DANH MỤC TÀI LIỆU
Bộ đề trắc nghiệm ôn tập học kỳ 2 Toán lớp 10
ĐỀ SỐ 1
I. Trắc nghiệm: (2.0 điểm)
Câu 1. Phương trình
2
1m x x m  
nghiệm đúng với mọi
x
khi:
A. m = 0 B. m = 1 C. m = -1 D. m = 2
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình
2 2
( 1)( 3 2) 0x x x  
là:
A.
( ;1) (2; ) 
B.
(2; )
C.
(1;2)
D.
( ;1] 
Câu 3. Số nghiệm của phương trình
2 1 3 2x x 
A. 1B. 4C. 3D. 2
Câu 4. Với
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai:
A.
sin( ) sin .cos cos .sin
 
 
B.
cos( ) cos .cos sin .sin
 
 
C.
cos( ) cos .cos sin .sin
 
 
D.
sin( ) sin .cos cos .sin
 
 
Câu 5. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(3;-1) và B(-6;2)
A.
1 3
2
x t
y t
 
B.
3 3
6
x t
y t
 
 
C.
3 3
1
x t
y t
 
 
D.
3 3
1
x t
y t
 
 
Câu 6. Phương trình đường tròn tâm I(1;2) bán kính R = 5 là:
A.
2 2
( 1) ( 2) 25x y  
B.
2 2
( 1) ( 2) 5x y  
C.
2 2
( 1) ( 2) 5x y  
D.
2 2
( 1) ( 2) 25x y  
Câu 7. Cho (E) có phương trình chính tắc
2 2
1
16 9
x y
 
. Tâm sai của Elip là:
A.
B.
7
4
e
C.
3
4
e
D.
5
4
e
Câu 8. Phương trình chính tắc của (E) có tiêu cự bằng 6 và qua điểm A(5;0) là:
A.
2 2
1
25 16
x y
 
B.
2 2
1
25 9
x y
 
C.
2 2
1
25 16
x y
 
D.
2 2
0
25 9
x y
 
II. Tự luận ( 8.0 điểm)
Câu 1: (1.0 điểm)
Điều tra về số con của 30 gia đình ở xóm A, kết quả thu được như sau:
Giá trị(Số con) 0 1 2 3 4
Tần số 1 7 15 5 2 N = 30
Tìm mốt, số trung vị và số trung bình của mẫu số liệu trên.
Câu 2: (1.0 điểm) Cho
4
cos ; 0
5 2
 
 
. Tính
cos 2
tan
.
Câu 3: (2.0 điểm)
1) Giải phương trình sau:
22
1
xx
 
2) Giải bất phương trình sau:
2 2
3
3 2 4
2
x x x x  
Câu 4: (3.0 điểm)
Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 3x – 4y – 15 = 0 và điểm A(2;-2); B(-6;4).
a) Viết phương trình đường tròn có đường kính AB.
b) Gọi
là góc giữa đường thẳng AB và đường thẳng d. Tính
cos( 3 )
 
.
c) Viết phương trình
đi qua A và cách B một khoảng bằng 8.
Câu 5: (1.0 điểm) Giải bất phương trình sau
1 1 2 1
3
2 1 x
x x
 
 
ĐỀ SỐ 2
A-TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 0
3 2 6
x
x x
 
 
là:
A.
1
3; 2
S 
 
 
 
B.
 
;3S  
C.
1;
2
S 
 
 
 
D.
1;3
2
S 
 
 
Câu 2: Tìm giá trị của
m
để phương trình:
2
( 1) 2( 2) 3 0m x m x m   
có 2 nghiệm trái dấu?
A.
1m
B.
2m
C.
1 3m 
D.
3m
Câu 3: Cho tam giác ABC. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
sin
aR
A
B.
2 2 2
2
2
a
b c a
mbc
 
C.
2 2 2
2 cos .a b c bc B 
D.
1sin
2
S ab C
Câu 4: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A(3; -1); B(1;5) là
A. 3x + y - 8 = 0. B. - x + 3y + 6 = 0. C. 3x - y + 6 = 0. D. 3x - y + 10 = 0.
Câu 5: Phương trình: x2+y2+2mx+2(m–1)y+2- m=0 là phương trình đường tròn khi
A. m > -1 B. m < -1 C. m <1 D. m có giá trị bất kì.
Câu 6: Rút gọn biểu thức sau
 
2 2
tan cot tan cotA x x x x 
A.
2A
B.
1A
C.
4A
D.
3A
Câu 7: Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng
1
1
:2 2
x t
dy t
 
 
2
: 3 0d x y 
là:
A.
( 3;6)
B.
(4; 1)
C.
(3;6)
D.
(1;4)
Câu 8: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A.
2 2
sin cos 1
 
 
B.
2 2
sin cos 1
2
 
C.
2 2
sin cos 1
 
 
D.
2 2
sin 2 cos 2 1
 
 
B-TỰ LUẬN
Câu 1 (1,0 điểm) Giải bất phương trình:
2
5 14 1x x x  
.
Câu 2 (1,0 điểm) Cho
 
2
( ) ( 2) 2 1 4f x m x m x 
(m là tham số).
Tìm tất cả các giá trị của m để
( ) 0 x .f x  
Câu 3 (1,0 điểm). a) Cho
2 3
sin a , a
3 2
  
. Tính sin2a,
cos a 3
 
 
 
b) Rút gọn biểu thức sau:
 
2 2
cos sin sin cos(2 ) cos(3 )
2
A x x x x x
 
 
 
 
 
.
Câu 4 (1,0 điểm)Cho ABC biết a = 6, b = 3
3
và góc
B
= 600.Tính c và R của ABC.
Câu 5 (2,0 điểm) Cho đường tròn (C): x2 + y2 – 2x - 4y + 1 = 0 và đường thẳng (d): x – y – 1 = 0.
a) Xác định tâm và tính bán kính của (C). Chứng minh (d) cắt (C) tại hai điểm phân biệt
b) Viết phương trình của đường thẳng (∆) biết rằng (∆) vuông góc với (d) và tiếp xúc với (C).
Câu 6 (1,0 điểm) Giải hệ phương trình:
2
2
( 1) 3 0
5
( ) 1 0
x x y
x y x
 
 
.
ĐỀ SỐ 3
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương:
A.
2 0x 
 
2
2 0x x  
B.
2 0x 
 
2
2 0x x  
C.
2 0x 
 
2
2 0x x  
D.
2 0x 
 
2
2 0x x  
Câu 2: m tập xác định của bất phương trình
1 6 3
2
x
x
x
 
A.
2;6D
B.
 
2;6D
C.
2;D 
D.
 
0;2 2;6D 
Câu 3: Giải bất phương trình
   
2
4 2 0x x  
.
A.
2x
B.
2x
C.
2x
D.
2
4
x
x
!
"
Câu 4: Giải bất phương trình
11
x
x
.
A.
B.
0x
C.
0x
D.
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
2
25 10x 1 0x  
là:
A.
1
\5
R #
 $
 %
B.
&
C.
1
5
 #
 $
 %
D.
R
Câu 6: Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm:
A.
2
6 9 0x x  
B.
2
2 3 1 0x x  
C.
2
5 3 8 0x x  
D.
4 2
2 5 0x x  
Câu 7: Cho biểu thức
   
 
2
3
1 5
x x
f x x x
 
, mệnh đề nào dưới đây sai:
A.
 
 
0 ;0 1;5f x x  
B.
 
0 0;1 5;f x x  
C.
 
 
0 0;1 5;f x x  
D.
 
0 ;0 3;f x x  
Câu 8: Giải bất phương trình
3 1 2 1x x 
.
A.
2
0
x
x
!
"
B.
10
2
2
x
x
 
!
!
"
C.
1 0x  
D.
10
2
2
x
x
 
!
!
"
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của
m
để bất phương trình
 
2
2 2 1 4 0m x m x  
vô nghiệm.
A.
1 7m 
B.
1 7m 
C.
7m
D.
1m
Câu 10: Xác định miền nghiệm của bất phương trình
2 5 10 0x y 
trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
.
A. Miền nghiệm là nửa mặt phẳng (không kể đường thẳng
2 5 10 0x y 
) và không chứa O.
B. Miền nghiệm là nửa mặt phẳng (kể cả đường thẳng
2 5 10 0x y 
) và không chứa gốc O.
C. Miền nghiệm là nửa mặt phẳng (kể cả đường thẳng
2 5 10 0x y 
) và chứa gốc O.
D. Miền nghiệm là nửa mặt phẳng (không kể đường thẳng
2 5 10 0x y 
) và chứa gốc O.
Câu 11: Cho tam giác ABCBC = 8, AB = 5,
0
60B
. Tính số đo góc A.
A.
0
8 21'A'
B.
0
10 25'A'
C.
0
9 52'A'
D.
0
15 46'A'
Câu 12: Phương trình đường thẳng
đi qua
 
1; 4M
có vectơ pháp tuyến
 
5; 2n
(
là:
A.
5 2 13 0x y  
B.
5 2 13 0x y  
C.
2 5 1 0x y  
D.
2 5 13 0x y  
Câu 13: Phương trình đường thẳng
qua
 
7; 5N
và vuông góc với đường thẳng
3 10 0x y  
là:
A.
3 21 0x y 
B.
3 26 0x y 
C.
7
5 3
x t
y t
 
 
D.
7
5 3
x t
y t
 
 
Câu 14: Cho điểm
 
1;2A
đường thẳng
: 2 5 0x y  
. Tọa độ của điểm đối xứng với A qua đường
thẳng
là:
A.
3
0; 2
 
 
 
B.
 
2;6
C.
 
3; 5
D.
9 12
;
5 5
 
 
 
Câu 15: Viết phương trình đường thẳng
đi qua
 
2;0P
tạo với đường thẳng
: 3 3 0d x y  
một
góc
0
45
.
A.
2 0; 2 2 0x y x y    
B.
2 4 0; 2 2 0x y x y   
C.
2 4 0; 2 2 0x y x y    
D.
2 3 4 0; 3 2 0x y x y  
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 16: (1,5 điểm) Giải các bất phương trình sau:
a.
 
 
2
1 3 2 0x x x  
b.
3
4 2
x x
x x
 
Câu 17: (2,0 điểm) Cho biểu thức
     
2
2
2 2 2 3 1
4 12 10
m x m x m
f x x x
 
 
a. Tìm m để phương trình
 
0f x
có hai nghiệm phân biệt.
b. Tìm m để
 
0f x
với
x R 
.
Câu 18: (2,5 điểm)
1. Cần đo chiều rộng của một khúc sông để làm cầu, người ta chọn điểm B một gốc cây phía
bên kia bờ sông với khoảng cách từ gốc cây đến mép nước ước lượng
115d m)
(ở phía bên kia
sông nên ta không thể đo trực tiếp được);sử dụng thước đo chiều dài để xác định khoảng cách từ
điểm A đến mép nước
217d m
, khoảng cách giữa hai điểm A C
55l m
, sử dụng thước
đo góc để đo các góc
,BAC BCA
của tam giác ABC, có kết quả
0 0
121 , 52BAC BCA 
.
Tính chiều rộng của lòng sông (lấy kết quả gần đúng).
2. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
 
2; 5M
và đường thẳng
: 3 4 4 0d x y  
.
a. Lập phương trình tổng quát của đường thẳng
đi qua
M
và song song với đường thẳng
d
.
b. Tìm hai điểm
,A B
thuộc đường thẳng
d
,A B
đối xứng nhau qua điểm
5
2; 2
I 
 
 
sao cho
tam giác
MAB
có diện tích bằng 15.
Câu 19: (1,0 điểm) Cho x, y, z là ba số dương thỏa mãn
3xy yz zx  
. Chứng minh rằng:
 
2 2 2
1 1 1 1
111x y z y z x z x y xyz
 
 
.
ĐỀ SỐ 4.
A. Phần trắc nghiệm ( 4,0 điểm - gồm 08 câu mỗi câu 0,5 điểm).
Câu 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây.
A.
2 , ( 0, 0)a b ab a b 
.B.
, ( 0)x a a x a a * 
.
C.
, ( )a b ac bc c *  
.D.
, ( , )a b a b a b  
.
Câu 2. Bất phương trình :
2
2 3 5 0x x  
có tập nghiệm là :
A.
5
1; 2
T +
 
! ,
" -
.B.
5;
2
T 
 
 
 
.
C.
7
1; 2
T 
 
 
.D.
5
( ; 1] ;
2
T
  
!
" 
.
Câu 3. Cho biểu thức
(2 1)(2 )
( ) 1
x x
f x x
 
. Tìm khẳng định đúng.
A.
1
( ) 0, ; (2; )
2
f x x  
 
 
 
.B.
1
( ) 0, ( ; 1) ;2
2
f x x  
   
 
.
C.
1
( ) 0, 2; (1; )
2
f x x  
 
 
 
.D.
 
( ) 0, 1;2f x x  
.
Câu 4. Trong các hệ thức sau hãy tìm hệ thức sai. (
a
thỏa mãn các điều kiện xác định nếu có).
A.
2 2
2 sincos a cos a a 
.B.
2
1 2
2
cos a
cos a
.
C.
sin 2 2sin .cosa a a
.D.
2
1
sin 2
cosa
a
.
Câu 5. Cho
cot 3
. Khi đó
3 6
có giá trị bằng:
A.
1
4
.B.
5
4
.C.
3
4
.D.
1
4
.
Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng
1
d
2
d
lần lượt phương trình
5 0x y  
10y
. Góc giữa
1
d
2
d
có số đo là:
A.
0
15
.B.
0
30
.C.
0
45
.D.
0
75
.
thông tin tài liệu
Tài liệu gồm 46 trang tổng hợp cáccâu hỏi trắc nghiệm được sử dụng trong các kỳ thi toán học kỳ 2 lớp 10 và đáp án chi tiết
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×