(6) M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào t h p gen và đi u ki n môi tr ng.ứ ộ ạ ủ ộ ế ụ ộ ổ ợ ề ệ ườ
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 22: Có bao nhiêu tr ng h p sau đây thu c d ng gen đa hi u?ườ ợ ộ ạ ệ
(1) Ng i b đ t bi n b nh h ng c u hình li m thì luôn d n t i b suy th n, suy gan.ườ ị ộ ế ệ ồ ầ ề ẫ ớ ị ậ
(2) Các cây hoa c m tú c u có màu s c thay đ i theo đ pH c a môi tr ng đ t.ẩ ầ ắ ổ ộ ủ ườ ấ
(3) Ng i mang gen đ t bi n b ch t ng d ng đ ng h p thì có da, tóc màu tr ng, d b ung th da, s c s ng y u.ườ ộ ế ạ ạ ở ạ ồ ợ ắ ễ ị ư ứ ố ế
(4) Ng i mang đ t bi n b b nh mù màu thì không phân bi t đ c màu đ v i màu xanh l c.ườ ộ ế ị ệ ệ ượ ỏ ớ ụ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 23: m t loài đ ng v t, cho bi t ki u gen AA quy đ nh lông đ , ki u gen Aa quy đ nh lông vàng, ki u gen aa quy đ nh lôngỞ ộ ộ ậ ế ể ị ỏ ể ị ể ị
tr ng. Qu n th có t l ki u hình nào sau đây có t l ki u gen đang cân b ng theo đ nh lu t Hacđi – Vanbec?ắ ầ ể ỉ ệ ể ỉ ệ ể ằ ị ậ
A. Qu n th có 64% cá th lông đ : 32% cá th lông vàng : 4% cá th lông tr ng.ầ ể ể ỏ ể ể ắ
B. Qu n th có 64% cá th lông vàng : 32% cá th lông đ : 4% cá th lông tr ng.ầ ể ể ể ỏ ể ắ
C. Qu n th có 64% cá th lông tr ng : 32% cá th lông đ : 4% cá th lông vàng.ầ ể ể ắ ể ỏ ể
D. Qu n th có 64% cá th lông đ : 32% cá th lông tr ng : 4% cá th lông vàng.ầ ể ể ỏ ể ắ ể
Câu 24: m t loài th c v t t th ph n, ki u gen AA quy đ nh hoa màu đ ; aa quy đ nh hoa màu tr ng; Aa quy đ nh hoa màuỞ ộ ự ậ ự ụ ấ ể ị ỏ ị ắ ị
h ng. Xét m t qu n th th h xu t phát có 30% cây hoa màu đ ; 50% cây hoa màu h ng; 20% cây hoa màu tr ng. Sau m t sồ ộ ầ ể ở ế ệ ấ ỏ ồ ắ ộ ố
th h t th ph n, th ng kê qu n th có 320 cây trong đó có 20 cây hoa màu h ng. Theo lí thuy t, qu n th đã trãi qua s th hế ệ ự ụ ấ ố ầ ể ồ ế ầ ể ố ế ệ
t th ph n làự ụ ấ
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 25: m t loài giao ph i, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; gen B quy đ nh hoa đ tr iỞ ộ ố ị ộ ớ ị ấ ị ỏ ộ
hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng; hai c p gen này n m trên 2 c p NST khác nhau. m t qu n th đang cân b ng v diớ ị ắ ặ ằ ặ Ở ộ ầ ể ằ ề
truy n có t n s A là 0,8; a là 0,2 và t n s B là 0,9; b là 0,1. Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ầ ố ầ ố ể
(1) Cây thân cao, hoa đ chi m t l 95,04%.ỏ ế ỉ ệ
(2) Qu n th có 9 lo i ki u gen.ầ ể ạ ể
(3) Cây thân cao, hoa tr ng chi m t l 0,96%.ắ ế ỉ ệ
(4) Có 4 ki u gen quy đ nh ki u hình cao, hoa đ .ể ị ể ỏ
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 26: Thành t u nào sau đây là ng d ng c a công ngh t bào?ự ứ ụ ủ ệ ế
A. T o ra gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t.ạ ố ả ị ấ ạ
B. T o ra gi ng c u s n sinh prôtêin huy t thanh c a ng i trong s a.ạ ố ừ ả ế ủ ườ ữ
C. T o ra gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p β-carôten (ti n ch t t o vitamin A) trong h t.ạ ố ạ ả ổ ợ ề ấ ạ ạ
D. T o ra gi ng cây tr ng l ng b i có ki u gen đ ng h p t v t t c các gen.ạ ố ồ ưỡ ộ ể ồ ợ ử ề ấ ả
Câu 27: Trong các nguyên nhân sau đây, có bao nhiêu nguyên nhân d n đ n t p tính di c đ ng v t?ẫ ế ậ ư ở ộ ậ
(1) Th c ăn.ứ(2) Ho t đ ng sinh s n.ạ ộ ả
(3) H ng n c ch y.ướ ướ ả (4) Th i ti t không thu n l iờ ế ậ ợ
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 28: B ng ch ng nào sau đây đ c coi là b ng ch ng ti n hóa tr c ti p?ằ ứ ượ ằ ứ ế ự ế
A. Chi tr c c a mèo và cánh c a c a d i có các x ng phân b theo th t t ng t nhau.ướ ủ ủ ủ ơ ươ ố ứ ự ươ ự
B. T t c các sinh v t trên trái đ t đ u c u t o t t bào.ấ ả ậ ấ ề ấ ạ ừ ế
C. Các axit amin trong chu i β-hemoglobin c a ng i và tinh tinh gi ng nhau.ỗ ủ ườ ố
D. Di tích c a th c v t s ng các th i đ i tr c đã đ c tìm th y trong các l p than đá Qu ng Ninh.ủ ự ậ ố ở ờ ạ ướ ượ ấ ớ ở ả
Câu 29: Lai hai c th b m thu n ch ng khác nhau v 3 c p gen, Fơ ể ố ẹ ầ ủ ề ặ 1 thu đ c 100% cây thân cao, hoa đ . Cho Fượ ỏ 1 t th ph n, Fự ụ ấ 2
có t l phân li ki u hình 56,25% cây thân cao, hoa đ : 18,75% cây thân th p, hoa đ : 6% cây thân cao, hoa tr ng : 6% cây thânỉ ệ ể ỏ ấ ỏ ắ
th p, hoa vàng : 121,75% cây thân cao, hoa vàng : 0,25% cây thân th p, hoa tr ng. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ấ ấ ắ ế ể
A. Màu s c hoa di truy n theo ki u t ng tác b sung.ắ ề ể ươ ổ