đ n, Xu t Nh p Kh u, Môn Bài, Tiêu th đ c Bi t, báo cáo thu thu nh p ơ ấ ậ ẩ ụ ặ ệ ế ậ
doanh nghi p t m tính hàng quýệ ạ
– Báo cáo tài chính, quy t toán thu TNDN, TNCN, hoàn thu kèm theo c a ế ế ế ủ
t ng nămừ
3 – Chu n b s sách đã in hàng năm (theo hình th c NCK)ẩ ị ổ ứ
– S nh t ký chungổ ậ
– S nh t ký bán hàngổ ậ
– S nh t ký mua hàngổ ậ
– S nh t ký chi ti nổ ậ ề
– S nh t ký thu ti nố ậ ề
– S chi ti t công n ph i thu cho t t c các khách hàngổ ế ợ ả ấ ả
– S chi ti t công n ph i tr cho t t c các nhà cung c pổ ế ợ ả ả ấ ả ấ
– Biên b n xác nh n công n c a t ng đ i t ng (n u có) cu i năm.ả ậ ợ ủ ừ ố ượ ế ố
– S qu ti n m t và s chi ti t ngân hàng.ổ ỹ ề ặ ổ ế
– S cái các tài kho n: 131 , 331, 111, 112, 152, 153, 154, 155, 211, 214,…621, ổ ả
622, 627, 641, 642,…Tùy theo doanh nghi p s d ng quy t đ nh 48 ho c 15.ệ ử ụ ế ị ặ
– S t ng h p v tình hình tăng gi m tài s n c đ nhổ ổ ợ ề ả ả ố ị
– S t ng h p v tình hình tăng gi m công c d ng cổ ổ ợ ề ả ụ ụ ụ
– S kh u hao tài s n c đ nhổ ấ ả ố ị
– S kh u hao công c d ng cổ ấ ụ ụ ụ
– Th kho/ s chi ti t v t tẻ ổ ế ậ ư
– B ng t ng h p nh p xu t t n t ng khoả ổ ợ ậ ấ ồ ừ
– Toàn b ch ng t đã nh p đ u ph i in ra ký (đ y đ ch ký).ộ ứ ừ ậ ề ả ầ ủ ữ
L u ý:ư s th t các phi u ph i đ c đánh và s p x p tu n t .ố ứ ự ế ả ượ ắ ế ầ ự
4 – S p x p các h p đ ng kinh tắ ế ợ ồ ế
– S p x p đ y đ theo tu n t t ng h p đ ng đ u vào/ đ u ra:ắ ế ầ ủ ầ ự ừ ợ ồ ầ ầ
+ Ki m tra các biên b n, gi y t c a t ng h p đ ng n u có: h p đ ng, biên b nể ả ấ ờ ủ ừ ợ ồ ế ợ ồ ả
nghi m thu, thanh lý h p đ ngệ ợ ồ
+ Nh ng sai sót c n tránh trong công tác k toán tài chínhữ ầ ế
+ Làm K toán, Báo cáo Thu t i Tp H Chí Minhế ế ạ ồ
+ Vay ti n ngân hàng c n l u ý nh ng gì đ có l i nh t?ề ầ ư ữ ể ợ ấ
+ S a đ i b sung Lu t K toán: đ i m i quan tr ngử ổ ổ ậ ế ổ ớ ọ
+ Nh ng tình hu ng k toán th ng g p. B n đã bi t ch a?ữ ố ế ườ ặ ạ ế ư
– H p đ ng lao đ ng và h th ng thang b ng l ng: h p đ ng lao đ ng, b ng ợ ồ ộ ệ ố ả ươ ợ ồ ộ ả
4