Would you please lend me your camera? (Bạn có thể cho tôi mượn
máy ảnh của bạn được không?)
I lent my camera to my brother (Tôi đã đưa máy ảnh cho anh trai tôi
mượn rồi)
The bank agreed to lend us money (Ngân hàng đồng ý cho chúng tôi
vay tiền)
The invigilator lent me a pen so I can do the exam (Giám thị cho tôi
mượn một chiếc bút để tôi làm bài thi)
Lend me a hand (Giúp tôi với)
He’ll be happy to lend you a pen (Anh ta sẽ vui cho bạn mượn 1 cây
viết)
3. Loan /ləʊn/
“Loan” thường được dùng như là một danh từ, với nghĩa “sự cho vay”, “sự cho
mượn”. Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng, “loan” là dạng danh từ của
“borrow” lẫn “lend”. Ví dụ:
I’ll have to get a loan to buy this house. (Tôi phải thực hiện một
khoản vay để mua căn nhà này)
he loan of my car was on condition that you fill it with gas. (Điều
kiện của việc cho mượn xe là anh đổ đầy xăng cho nó)
I’ll have to get a loan to buy this house. (Tôi phải có 1 khoản vay để
mua căn nhà này)
Nhưng khi làm một động từ, “loan” có nghĩa giống với “lend” – cho vay, cho
mượn. Ví dụ:
Yes, I’ll loan you the car = Yes, I’ll lend you the car. (Tôi sẽ cho
anh mượn xe)
I can’t afford to loan you any money (Tôi không đủ khả năng để cho
bạn mượn tiền)
The library loaned me those books three weeks ago (Thư viện cho
tôi mượn những quyển sách này 3 tuần trước)