Bảng từ vựng tiếng anh lớp 9 (phần III)
Bảng từ vựng tiếng anh lớp 9 (phần III)
UNIT 8: CELEBRATIONS
Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố
Việc trang trí, vật dùng để tr.trí
Cách nhau, cách xa, riêng ra
Lễ vượt qua (của người Do Thái)
Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
Tụ tập đông đúc, chen chúc
Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
Lòng từ thiện, hđộng từ thiện, hội tt
Ngày xưa tươi đẹp (tên bài hát)
Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
Phân biệt, làm cho khác biệt
Toàn quốc, trên khắp cả nƣớc
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh)
Sự trông chờ, sự mong đợi
Bão lớn (có sấm sét và mưa to)
Vùng cao, vùng cao nguyên
Thực phấm/thức ăn đóng hộp
thông tin tài liệu
BÀi viết tổng hợp các từ tiếng anh khối 9 ( p cuối)
tài liệu mới trong mục này
tài liệu hot trong mục này