DANH MỤC TÀI LIỆU
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 9 (phần III)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 9 (phần III)
UNIT 8: CELEBRATIONS
1. celebration
N
Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
-> to celebrate
V
Làm lễ kỷ niệm
2. Easter
N
Lễ Phục Sinh
3. Lunar New Year
N
Tết, Tết nguyên đán
4. Mid-Fall Festival
N
Tết Trung Thu
5. to occur
V
Xảy ra
-> occurrence
N
Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố
6. to decorate
V
Trang trí, trang hoàng
-> decoration
N
Việc trang trí, vật dùng để tr.trí
-> decorative
Adj
Trang trí
7. sticky rice
N
Gạo nếp
-> sticky rice cake
N
Bánh chưng, bánh tét
8. apart
Adv
Cách nhau, cách xa, riêng ra
9. Passover
N
Lễ vượt qua (của người Do Thái)
10. Jewish
Adj
Thuộc Người Do Thái
-> Jew = Jewish people
N
Người Do Thái
11. freedom
N
Tự do, sự tự do
-> free
Adj
Tự do
-> free
V
Trả tự do, giải thoát
12. slavery
N
Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
13. ancient
Adj
Cổ, cổ xưa
14. joyful
Adj
Vui mừng, hân hoan
-> joy
N
Niềm hân hoan
15. to receive
V
Nhận
16. to crowd
V
Tụ tập đông đúc, chen chúc
-> crowd
N
Đám đông
17. parade
N
Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
18. compliment
N
Lời khen, lời chúc mừng
-> compliment
V
Khen ngợi, ca tụng
19. to congratulate
V
Chúc mừng
-> Congratulation
N
Lời chúc mừng
20. active
Adj
Tích cực, lanh lợi
-> activist
N
Nhà hoạt động
21. charity
N
Lòng từ thiện, hđộng từ thiện, hội tt
-> charitable
Adj
Nhân đức, từ thiện
22. to nominate
V
Đề cử, chỉ định, chọn
23. Auld Lang Syne
Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)
24. acquaintance
N
Người quen, sự quen biết
25. memory
N
Ký ức, trí nhớ
-> to memorize
V
Ghi nhớ
26. to lose heart
Exp
Nãn lòng, thoái chí
27. to describe
V
Diễn tả, mô tả
28. towards
Pre
Về phía, về hướng
29. groom = bridegroom
N
Chú rể
30. hug
N
Sự ôm chặt, sự ghì chặt
-> to hug
V
Om ấp, ôm chặt
31. forever
Adv
Mãi mãi, luôn luôn
32. considerate
Adj
Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
-> consideration
N
Sự ân cần, sự quen tâm
33. generous
Adj
Rộng lượng, rộng rãi
-> generosity
N
Lòng tốt, tính hào hiệp
34. priority
N
Sự ưu thế, quyền ưu tiên
35. humor
N
Sự hài hước
-> sense of humor
N
Khiếu hài hước
36. to distinguish
V
Phân biệt, làm cho khác biệt
37. in a word
Exp
Nói tóm lại
38. image
N
Hình tượng, hình ảnh
39. to enhance
V
Tôn lên, nâng cao
-> enhancement
N
Sự nâng cao
40. to support
V
Ung hộ
-> support
N
Sự ủng hộ
41. nationwide
Adj
Toàn quốc, trên khắp cả nƣớc
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
1. disaster
N
Thảm họa, thiên tai
-> natural disaster
N
Thiên tai
-> disastrous
Adj
Thảm khốc, tai hại
2. storm
N
Bão, cơn bão
-> snowstorm
N
Bão tuyết
3. earthquake
N
Động đất
4. volcano(es)
N
Núi lửa
-> volcanic
Adj
Thuộc núi lửa
5. typhoon
N
Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh)
6. to forecast
V
Dự báo, dự đoán
-> forecast
N
Lời dự báo, bảng dự báo
7. to turn up
V
Vặn to lên (âm thanh)
-> # to turn down
V
Vặn nhỏ lại
8. coast
N
Bờ biển
9. to expect
V
Trông chờ, mong đợi
-> expectation
N
Sự trông chờ, sự mong đợi
10. thunderstorm
N
Bão lớn (có sấm sét và mưa to)
11. high lands
N
Vùng cao, vùng cao nguyên
-> highlands
Adj
Thuộc cao nguyên
12. delta
N
Châu thổ, đồng bằng
13. to prepare
V
Chuẩn bị
-> preparation
N
Sự chuẩn bị
14. to trust
V
Tin, tin tưởng, tin cậy
-> trust
N
Lòng tin, sự tin cậy
15. (just) in case
Exp
Phòng khi, phòng hờ
16. to predict
V
Dự báo, dự đoán
-> prediction
N
Sự dự báo, lời dự báo
-> predictable
Adj
Có thể đoán trước được
17. to can
V
Đóng hộp
-> canned food
N
Thực phấm/thức ăn đóng hộp
18. to damage
V
Làm hợi hại, làm hỏng
-> damage
N
Sự lợi hại
19. leak
N
Lỗ tròn, khe hở
-> a leak in the roof
N
Chỗ dột trên mái nhà
20. power cut
N
Tình trạng mất điện
-> = power failure
N
Tình trạng mất điện
21. fixture
N
Đồ đạc cố định
22. appliance
N
Thiết bị, dụng cụ
23. roller
N
Con lăn, trục lăn
thông tin tài liệu
BÀi viết tổng hợp các từ tiếng anh khối 9 ( p cuối)
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×