3. Chức năng của danh từ:
3.1 Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb):
VD: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)
Musician (danh từ chỉ người)là chủ ngữ cho động plays
VD: Mai is a student of faculty of Music Education
(Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) - Mai (tên riêng) là chủ ngữ
cho động từ “to be”- is
3.2 Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ:
VD: He bought a book (Anh ấy đã mua một cuốn sách) - a book là tân ngữ trực
tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bought
3.3 Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ:
VD: Tom gave Mary flowers
(Tom đã tặng hoa cho Mary) - Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ
quá khứ gave
3.4 Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition):
VD: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều
đó) - rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to
3.5 Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be,
to seem,...:
VD: I am a teacher (Tôi là một giáo viên) - teacher (danh từ chỉ người) làm bổ
ngữ cho chủ ngữ I
VD: He became a president one year ago (ông ta đã trở thành tổng thống cách
đây một năm)- president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He
VD: It seems the best solution for English speaking skill (Đó dường như là giải
pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) - solution (danh từ trừu tượng) làm bổ
ngữ cho chủ ngữ It
3.6 Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,...), to elect (lựa chọn,
bầu,...), to call (gọi <điện thoại>,...), to consider (xem xét,...), to appoint (bổ