Có các TK 112, 152, 153, 214, 331, 334, 338,...
Cu i kỳ, k t chuy n chi phí th c t phát sinh trong kỳ v nguyên li u, v tố ế ể ự ế ề ệ ậ
li u tr c ti p, nhân công tr c ti p, chi phí s d ng máy thi công, chi phí s n xu tệ ự ế ự ế ử ụ ả ấ
chung liên quan đ n ho t đ ng s a ch a và b o hành công trình xây l p đ t ngế ạ ộ ử ữ ả ắ ể ổ
h p chi phí s a ch a và b o hành và tính giá thành b o hành,ợ ử ữ ả ả k toán xâyế
d ngựho ch toán nh sau:ạ ư
N TK 154 - Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
Có TK 621 - Chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti pệ ậ ệ ự ế
Có TK 622 - Chi phí nhân công tr c ti pự ế
Có TK 623 - Chi phí s d ng máy thi côngử ụ
Có TK 627 - Chi phí s n xu t chung.ả ấ
Khi công vi c s a ch a b o hành công trình xây l p hoàn thành bàn giao choệ ử ữ ả ắ
khách hàng, các b n ho ch toán nh sau:ạ ạ ư
N TK 352 - D phòng ph i trợ ự ả ả
Có TK 154 - Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang.ả ấ ở
H t th i h n b o hành công trình xây l p, n u công trình không ph i b oế ờ ạ ả ắ ế ả ả
hành ho c s d phòng ph i tr v b o hành công trình xây l p l n h n chi phíặ ố ự ả ả ề ả ắ ớ ơ
th c t phát sinh thì s chênh l ch ph i hoàn nh p, ho ch toán nh sau:ự ế ố ệ ả ậ ạ ư
N TK 352 - D phòng ph i trợ ự ả ả
Có TK 711 - Thu nh p khác.ậ
Cu i kỳ h ch toán, căn c vào B ng phân b chi phí s n xu t chung đ phânố ạ ứ ả ổ ả ấ ể
b và k t chuy n chi phí s n xu t chung cho các công trình, h ng m c công trìnhổ ế ể ả ấ ạ ụ
có liên quan (T l v i chi phí nhân công), ho ch toán nh sau:ỷ ệ ớ ạ ư
N TK 154 - Chi phí s n xu t, kinh doanh d dangợ ả ấ ở
N TK 632 - Giá v n hàng bán (Ph n chi phí s n xu t chung c đ nh không ợ ố ầ ả ấ ố ị
phân b không tính vào giá thành công trình xây l p)ổ ắ
Có TK 627 - Chi phí s n xu t chung.ả ấ
Cách 3: Công trình đã hoàn thành bàn giao cho bên A nh ng vì lý do kháchư
quan nên hóa đ n v tr c th là khôngơ ề ễ ụ ể có ti n thanh toán công n khiề ợ
2