DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề cương ôn tập giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Yên Hòa – Hà Nội
1
TRƯỜNG THPT YÊN HÒA
BỘ MÔN: TOÁN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2018-2019.
MÔN: TOÁN - KHỐI 12
PHẦN I: GIẢI TÍCH
Chủ đề :Ứng dụng của đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số.
Các dạng toán cần luyện tập:
1. Xéttínhđồngbiến,nghịchbiếncủahàmsốtrênmộtkhoảng.
2. Tìmđiểmcựctrị,cựctrịcủahàmsố,tìmGTLN,GTNNcủahàmsốtrênmộtkhoảng,mộtđoạn,ápdụng
vàothựctế.
3. Cácbàitoánvềthamsốliênquanđếncựctrị,sựbiếnthiên,GTLN,GTNN,tươnggiao,tiếptuyếnvớiđồ
thịhàmsố.
4. Cácphépbiếnđổiđồthị.
5. Tiệmcậncủađồthịhàmsố.
6. Bảngbiếnthiên,tínhđơnđiệuvàcácdạngđồthịcủabốnhàmsốcơbản.
7. Dùngđồthịhàmsốđểbiệnluậnsốnghiệmcủaphươngtrình,tươnggiaogiữahaiđồthị.
8. Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsố.
PHẦN II: HÌNH HỌC
Chủ đề Thể tích. Các dạng toán cần luyện tập:
1. Tínhthểtíchkhốilăngtrụvàkhốichóp.
2. Tínhtỉsốthểtích.
3. Khoảngcách:từđiểmđếnmặtphẳng,giữahaiđườngthẳngchéonhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
PHẦN I. GIẢI TÍCH
1. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ
1.2. TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ:
Câu 1. Chohàmsố
 
f x
đồngbiếntrên
,mệnhđềnàosauđâylàđúng:
A.Vớimọi
 
1 2 1 2
,
x x R f x f x
 
B.Vớimọi
1 2
,
x x R
,
 
1 2 1 2
x x f x f x
 
C. Vớimọi
1 2
,
x x R
,
 
1 2 1 2
x x f x f x
 
D.Vớimọi
 
1 2 1 2
,
x x R f x f x
 
Câu 2. Hàmsố nghịchbiếntrênkhoảngnào?
A.
1 1
; ; ;
2 2
 
 
 
 
B.
1 1
;
2 2
 
 
 
C.
 
;1

D .
0;
Câu 3.Chohàmsốy=
2 1
1
x
x
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrêntậpxácđịnh B.Hàmsốđồngbiếntrên(-∞;
1)và
( 1; ) 
3
3 4y x x
 
2
C.Hàmsốnghịchbiếntrêntậpxácđịnh D.Hàmsốnghịchbiếntrên(-∞;
1)và
( 1; ) 
Câu 4.Chohàmsố
4 2
2 3.
y x x
 
Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A. Giátrịcựcđạicủahàmsốlà
3.
 B. Điểmcựcđạicủađồthịthuộctrụctung.
C. Đồthịhàmsốcó1điểmcựctiểu,haiđiểmcựcđại. D. Hàmsốcó3điểmcựctrị.
Câu 5.Hàmsố
4 2
2 3
y x x
 
đồngbiếntrênkhoảngnàosauđây?
A.
 B.
( 1;0);(0;1)
C.
( ; 1);(0;1) 
D.
( 1;0);(1; ) 
Câu 6.Hàmsố
siny x
đồngbiếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsau:
A.
2
B.
;
2
 
 
 
 C.
 
0;2
D.
0; 3
 
 
 
Câu 7.Hàmsố
4 3
2 2 1y x x x 
nghịchbiếntrênkhoảngnào?
A.
1
;
2
 
 
 
 
B.
1;
2
 
 
 
 
C.
 
;1
D.
 
;
 
Câu 8.Chohàmsố
3 2
4
2 3
3
y x x x 
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsốnghịchbiếntrên
1
;
2
 
 
 
 
B.Hàmsốnghịchbiếntrên
1;
2
 
 
 
 
C.Hàmsốnghịchbiếntrên
1 1
; ;
2 2
 
  
 
 
  D.Hàmsốnghịchbiếntrên
Câu 9.Hàmsốnàosauđâyđồngbiếntrên
?
A.
tany x
B.
4 2
2
y x x 
C.
3
3 1y x x  
D.
3
2
y x
 
Câu 10.Chohàmsố
2
1
y x 
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Hàmsốđồngbiếntrên
 
0;1
B.Hàmsốđồngbiếntrên
 
0;1
C.Hàmsốnghịchbiếntrên
 
0;1
D.Hàmsốnghịchbiếntrên
 
1;0
Câu 11.Hàmsố
 
3 2
3 1 2017
y x x m x 
đồngbiếntrên
khivàchỉkhi:
A.
2
m
B.
2
m
C.
4
m
 
D.
4
m
 
Câu 12.Hàmsố
2
1
x m
y
x
đồngbiếntrêncáckhoảngxácđịnhkhivàchỉkhi:
A.
1
1
m
m
 
B.
1 1
m
 
C.
m
D.
1 1
m
 
Câu 13.Chohàmsố
 
3 2
1
2 1 2
3
y x mx m x m
 
.Cóbaonhiêugiátrịcủamsaochohàmsốnghịch
biếntrênkhoảngcóđộdàibằng3?
A.4 B.3 C.2 D.1
Câu 14.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểhàmsố
cot 2
cot
x
y
x m
đồngbiếntrênkhoảng
; ?
4 2
 
 
 
 
A.
0
m
hoặc
1 2
m
 
B.
0
m
C.
1 2
m
 
D.
2
m
Câu 15.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểhàmsố
2cos 3
2cos
x
y
x m
nghịchbiếntrênkhoảng
0; 3
 
 
 
?
3
A.
3
m
 
B.
3
2
m
m
 
C.
3
m
 
D.
3 1
2
m
m
 

Câu 16. Hàmsố
 
 
2 3 2
1
1 1 3 1
3
y m x m x x  
đồngbiếntrên
khivàchỉkhi:
A.
1 2 
m
B.
2
m
 C.
1 
m
hoặc
2
m
D.
1 
m
Câu 17.Hàmsố
3 2
3 3y x x mx 
nghịchbiếntrên
 
2;

khivàchỉkhi:
A.
3
m
 
 B.
3
m
 
 C.
0
m
D.
0
m
Câu 18. Hàmsố
4
mx
y
x m
nghịchbiếntrênkhoảng(1;+∞)khivàchỉkhimthuộc:
A.
1;2 
B.
 
2;2
C.
D.
 
1;1
1.2. CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ:
Câu 19.Chohàmsố
 
y f x
cótậpxácđịnhvàliêntụctrênR,vàcóđạohàmcấp1,cấp2tạiđiểm
x a
.
Xétcáckhẳngđịnhsau:
1. Nếu
 
" 0
f a
thìalàđiểmcựctiểu.
2. Nếu
 
" 0
f a
thìalàđiểmcựcđại.
3. Nếu
 
" 0
f a
thìakhôngphảilàđiểmcựctrịcủahàmsố
Sốkhẳngđịnhđúnglà:
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 20. Hàmsố
4 2
( 0)
y ax bx c a
 
cótốiđabaonhiêuđiểmcựctrị?
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 21.Hàmsố
3 2
3 3 4
y x x x
 
cóbaonhiêucựctrị?
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 22.Trongcáchàmsốsauđây,hàmsốnàokhôngcócựctrị?
A.
3 2
3 3
y x x
 
B.
4 2
1
y x x
 
C.
3
2
y x
 
 D.
4
3
y x
 
Câu 23.Đồthịhàmsố
3
3 1y x x  
cóđiểmcựcđạilà
A.
( 1; 1) 
B.
( 1;3)
C.
(1; 1)
 D.
(1;3)
Câu 24.Giátrịcựctiểucủahàmsố
3 2
3 9 2
y x x x
 
là
A.
1
B. 7 C.
25
 D. 3
Câu 25. Đồthịcủahàmsố
432
3 4 6 12 1y x x x x    
đạtcựctiểutại
1 1
( ; )M x y
.Khiđótổng
1 1
x y
bằng:
A.5 B.6 C.-11 D.7
Câu 26.Chohàmsố
3 2
3 1y x x x 
.Gọi
1 2
,x x
làcácđiểmcựctrịcủahàmsốtrên.Khiđó
2 2
1 2
x x
bằng:
A.
10
3
B.
14
3
C.
35
9
D.
35
9
Câu 27.Chohàmsố
3
3x 2
y x
 
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.ĐồthịhàmsốcóhaiđiểmcựctrịnằmvềhaiphíatrụcOyB.Hàmsốđạtcựcđạitạiđiểm
1x
C.Hàmsốđạtcựctiểutạiđiểm
1
x
 
 D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
 
1;1
Câu 28.Hàmsố
 
y f x
cóđạohàm:
 
2 4
3
' 1 2 1 3
f x x x x x
 
.Sốđiểmcựctrịcủahàmsốlà:
4
A.1 B.2 C.3D.4
Câu 29.Chohàmsố
3
3 1y x x  
.Viếtphươngtrìnhđườngthẳngquahaiđiểmcựctrịcủađồthịhàmsố.
A.
2 1y x 
B.
2 1y x 
C.
2 1y x 
D.
2 1y x 
Câu 30.Vớigiátrịnàocủamthìhàmsố
 
3 2
3 1 1y x mx m x 
đạtcựctrịtạix=1:
A.
1 
m
B.
2
m
C.
3
m
D.
6 
m
Câu 31.Hàmsố
2
x 1
x m
y
x m
 
đạtcựcđạitại
2
x
khivàchỉkhimbằng
A.-1 B.-3 C.1D.3
Câu 32:Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểhàmsố
 
3 2
1
1 2 1 3
3
y m x x m x  
cócựctrị?
A.
3
;0
2
m
 
 
 
 
B.
 
3
;0 \ 1
2
m 
 
 
 
C.
3
;0
2
m
 
 
 
 
D.
 
3
;0 \ 1
2
m 
 
 
 
Câu 33. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểhàmsố
32
24
mxxy
có3cựctrị?
A.
0.
m
B.
0.
m
C.
0.
m
D.
0.
m
Câu 34.Chohàmsố
4 2
(2 1). 1
y mx m x
 
.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểhàmsốcómộtđiểm
cựcđại?
A.
1
0
2
m
 
 B.
1
2
m
 
 C.
1
0
2
m
 
 D.
0m
Câu 35.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủamsaochođồthịhàmsố
4 2 4
2 2
y x mx m m 
cóbađiểmcựctrị
tạothànhmộttamgiácđều.
A.
0
m
B.
3
3
mC.
3
3
m
 
D.
3
m
Câu 36.Tìmmđểđồthịhàmsố:
4 2
2 2
y x mx
 
có3điểmcựctrịtạothànhmộttamgiáccódiệntích
bằng1?
A.
3
3
m B.
3
m C.
3 3
m D.
1
m
Câu 37.Chohàmsố
3 2 3
3 1
2 2
y x mx m
 
cóđồthị
 
m
C
.Tìmtấtcảgiátrịthựccủamđểđồthị
 
m
C
có
haiđiểmcựcđạilàAvàBthỏamãnABvuônggócđườngthẳng
: ?d y x
A.
1
2
m  hoặc
0
m
B.
2
m 
hoặc
0
m
C.
1
2
m  D.
2
m 
Câu 38. Chohàmsố
3
3 1y x mx 
(1).Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsốmđểđồthịhàmsố(1)cóhai
điểmcựctrịBvàCsaochotamgiácABCcântạiAvới
 
 2;3
A
?
A.
1
2
m
B.
3
2
m
C.
3
2
m
D.
m
1.3. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ VÀ ỨNG DỤNG
Câu 39.Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
3
3 2018
y x x trênđoạn
 
0;2
là:
A. 2020 B. 2019 C. 2021 D. 2022
Câu 40.Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
4 2
3 1
y x x
 
trên
[0;2]
là:
A.
29
y
 B.
1y
 C.
3
y
 
 D.
13
4
y

5
DB
C
A
x
40km
10km
Câu 41. KíhiệuMlàgiátrịlớnnhất,mlàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2 3
1
x
y
x
trênđoạn
 
0;2
.Khẳng
địnhnàosauđâyđúng?
A.
1
,  3
3
M m
 
B.
1
,  3
3
M m
 
C.
3,  1
M m
 
D.
1
3, 
3
M m
 
Câu 42.Tìmgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
5
3
x
y
x
trênđoạn
 
0;2
?
A.
 
0;2
5
min
3
x
y
 
B.
 
0;2
1
min
3
x
y
 
C.
 
0;2
min 2
x
y
 
D.
 
0;2
min 10
x
y
 
Câu 43.Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
 
2
2
1 2
y x
x
 
trênkhoảng
0;
A.
1 2
 
B.-3 C.0D.Khôngtồntại
Câu 44.Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
8
y x x 
là:
A.
min 2 2
y 
B.
min 0
y
C.
min 2 2
y
D.
min 4
y
Câu 45.Gọi
M
và
m
lầnlượtlàgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
2sin cos 1y x x  
.
Khiđógiátrịcủa
M m
bằng:
A. 0 B.
25
8
C. 2D.
25
4
Câu 46.Hàmsố
2
1
x m
y
x
cógiátrịnhỏnhấttrênđoạn
 
0;1
bằng
1
khivàchỉkhi:
A.
1
1
m
m
 
B.
3
3
m
m
 
C.
2
m
 
D.
3
m
Câu 47.MộtngườicầnđitừkháchsạnAbênbờbiểnđếnhònđảoC.BiếtrằngkhoảngcáchtừđảoCđến
bờbiểnlà10km,khoảngcáchtừkháchsạnAđếnđiểmngắnnhấttínhtừđảoCvàobờlà40km.Ngườiđó
cóthểđiđườngthủyhoặcđiđườngbộrồiđiđườngthủy(nhưhìnhvẽớiđây).Biếtkinhphíđiđường
thủylà5USD/km,đườngbộlà3USD/km.Hỏingườiđóphảiđiđườngbộmộtkhoảng
AD
bằngbaonhiêu
kmđểkinhphínhỏnhất?(AB=40km,BC=10km)
 
A.
7,5
 B.
32,5
 C.
30
 D.
40
Câu 48.Chomộttấmnhômhìnhvuôngcạnh
1
mnhưhìnhvẽdướiđây.Ngườitacắtphầntôđậmcủatấm
nhômrồigậpthànhmộthìnhchóptứgiácđềucócạnhđáybằng
x
(m),saochobốnđỉnhcủahìnhvuông
gậplạithànhđỉnhcủahìnhchóp.Giátrịcủa
x
đểkhốichópnhậnđượccóthểtíchlớnnhấtlà
6
A.
2 2
5
x
B.
1
2
x
C.
2
4
x
D.
2
3
x
Câu 49:Ông
A
dựđịnhsửdụnghết
2
6,7 m
kínhđểlàmmộtbểcábằngkínhcódạnghìnhhộpchữnhật
khôngnắp,chiềudàigấpđôichiềurộng(cácmốighépcókíchthướckhôngđángkể).Bểcácódungtíchlớn
nhấtbằngbaonhiêu(kếtquảlàmtrònđếnhàngphầntrăm)?
A.
3
1,57 m
. B.
3
1,11m
. C.
3
1, 23m
. D.
3
2,48m
Câu 50:Mộtđoàntàuchuyểnđộngthẳngkhởihànhtừmộtnhàga.Quảngđường
s
(mét)điđượccủađoàn
tàulàmộthàmsốcủathờigian
t
(gy),hàmsốđólà
2 3
6 .s t t 
Thờiđiểm
t
(gy)màtạiđóvậntốc
v
(m/s)củachuyểnđộngđạtgiátrịlớnnhấtlà:
A.
6s
t
B.
4s
t
C.
2s
t
D.
6s
t
1.4. TIỆM CẬN
Câu 51.Đườngthẳngx=2làtiệmcậnđứngcủađồthịhàmsốnàosauđây?
A. y =
3 1
2
x
x
B. y =
3 1
2
x
x
C. y =
2 1
1
x
x
D. y =
3 4
2
x
x
Câu 52.Chohàmsố
2
4
x
y
x
.Đồthịhàmsốcócácđườngtiệmcậnlà:(TCĐ:tiệncậnđứng;TCN:tiệm
cậnngang)
A. TCĐ:
2
x
 
;TCN:
0
y
B. TCĐ:
2
x
;TCN:
0
y
C. TCĐ:
2
y
 
;TCN:
0
x
D. TCĐ:
2
y
 
;TCN:
0
x
Câu 53.Chohàmsố
3 1
2
x
y
x
(1).Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. Đồthịhàmsố(1)khôngcótiệmcậnngang.
B. Đồthịhàmsố(1)khôngcótiệmcậnđứng.
C. Đồthịhàmsố(1)cótiệmcậnđứnglàđườngthẳng
3.
y
D. Đồthịhàmsố(1)cótiệmcậnđứnglàđườngthẳng
2.
x
 
Câu 54. Chohàmsố
( )y f x
có
lim ( ) 3
x
f x

và
lim ( ) 3
x
f x

 
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.Đồthịhàmsốđãchokhôngcótiệmcậnngang. 
B.Đồthịhàmsốđãchocóđúngmộttiệmcậnngang.
C.Đồthịhàmsốđãchocóhaitiệmcậnnganglàcácđườngthẳng
3
y
và
3
y
 
D.Đồthịhàmsốđãchocóhaitiệmcậnnganglàcácđườngthẳng
3
x
và
3
x
 
Câu 55.Sốđườngtiệmcậncủađồthịhàmsố
2
1
x
y
x
là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 56.Chohàmsố
3
2
y
x
cóđồthị(H).Sốđườngtiệmcậncủa(H)là:
A.0 B.2 C.3 D.1
thông tin tài liệu
Đề cương ôn tập giữa học kỳ 1 Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Yên Hòa – Hà Nội gồm 16 trang trình bày các chủ đề kiến thức Toán 12 mà học sinh cần ôn tập để chuẩn bị cho kỳ thi giữa HK1.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×