Oval Options giúp b n đi u ch nh các ạ ề ỉ
thông s khi mu n v hình vành khăn ố ố ẽ
ho c v m t ph n c a hình tròn ho c ặ ẽ ộ ầ ủ ặ
hình vành khăn. B n có th kéo thanh ạ ể
tr t đ thay đ i giá tr ho c gõ s tr c ượ ể ổ ị ặ ố ự
ti p vào các ô bên ph i.ế ả
Start angle: giá tr kh i đ u c a cung ị ở ầ ủ
tròn. Giá tr này có th t 0 - 360 tính ị ể ừ
theo chi u kim đ ng h . Giá tr 0 b t ề ồ ồ ị ắ
đ u t mép ph i c a hình tròn.ầ ừ ả ủ
End angle: giá tr k t thúc c a cung ị ế ủ
tròn. Giá tr này có th t 0 - 360 tính ị ể ừ
theo chi u kim đ ng h . Giá tr 0 b t ề ồ ồ ị ắ
đ u t mép ph i c a hình tròn.ầ ừ ả ủ
Inner radius: giá tr bán kính trong c a ị ủ
hình vành khăn. Tính theo ph n trăm c aầ ủ
bán kính ngoài. Giá tr ch p nh n t 0 - ị ấ ậ ừ
99.
Close path: thi t l p nét v kín ho c h .ế ậ ẽ ặ ở
N u đánh d u ch n thì nét v kín.ế ấ ọ ẽ
Đ tr v các giá tr m c đ nh ban đ u ể ả ề ị ặ ị ầ
c aủ Oval Tool, b n b m vào nútạ ấ Reset.
Ví d hình oval v i giá tr thi t l p bên ụ ớ ị ế ậ
trái: