A. Tr ng cây công nghi p lâu năm.ồ ệ
B. Cung c p ngu n l i th y s n, lâm s n.ấ ồ ợ ủ ả ả
C. Phát tri n n n nông nghi p nhi t đ i, nông s n chính là lúa g o.ể ề ệ ệ ớ ả ạ
D. Phát tri n giao thông đ ng sông.ể ườ
Câu 57: Khoáng s n nào sau đây có ý nghĩa quan tr ng nh t Bi n Đông n c ta?ả ọ ấ ở ể ướ
A. Sa khoáng. B. Vàng. C. Titan. D. D u m .ầ ỏ
Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13 và 14, cho bi t h ng vòng cung c a đ a hình n cứ ị ệ ế ướ ủ ị ướ
ta đi n hình nh t vùng núi nào sau đây?ể ấ ở
A. Tr ng S n Nam.ườ ơ B. Tây B c.ắC. Tr ng S n B c.ườ ơ ắ D. Đông B c.ắ
Câu 59: H t a đ đ a lí c a ph n đ t li n n c ta làệ ọ ộ ị ủ ầ ấ ề ướ
A. 23023’B - 8034’B và 102009’Đ - 109024’Đ. B. 23020’B - 8030’B và 102009’Đ - 109024’Đ.
C. 23023’B - 8030’B và 102009’Đ - 109024’Đ. D. 23023’B - 8034’B và 102009’Đ - 109020’Đ.
Câu 60: T su t gia tăng dân s t nhiên làỉ ấ ố ự
A. hi u s gi a t su t sinh và t su t t .ệ ố ữ ỉ ấ ỉ ấ ử B. t ng s gi a t su t sinh và t su t t .ổ ố ữ ỉ ấ ỉ ấ ử
C. hi u s gi a ng i xu t c , nh p c .ệ ố ữ ườ ấ ư ậ ư D. t ng s gi a ng i xu t c , nh p c .ổ ố ữ ườ ấ ư ậ ư
Câu 61: Đ c đi m nào sau đây quan tr ng nh t đ i v i s n xu t nông nghi p?ặ ể ọ ấ ố ớ ả ấ ệ
A. Đ t là t li u s n xu t ch y u.ấ ư ệ ả ấ ủ ế B. Đ i t ng là cây tr ng, v t nuôi.ố ượ ồ ậ
C. S n xu t có đ c tính mùa v .ả ấ ặ ụ D. S n xu t ph thu c vào t nhiên.ả ấ ụ ộ ự
Câu 62: Ngu n l c nào sau đây t o thu n l i hay khó khăn trong vi c giao l u gi a các vùng trongồ ự ạ ậ ợ ệ ư ữ
m t n c?ộ ướ
A. Khoa h c.ọB. Lao đ ng.ộC. Đ t đai, bi n.ấ ể D. V trí đ a lí.ị ị
Câu 63: T lâu, Liên bang Nga đã đ c coi là c ng qu c vừ ượ ườ ố ề
A. công nghi p vũ tr , nguyên t c a th gi i.ệ ụ ử ủ ế ớ B. công nghi p d t c a th gi i.ệ ệ ủ ế ớ
C. công nghi p luy n kim c a th gi i.ệ ệ ủ ế ớ D. công nghi p ch t o máy c a th gi i.ệ ế ạ ủ ế ớ
Câu 64: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t nh ng đ a đi m nào sau đây có mùa m aứ ị ệ ế ữ ị ể ư
vào mùa h ?ạ
A. Đi n Biên Ph , Đ ng H i, L ng S n.ệ ủ ồ ớ ạ ơ B. Cà Mau, C n Th , Sa Pa.ầ ơ
C. Cà Mau, C n Th , Đà N ng.ầ ơ ẵ D. Đi n Biên Ph , Đà N ng, Đà L t.ệ ủ ẵ ạ
Câu 65: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông Gâm thu c l u v c sông nào sauứ ị ệ ế ộ ư ự
đây?
A. Sông H ng.ồB. Sông Thái Bình. C. Sông Mê Công. D. Sông Đ ng Nai.ồ
Câu 66: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây ti p giáp v iứ ị ệ ế ỉ ế ớ
Campuchia?
A. Qu ng Nam.ảB. Bình D ng.ươ C. Bình Đ nh.ịD. Long An.
Câu 67: Khu v c có d i đ i trung du r ng nh t n c ta n m ự ả ồ ộ ấ ướ ằ ở
A. rìa Đ ng b ng sông H ng.ồ ằ ồ B. Tây Nguyên.
C. Đông Nam BộD. B c Trung B .ắ ộ
Câu 68: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi tứ ị ệ ế than nâu t p trung ch y u vùng nào sauậ ủ ế ở
đây?
A. Đ ng b ng sông C u Long.ồ ằ ử B. Đông Nam B .ộ
C. Tây Nguyên. D. Đ ng b ng sông H ng.ồ ằ ồ
Câu 69: Ý nghĩa to l n c a v trí đ a lí n c ta v m t kinh t làớ ủ ị ị ướ ề ặ ế
A. n m khu v c nh y c m v i nh ng bi n đ ng chính tr trên th gi i.ằ ở ự ạ ả ớ ữ ế ộ ị ế ớ
B. có nhi u nét t ng đ ng v l ch s , văn hoá - xã h i v i các n c trong khu v c.ề ươ ồ ề ị ử ộ ớ ướ ự
C. n m trên ngã t đ ng hàng h i và hàng không qu c t .ằ ư ườ ả ố ế
D. có m i giao l u lâu đ i v i nhi u n c trong khu v c.ố ư ờ ớ ề ướ ự
Câu 70: Đ a hình núi theo h ng vòng cung n c ta th hi n rõ vùng núi nào sau đây?ị ướ ở ướ ể ệ ở
A. Đông B c và Tây B c.ắ ắ B. Đông B c và Tr ng S n Nam.ắ ườ ơ