Ví dụ:
Do you know what he said?
Bạn có biết anh ta đã nói gì không?
Could you tell me how much it costs?
Bạn có thể cho tôi biết nó trị giá bao nhiêu được không?
Question word có thể là một từ, cũng có thể là một cụm từ như: whose +
noun,how many, how much, how long, how often, what time, what kind.
Ví dụ:
How often do you visit your parents?
Bạn có thường về thăm bố mẹ bạn không?
How much does your bag cost?
Cái cặp của bạn trị giá bao nhiêu?
I have no idea how much money I need to spend to buy a new house.
Tôi không biết tôi cần để dành bao nhiêu tiền để mua một ngôi nhà mới
Can you tell me how far your school is from your house?
Bạn có thể nói cho tôi biết từ nhà đến trường bạn bao xa không
4. Câu hỏi đuôi