DANH MỤC TÀI LIỆU
BỘ ĐỀ ÔN THI CUỐI KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 2
B Đ ÔN THI CU I KÌ 1 MÔN TOÁN L P 2Ộ Ề
Đ s 1ề ố
I. PH N TR C NGHI M: (2 đi m)
Em hãy khoanh vào ch cái đ t tr c đáp án đúng: ặ ướ
Câu 1: Phép tính 27 + 46 có k t qu là: ế ả
A. 53 B. 63 C. 73 D. 83
Câu 2: Phép tính 80 - 23 có k t qu là: ế ả
A. 57 B. 58 C. 59 D. 67
Câu 3: Phép tính 15 kg + 27 kg có k t qu là: ế ả
A. 32 kg B. 42 kg C. 32 kg D. 42 kg
Câu 4: Th hai tu n này là ngày 23 tháng 12. Th hai tu n sau là ngày: ứ ầ ứ ầ
A. 31 B. 30 C. 29 D. 28
II. PH N T LU N (8 đi m)
Bài 1: (2 đi m) Đ t tính r i tính: ể ặ
32 + 19 71 - 54 29 + 9 63 - 5
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Bài 2: (2 đi m) Tìm x :
a) x - 55 = 45 b) x + 49 = 90
………………………….. …………………………..
………………………….. …………………………..
c) 28 + x = 100 d) 64 - x = 25
………………………….. …………………………..
………………………….. …………………………..
Bài 3: (3 đi m) Can bé đ ng 45 lít d u. Can to đ ng nhi u h n can bé 9 lít d u. H i can ề ơ
to đ ng đ c bao nhiêu lít d u? ự ượ
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Bài 4: (1 đi m): Hình v bên có: ể ẽ
a) ………….. hình tam giác.
Là hình: …………………………….
………………………………………
b) ………….. hình t giác.
Là hình: …………………………….
………………………………………
1
2
3
Đ S 1)Ề Ố
PH N TR C NGHI MẦ Ắ
Bài 1: Khoanh tròn vào câu tr l i đúng và hoàn thành các bài t p sau:ả ờ
a) Tìm x , biết 9 + x = 16
A. x = 9 B. x = 8 C. x = 7
b) Phép tính nào d i d i đây có k t qu là 100?ướ ướ ế
A. 55 + 35 B. 23 + 77 C. 69 + 30
c) Kết quả tính 12 - 2 - 6 bằng kết quả phép trừ nào dưới đây?
A. 12 - 8 B. 12 - 7 C. 12 - 6
d) Đi n d u >, < = ?ề ấ
7 + 6 + 3 7 + 9 + 0 15 - 8 - 5 13 - 8 - 2
đ) Đúng ghi đ, sai ghi s
Tháng 12 có 30 ngày T 7 gi đ n 8 gi là 60 phút ờ ế
e) Hình sau có
PH N T LU NẦ Ự Ậ
Bài 2: Đặt tính rồi tính
50 - 32 46 + 39 83 + 17 93 - 9 100 - 68
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
36 + 18 - 45 = ............................... 76 - 29 + 8 = ..........................
............................... ..........................
Bài 4: Tìm X:
42 - X = 24 X - 24 = 56
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Bài 5 : Năm nay bà 62 tu i, m kém bà 28 tu i. H i năm nay m bao nhiêu tu i ?
Bài gi i
……………………………………………………………………………………
A. 3 t giác
B. 4 t giác
C. 5 t giác
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Bài 6: Tính hi u, bi t s b tr là s l n nh t có hai ch s và s tr là 90. ế ị ừ ố ừ
Bài gi i
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Đ S 2)Ề Ố
PH N I: Tr c nghi mắ ệ
Bài 1: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c phép tính có k t qu đúng ặ ướ ế
a. 17 – 5 = 22 b. 18 – 5 = 23 c. 19 – 5 = 15 d. 16 – 5 = 11
Bài 2: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c k t qu tìm x đúng ặ ướ ế
x – 13 = 20
a. x = 7 b. x = 33 c. x = 13 d. x = 23
Bài 3: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c k t qu đúng: 20 kg + 15 kg = ? ặ ướ ế
a. 15 kg b. 25 kg c. 35 kg d. 45 kg
Bài 4: Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c k t qu đúng cho bi u th c: 100 – 26 + 12 ặ ướ ế
a. 86 b. 74 c. 38 d. 84
PH N II : T lu nự ậ
Bài 1: Đ t tính r i tính :ặ ồ
a. 52 + 46 = …… b. 36 + 24 = …… c. 34 – 12 = …… d. 94 – 37 = ……
……………. …………….. …………….. ……………..
……………. …………….. …………….. ……………..
……………. ……………. …………….. ……………..
Bài 2: Vi t s thích h p vào ch ch mế ố
Có ……. hình t giác
Có ……. hình tam giác
Bài 3: Đi n d u thích h p vào ô tr ng (>, <, =)ề ấ
a. 40 + 8 8 + 40
b. 24 – 3 19 – 9
Bài 4: M t b n xe 35 ô tô, sau khi m t s ô r i b n, trong b n còn l i 12 ô tô. H iộ ế ờ ế ế
có bao nhiêu ô tô đã r i b n?ờ ế
Gi i
………………………………………………
………………………………………………
………………………………………………
Bài 5: Vi t s thích h p vào ch ch mế ố
10; … ; 14; 16; … ; … ; 22; … ; 26
Đ S 3)Ề Ố
1/ Đ t tính r i tính : ặ ồ
a/ 73 + 27 b/ 70 -16 c/ 66 + 29 d/ 44 - 8
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………
2/ Khoanh vào ch đ t tr c ý tr l i đúng : ướ ả ờ
a/ Trong các s sau, s bé nh t là :
A. 45 B. 54 C. 44
b/Tìm x : 65 – x = 26
A. x = 91 B. x = 39 C. x = 49
c/ K t qu phép tính 70 dm + 30dm - 20dmế ả
A. 60dm B. 70dm C. 80dm
d/ Kim ng n ch s 8, kim dài ch s 12. Đ ng h ch ỉ ố ỉ ố :
A. 8 gi B. 12 gi C. 21 gi ờ ờ
3/ Vi t ti p vào ch ch m (...) cho thích h pế ế :
a/ 57= 50 + .... b/ S li n sau c a 80 là .... . ố ề
c/ 9=18 - ..... d/ S gi a 79 và 81 là.... ố ở
4/ ?
30 + 20 - 8 ; - 12 +
40
5/ Khoanh vào ch đ t tr c ý tr l i đúng : ướ ả ờ
Hình v bên
a) Có m y hình tam giác ?
A. 2 B. 3 C. 4
b) Có m y hình t giác ?ấ ứ
A. 2 B. 3 C. 4
6/ Đo n th ng AB dài 36dm, đo n th ng BC ng n h n đo n th ng AB 18dm. H i đo nạ ẳ ạ ẳ ơ ạ ẳ ỏ ạ
th ng BC dài bao nhiêu dm?
…………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………...
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Đ S 4)Ề Ố
Bài 1. Vi t s ho c ch thích h p vào ch ch m:ế ố
Đ c sọ ố Vi t sế ố
S
22
Ba m i sáuươ .......................
..................... 71
Bài 2. Tính nh m :
50 + 50 = ….. 90 + 10 = ….
30 + 70 = ….. 80 + 20 = ….
Bài 3. Vi t s thích h p vào ch ch m:ế ố
12 + 5 = … 19 – 6 = …
Bài 4. S
9 + 1 + 5 = … 16 – 6 – 3 = …
Bài 5. Đ t tính r i tính: ặ ồ
36 + 36 100 – 42 71 – 25 56 + 44
Bài 6. Tính (theo m u):
1 dm + 1dm = 2 dm 16 dm – 2 dm = …
8 dm + 2 dm = …
Bài 7. Nh n d ng hình:ậ ạ
Bài 8. Thùng l n đ ng đ c 60l n c, thùng bé đ ng đ c ít h n thùng l n 22l n c. ớ ự ượ ướ ượ ơ ướ
H i thùng bé đ ng đ c bao nhiêu lít n c? ự ượ ướ
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
thông tin tài liệu
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2 điểm) Em hãy khoanh vào chữ cái đặt trước đáp án đúng: Câu 1: Phép tính 27 + 46 có kết quả là: A. 53 B. 63 C. 73 D. 83 Câu 2: Phép tính 80 - 23 có kết quả là: A. 57 B. 58 C. 59 D. 67 Câu 3: Phép tính 15 kg + 27 kg có kết quả là: A. 32 kg B. 42 kg C. 32 kg D. 42 kg Câu 4: Thứ hai tuần này là ngày 23 tháng 12. Thứ hai tuần sau là ngày: A. 31 B. 30 C. 29 D. 28 II. PHẦN TỰ LUẬN (8 điểm) Bài 1: (2 điểm) Đặt tính rồi tính: 32 + 19 71 - 54 29 + 9 63 - 5 …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… Bài 2: (2 điểm) Tìm x : a) x - 55 = 45 b) x + 49 = 90
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×