=> consume
=> consumer
=> consumption
Adj V N
N
Tốn nhiều thời gian Tiêu thụ
Người tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ Sự tiêu thụ
36. costly
Adj
Tốn tiền
37. to suffer
V
Chịu, chịu đựng
38. disadvantage
N
Sự bất lợi, điểm bất lợi
=> # advantage
N
Tiện lợi, lợi thế
39. Spam
Electronic junk mail
N
Thư rác
Thư điện tử tạp nhạm
40. To be alert
Cảnh giác
41. Usefull # useless Usefully #
uselessly
42. on-line school On-line
lesson
Adj Adv
Hữu ích # vô ích
1 cách hữu ích # 1 cách vô ích Trường học trực tuyến (trên
mạng) Bài học trực tuyến
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
1. environment
N
Môi trường, môi sinh
-> environmental
Adj
Thuộc về môi trường
2. dump
N
Bãi đổ, nơi chứa
-> garbage dump
N
Bãi rác, nơi đổ rác
3. deforestation
N
Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
-> to deforest
N
Phá rừng, phát quang
4. pollution
N
Sự ô nhiễm
-> air pollution
N
Sự ô nhiễm không khí
-> to pollute
V
Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm
5. dynamite
N
Thuốc nổ
-> to dynamite
V
Phá huỷ bằng thuốc nổ
6. to spray
V
Phun, xịt
7. pesticide
N
Thuốc trừ sâu
8. to conserve
V
Giữ gì, bảo tồn
-> conservation
N
Sự bảo tồn
-> conservationist
N
Người làm việc đễ bảo vệ m trƣờng
9. shore
N
Bờ biển, bờ hồ, bờ sông
10. to check
V
Kiểm tra, xem xét
-> check
N
Cuộc kiểm tra
11. sand
N
Cát
12. disappointed
Adj
Thất vọng
To disappoint
V
Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng
13. to spoil
V
làm hỏng, phá hỏng
14. to give out
V
Phát, phân phối
15. to achieve
V
Đạt được, giành được
-> achievement
N
Thành tựu
16. to wrap
V
Gói, bọc lại
17. to turn off
V
Tắt
-> # to turn on
V
Mở
18. garbage = rubbish
N
Rác, rác thảy
19. to protect
V
Bảo vệ, che chở
-> protection
N
Sự bảo vệ, sự che chở
20. to prevent
V
Ngăn cản, ngăn ngừa
thông tin tài liệu
BÀi viết tổng hợp các từ vựng tiếng anh lớp 9 (p2)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×