DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi thử môn Toán 2018 THPT Quốc gia trường THPT chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa
Trang 1/7 - Mã đề thi 132
S GD & ĐT THANH HÓA
UTRƯNG THPT CHUYÊN LAM SƠN
ĐỀ THI KHO SÁT CHT LƯNG THPT QUC GIA
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trc nghim)
Ngày thi:10/12/2017
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H, tên thí sinh:.....................................................................
Câu 1: Nghiệm phương trình
2sin 1x=
có dạng nào dưới đây ?
A.
()
2
3
22
3
xk
k
xk
π
=
π
= +π
. B.
( )
2
6
2
6
xk
k
xk
π
=
−π
= +π
.
C.
( )
2
6
52
6
xk
k
xk
π
=
π
= +π
. D.
( )
2
6
52
6
xk
k
xk
π
=
π
= +π
.
Câu 2: Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
?
A.
sin 3
yx
π

= +


. B.
sinyx=
. C.
sin 3
yx
π

= −


. D.
cosyx=
.
Câu 3: Cho hàm s
1
ax b
ycx
+
=+
có bng biến thiên
như hình v bên. Xét các mệnh đề:
(1)
1.c=
(2)
2.a=
(3) Hàm s đồng biến trên
( )
;1−∞ −
( )
1;− +∞
.
(4) Nếu
()
2
1
'1
yx
=+
thì
1.b=
Tìm s mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên.
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đu cnh a, cnh bên SA vuông góc vi mt đáy,
2SA a=
.Gi M là trung đim ca SC. Tính côsin ca góc
α
là góc gia đưng thng BM và mt phng
( )
ABC
.
A.
7
cos .
14
=
α
B.
5
cos .
7
=
α
C.
27
cos .
7
=
α
D.
21
cos .
7
=
α
Câu 5: Trong mt phng vi h ta đ Oxy, m ta đ điểm
M
nh của điểm
(2;1)M
qua phép đối
xng tâm
.
A.
( 5;4)M
. B.
(4; 5)M
.
C.
(1; 3)M
. D.
(1; 5)M
.
Câu 6: Cho hàm s
32
32yxx=−− +
có đồ th như hình vẽ bên.
Tìm tp hp S tt c các giá ca tham s thc
m
sao cho phương
trình
32
32xx m− − +=
có ba nghim thc phân bit.
A.
( )
2;2 .S= −
B.
( )
2;1 .S= −
C.
[ ]
2;2 .S= −
D.
.S= ∅
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Câu 7: Một người gi 75 triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi suất 5,4%/ năm. Biết rng nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mi m s tin lãi s được nhp vào gc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hi sau ít nhất bao nhiêu năm ngưới đó nhận được s tin nhiều hơn 100 triệu đồng bao gm c gc và
lãi? Gi định sut trong thi gian gi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra.
A. 5 năm. B. 6 năm. C. 7 năm. D. 4 năm.
Câu 8: Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:
A. Cho hai đường thng chéo nhau
a
b
, luôn luôn có mt phng chứa đường này và vuông góc vi
đường thng kia.
B. Cho hai đường thng
a
b
vuông góc vi nhau, nếu mt phng
( )
α
cha
a
và mt phng
( )
β
cha
b
thì
( )
( )
αβ
.
C. Cho hai đường thng
a
b
vuông góc vi nhau, mt phng nào vuông góc với đường này thì
song song với đường kia.
D. Cho đường thng
( )
a
α
, mi mt phng
( )
β
cha
a
thì
( )
( )
βα
.
Câu 9: Tính đạo hàm ca hàm s
23
2
x
y
+
=
.
A.
2
4 ln 4
x
y+
=
. B.
23
2 ln 2
x
y+
=
. C.
22
2 ln 4
x
y+
=
. D. 22
2 ln16
x
y+
=.
Câu 10: Tính th tích V ca khi cu tiếp xúc vi tt c các cnh ca t din đu ABCD cnh bng 1.
A.
2
24
Vπ
=
. B.
2
3
Vπ
=
. C.
2
8
Vπ
=
. D.
2
12
Vπ
=
.
Câu 11: Tính th tích V ca khi tr có bán kính đáy và chiều cao đều bng 2.
A.
12V= π
. B.
4V= π
. C.
16V= π
. D.
8V= π
.
Câu 12: Tìm tập xác định D ca hàm s
( )
23
223yx x
= −−
.
A.
( ) ( )
; 1 3;D= −∞ − +∞
. B.
(
]
[
)
; 1 3;
D= −∞ − +∞
.
C.
( ) ( )
; 3 1;D= −∞ − +∞
. D.
(
] [
)
; 3 1;
D= −∞ − +∞
.
Câu 13: Tìm s mt của hình đa diện hình v bên:
A. 9. B. 12.
C. 11. D. 10.
Câu 14: Cho
01
a<<
. Chn khẳng định đúng trong các
khẳng định sau ?
A.
log 1
ax<
khi
0xa<<
.
B. Nếu
12
0xx
<<
thì
12
log log
aa
xx<
.
C.
log 0
a
x>
khi
1x>
.
D. Đồ th ca hàm s
loga
yx=
nhn trc Oy làm tim cận đứng.
Câu 15: Viết phương trình tiếp tuyến ca
( )
32
1
:2
3
Cy x x= +−
ti điểm hoành độ nghim ca
phương trình
’’ 0.y=
A.
7
3.
3
yx=−+
B.
7.
3
yx=−−
C.
11 .
3
yx=−+
D.
1.
3
yx=−−
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác đu cnh a, cnh bên SA vuông góc vi đáy
(ABC). Biết góc to bi hai mt phng (SBC) và (ABC) bng 60P
0
P, tính th tích V ca khi chóp S.ABC.
A.
33
12
a
V=
. B.
33
24
a
V=
. C.
33
8
a
V=
. D.
3
33
8
a
V=
.
Trang 3/7 - Mã đề thi 132
Câu 17: Tính th tích V ca khi lăng tr t giác đu
.ABCD A B C D
′′
biết đ dài cạnh đáy của lăng trụ
bằng 2 đồng thi góc to bi
AC
và đáy (ABCD) bng 30P
0
P.
A.
24 6V=
. B.
86
9
V=
. C.
86
V=
. D.
86
3
V=
.
Câu 18: Đồ th hàm s
2
11
45
x
yxx
−+
=−−
có tng s bao nhiêu đường tim cận ngang và đứng ?
A.
3.
B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 19: Cho hàm s
32
6 91yx x x
=− +−
và các mệnh đề sau :
(1) Hàm s đồng biến trên các khong
( )
;1−∞
( )
3; +∞
, nghch biến trên khong
( )
1; 3
.
(2) Hàm s đạt cực đại ti
3x=
và đạt cc tiu ti
1x=
.
(3) Hàm s
3 0.
CD CT
yy+=
(4) Hàm s có bng biến thiên và đồ th như hình vẽ.
Tìm s mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 20: Biết phương trình
2
2log 3log 2 7
x
x+=
có hai nghim thc
12
xx
<
. Tính giá tr ca biu thc
( )
2
1
x
Tx=
.
A.
16T=
. B.
32T=
. C.
64T=
. D.
8
T=
.
Câu 21:m cặp điểm thuộc đồ th (C) ca hàm s
2
1
x
yx
+
=+
đối xng nhau qua gc tọa độ.
A.
( )
2; 2
( )
2;2
. B.
( )
3; 2
( )
3; 2
.
C.
( )
2; 2
()
2; 2−−
. D.
( )
2; 2
( )
2; 2.
Câu 22: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng ?
A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.
Câu 23: Cho hàm s
32
43
khi 1
1
() 5khi 1
2
xx x
x
fx
ax x
−+
=
+=
. Xác định a để hàm s liên tc trên
.
A.
5
2
a=
. B.
15
2
a
=
. C.
5
2
a
=
. D.
15
2
a=
.
Câu 24: Tìm h s h ca s hng cha
5
x
trong khai trin
7
2
2
xx

+


.
A.
. B.
84h=
. C.
. D.
.
Câu 25: Lập được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s khác nhau chn t tp
{ }
1;2;3;4;5A=
sao cho mi
s lập được luôn có mt ch s 3.
A. 72. B. 48. C. 36. D. 32.
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
Câu 26: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
, gi
I
trung điểm ca cnh
SC
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
( )
// .IO mp SAB
B.
( ) ( )
.mp IBD mp SAC IO∩=
C.
( )
// .IO mp SAD
D. Mt phng
( )
IBD
ct hình chóp
.
S ABCD
theo thiết din là mt t giác.
Câu 27: Vi
01a<≠
, biu thức nào sau đây có giá trị dương.
A.
1
2
log log 2
a
a







. B.
1
log log10
a



. C.
4
1
log
a
a



. D.
( )
4
2
log log
a
a
.
Câu 28: Tìm tp hp S tt c các giá tr ca tham s thc m để hàm s
( )
3223 1
3
x
y mx m x=+ + ++
. đng
biến trên
.
A.
[ ]
1; 3S= −
. B.
( )
1; 3S= −
.
C.
(
][
)
; 1 3;S= −∞ − +∞
. D.
( ) ( )
; 3 1;
S= −∞ − +∞
.
Câu 29: Cho hàm s
2
() 2 4y fx x x= =−−
đồ th như
hình v bên. Hàm s
()y fx=
có bao nhiêu cc tr ?
A. 2. B. 4
C. 1. D. 3.
Câu 30: Cho
{ }
n
u
là cp s cng có công sai là d,
{ }
n
v
là cp s nhân có công bi là q và các khng đnh.
I)
1
2,
nn
u du n n
= + ∀≥
. II)
12,
n
n
v qv n n= ∀≥ ∈
.
III)
11
2,
2
nn
n
uu
u nn
−+
+
= ∀≥ ∈
. IV)
2
11
. 2,
nn n
vv v n n
−+
= ∀≥ ∈
.
V)
()
1
12
... 2,
2
n
n
nv v
vv v n n
+
+ + + = ∀≥
.
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên ?
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 31: Dãy s nào sau đây có giới hn bng 0 ?
A.
2
4
n
un n= −
. B.
2
3
n
n
u

=

. C.
6
5
n
n
u
=

. D.
3
3
1
n
nn
un
=+
.
Câu 32: Cho hàm s
21
1
x
yx
+
=+
đ th (C). Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho đường
thng
:1dy xm=+−
ct (C) tại hai điểm phân bit A, B tha mãn
2 3.AB =
A.
4 10.m= ±
B.
2 10.m= ±
C.
4 3.m= ±
D.
2 3.m= ±
Câu 33: Cho hình lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
. Gi M, N lần lượt là trung điểm ca
,BB CC
′′
. Mt
phng
( )
A MN
chia khối lăng trụ thành hai phần, đặt
1
V
là th tích ca phần đa diện chứa đim B,
2
V
phn còn li. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
3
V
V=
. B.
1
2
7
2
V
V=
. C.
1
2
5
2
V
V=
. D.
1
2
2
V
V=
.
Trang 5/7 - Mã đề thi 132
Câu 34: Cho hàm s
()y fx=
. Hàm s
'( )y fx=
có đ th như hình vẽ:
Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau ?
A. m s
()y fx=
đồng biến trên
()
;1−∞
. B. Đồ th hàm s
()y fx=
có hai điểm cc tr.
C. m s
()y fx=
đạt cực đại ti
1x=
. D. Đồ th hàm s
()y fx=
có một điểm cc tiu.
Câu 35: Cho hàm s
( )
y fx
=
có bng biến thiên
sau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Phương trình
()
50fx
−=
có hai nghim thc.
B. Đưng thng
2x=
là tim cận đứng của đồ th
hàm s.
C. m s đồng biến trên khong
( )
;1 .−∞
D.
( ) ( )
3;10
max 10 .
xfx f
∈ 

=
Câu 36: Cho hàm s
( )
y fx=
xác định, liên tc trên
và có đồ th như hình dưới đây.
Đồ th nào dưới đây là đồ th ca hàm s
( )
1y fx= +
?
(I)
(II)
(III)
(IV)
A. (I). B. (II). C. ( III) . D. (IV).
Câu 37: Cho phương trình
( ) ( )
2
12
7 43 2 3
xx x+− −
+=+
. Chn khng đnh đúng trong các khng đnh sau.
A. Phương trình có hai nghiệm dương phân biệt. B. Phương trình có hai nghim trái du.
C. Phương trình có hai nghiệm không dương. D. Phương trình có hai nghiệm âm phân bit.
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
Câu 38: Tính th tích V ca khi nón có đáy là nh tròn bán kính
2
, din tích xung quanh ca nón là
12π
.
A.
16 2
3
Vπ
=
. B.
16 2
9
Vπ
=
. C.
16 2V= π
. D.
42
3
Vπ
=
.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thoi cnh a, góc
0
D 120
BA =
. Cnh bên SA vuông
góc với đáy (ABCD) và
. Tính bán kính R ca mt cu ngoi tiếp khi chóp S.BCD.
A.
3
3
a
R=
. B.
5
3
a
R=
. C.
5
3
a
R=
. D.
4
3
a
R=
.
Câu 40: Ct mt khi tr cho trước thành hai phần thì được hai khi tr mi có tng din tích toàn phn
nhiều hơn diện tích toàn phn ca khi tr ban đu
2
32 dmπ. Biết chiu cao ca khi tr ban đu là
7dm
,
tính tng din tích toàn phn S ca hai khi tr mi.
A.
()
2
288S dm
= π
. B.
()
2
176S dm= π
. C.
( )
2
144S dm= π
. D.
( )
2
256S dm= π
.
Câu 41: Mt con th di chuyn t địa đim A đến đa đim B bng cách qua các đim nút (trong lưi cho
hình v) thì ch di chuyn sang phi hoc đi lên (mi cách di chuyn như vy xem là 1 cách đi). Biết nếu th
di chuyn đến nút C thì b cáo ăn tht, tính xác sut đ th đến đưc v trí B.
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
5
12
.
Câu 42: Cho hàm s
()y fx=
có đồ th như hình vẽ bên:
Tìm s điểm cc tr ca hàm s
() ()
23
fx fx
y= −
.
A. 3. B. 5.
C. 6. D. 4.
Câu 43: Cho hàm s
2
2
12 4
62
xx
yx xm
+−
=−+
đồ th
()
m
C
. Tìm tp S
tt c các giá tr ca tham s thc m để
( )
m
C
có đúng hai tiệm cận đứng.
A.
9
4; 2
S
=

. B.
[
)
8;9S=
. C.
9
4; 2
S
=

. D.
(
]
0;9S=
u 44: Cho x, y là các s thực dương thỏa mãn
22
35
5 1 3 ( 2)
35
xy
xy xy
xy x yx
+ −−
+ ++= + +
. Tìm giá tr
nh nht ca biu thc
T xy= +
.
A.
min
15T= +
. B.
min
5 32
T= +
. C.
min
3 23
T= +
. D.
min
2 32T= +
.
Câu 45: Biết hàm
()y fx=
có đồ th đối xng với đồ th hàm
3
x
y=
qua đường thng
1x= −
.
Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1
() 3.3x
fx=
. B.
1
() 9.3x
fx=
. C.
11
() 32
x
fx= −
. D.
1
() 2 3
x
fx=−+
.
thông tin tài liệu
Đề thi thử môn Toán 2018 THPT Quốc gia trường THPT chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×