c) S nh nh t trong các s trên là: …………..ố ỏ ấ ố
d) T ng c a s l n nh t và s nh nh t là: ………ổ ủ ố ớ ấ ố ỏ ấ
MÔN: TI NG VI TẾ Ệ
I. Chính tả
1. Vi t vào ch tr ng trong b ng:ế ỗ ố ả
a) T ng ch aừ ữ ứ
ti ng có v nế ầ uêch
M: ngu ch ngo c,.................ệ ạ
b) T ng ch aừ ữ ứ
ti ng có v nế ầ uyu
M: ngã khu u, .....................ỵ
II. Luy n t và câuệ ừ
1. Dòng nào nêu đúng các t ch s v t trong câu văn ừ ỉ ự ậ “Hôm y, đ thay đ i khôngấ ể ổ
khí, tôi l y xe lên núi ng m c nh và th ng th c hoa qu c a r ng.”ấ ắ ả ưở ứ ả ủ ừ ?
a. không khí, xe, núi, ng m, c nh, hoa qu , r ng.ắ ả ả ừ
b. hôm, xe, núi, th ng th c, hoa, qu , r ng.ưở ứ ả ừ
c. hôm, không khí, xe, núi, hoa qu , r ng.ả ừ
2. Nh ng câu nào có hình nh so sánh?ữ ả
a. Tôi ch ng khác nào “chim đ c s l ng”.ẳ ượ ổ ồ
b. Tôi say s a v i c nh đ i núi mãi đ n t n tr a m i ch u v . ư ớ ả ồ ế ậ ư ớ ị ề
c. Chi c xe lao đi vùn v t nh m t mũi tên.ế ụ ư ộ
d. Tim tôi nh v ra làm trăm m nh.ư ỡ ả
3. Đi n ti p vào ch tr ng đ có hình nh so sánh?ề ế ỗ ố ể ả
a. C nh núi r ng đ p nh ……………………………………..ả ừ ẹ ư
b. Con đ ng ngo n ngoèo u n l n nh …………………….ườ ằ ố ượ ư
4. N i hình nh so sánh c t A v i nghĩa thích h p c t B cho phù h p.ố ả ở ộ ớ ợ ở ộ ợ