DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi thử THPT môn Sinh học TRƯỜNG THPT HƯNG ĐẠO Hải Dương
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O H I D NGẢ ƯƠ
TR NG THPT H NG Đ O ƯỜ Ư Ạ
Đ THI THỀ Ử
(Đ thi có 05 trang)
KỲ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2018
Bài thi: Khoa h c t nhiên; Môn: SINH H Cọ ự
(Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ ) ể ờ
MÃ ĐỀ A
Câu 1 : M t t bào tr ng c a m t loài đ n tính giao ph i đ c th tinh trong ng nghi m. Khi h p t ế ơ ố ượ ợ ử
nguyên phân đ n giai đo n 8 phôi bào, ng i ta tách r i các phôi bào và nuôi trong các ng ế ạ ườ
nghi m khác nhau r i kích thích đ các phôi bào này phát tri n thành cá th . Các cá th đ c t o ể ượ
ra nói trên
A. có th giao ph i đ c v i nhau t o ra con lai b t th . ố ượ
B. có th giao ph i đ c v i nhau t o ra con lai h u th . ố ượ
C. tùy loài mà có th giao ph i đ c v i nhau ho c không. ố ượ
D. không th giao ph i đ c v i nhau. ố ượ
Câu 2 : m t loài, th F 1 mang 4 c p gen d h p n m trên 2 c p nhi m s c th t ng đ ng nh sau: ể ươ ư
c p nhi m s c th s 1 ki u gen ể ố
AB
ab
; c p nhi m s c th s 2 ki u gen ể ố
De
dE
. Bi t r ngế ằ
m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, hoán v gen x y ra trên c p nhi m ạ ộ
s c th s 1 v i t n s 12% trên c p nhi m s c th s 2 v i t n s 18%, ể ố ể ố m i di n bi nọ ễ ế
trong gi m phân b , m nh nhau không x y ra đ t bi n. Cho phép lai P: ở ố ư ế
AB
ab
De
dE
x
AB
ab
De
dE
. Tính theo lí thuy t, t l cá th có ki u hình tr i v t t c các tính tr ng là bao nhiêu?ế ỉ ệ ề ấ
A. 35,24% B. 34,25% C. 35,82% D. 32,24%
Câu 3 : Cho bi t ng i gen A quy đ nh tính tr ng phân bi t đ c mùi v . Alen a quy đ nh không phân ế ở ườ ượ
bi t đ c mùi v n m trên NST th ng. N u trong 1 c ng đ ng t n s alen a = 0,4 thì xác su t ượ ị ằ ườ ế
c a m t c p v ch ng đ u có ki u hình phân bi t đ c mùi v có th sinh ra 3 con trong đó 2 con ộ ặ ượ
trai phân bi t đ c mùi v và 1 con gái không phân bi t đ c mùi v là?ệ ượ ệ ượ
A. 52% B. 1.7% C. 9.4% D. 1.97%
Câu 4 : Qu n đ o là n i lí t ng cho quá trình hình thành loài m iầ ả ơ ưở
A. các đ o cách xa nhau nên các sinh v t gi a các đ o không trao đ i v n gen cho nhau. ổ ố
B. r t d x y ra hi n t ng di nh p gen. ễ ả ươ
C. ch u nh h ng r t l n c a các y u t ng u nhiên.ị ả ưở ế
D. gi a các đ o có s cách li đ a lí t ng đ i và kho ng cách gi a các đ o l i không quá l n.ữ ả ươ ữ ả
Câu 5 : M t loài có b NST 2n= 24. Th t b i c a loài này có b NST là ể ứ
A. 48 B. 26 C. 36 D. 24
Câu 6 : Hình thành loài m i
A. b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa di n ra ch m và hi m g p trong t nhiên ườ ế ặ
B. khác khu v c đ a lí ( b ng con đ ng đ a lí) di n ra nhanh trong m t th i gian ng nự ị ườ
C. đ ng v t ch y u di n ra b ng con đ ng lai xa và đa b i hóaở ộ ế ườ
D. b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa di n ra nhanh và g p ph bi n th c v t ườ ế ở
Câu 7 : Vai trò c th c a các hoocmôn do tu ti t ra nh th nào? ể ủ ế ư ế
A. D i tác d ng c a insulin lên gan làm chuy n glucoz thành glicôgen d tr , còn d i tác đ ng ướ ụ ơ ướ ộ
c a glucagôn lên gan làm phân gi i glicôgen thành glucôz . ả ơ
B. D i tác d ng ph i h p c a insulin và glucagôn lên gan làm chuy n glucôz thành glicôgen d ướ ố ợ ơ
tr r t nhanhữ ấ
C. D i tác đ ng c a glucagôn lên gan làm chuy n hoá glucôz thành glicôgen, còn v i tác đ ng c aướ ộ ủ ơ ộ ủ
insulin lên gan làm phân gi i glicôgen thành glucoz .ả ơ
D. D i tác d ng c a insulin lên gan làm chuy n glucoz thành glicôgen d tr , còn v i tác đ ng ướ ụ ơ ớ ộ
c a glucagôn lên gan làm phân gi i glicôgen thành glucôz nh đó n ng đ glucôz trong máu ơ ờ ơ
gi m.
Câu 8 : Khi nói v quan h c nh tranh gi a các cá th ữ ể trong qu n thầ ể sinh v t, phát bi u nào sau đây sai ?ậ ể
A. Khi m t đ quá cao, ngu n s ng khan hi m, các cá th có xu h ng c nh tranh nhau đ giành ậ ộ ế ướ
th c ăn, n i . ơ ở
B. Nh c nh tranh mà s l ng và s phân b th trong qu n th đ c duy trì m t m c đ phù ố ượ ượ
h p, đ m b o cho s t n t i và phát tri n c a qu n th . ự ồ
C. Hi n t ng c nh tranh gi a các cá th trong qu n th vô cùng hi m x y ra trong các qu n th t ượ ầ ể ế ả ầ ể
nhiên
D. Khi m t đ các th c a qu n th v t quá s c ch a c a môi tr ng, các cá th c nh tranh v i ể ủ ượ ườ ể ạ
nhau làm gi m kh năng sinh s n.ả ả
Câu 9 : Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là ơ ấ ế
A. bi n d t h p.ế ị ổ B. đ t bi n.ộ ế C. quá trình giao
ph i.D. ngu n gen du
nh p.
Câu 10 : Ng i m c h i ch ng Đao t bào cóườ ắ ộ ế
A. NST s 21 b m t đo n. ị ấ B. 3 NST s 18.
C. 3 NST s 13.D. 3 NST s 21.
Câu 11 : ng d ng nào sau đâyỨ ụ không d a trên c s c a kĩ thu t di truy n? ơ ở
(1) T o ch ng vi khu n mang gen có kh năng phân h y d u m đ phân h y các v t d u ỏ ể ế
loang trên bi n.
(2) S d ng vi khu n E.coli đ s n xu t insulin ch a b nh đái tháo đ ng ng i. ườ ở ườ
(3) T o ch ng n m Penicilium có ho t tính penixilin tăng g p 200 l n d ng ban đ u. ầ ạ
(4) T o bông mang gen có kh năng t s n xu t ra thu c tr sâu. ự ả
(5) T o ra gi ng đ u t ng có kh năng kháng thu c di t c . ươ ệ ỏ
(6) T o ra n m men có kh năng sinh tr ng m nh đ s n xu t sinh kh i. ưở ạ ể ả ấ
S ph ng án ố ươ đúng là:
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 12 : Các quá trình d i đây x y ra trong 1 t bào nhân chu n:ướ ả ế
1-phiên mã; 2 - g n ribôxôm vào mARN; 3- c t các intron ra kh i ARN ; 4- g n ARN pôlymeaza ỏ ắ
vào ADN; 5- chu i pôlipeptit cu n xo n l i; 6- mêtiônin b c t ra kh i chu i pôlypeptit. Trình t ị ắ
đúng là:
A. 1- 3- 2- 5- 4- 6. B. 4- 1- 3- 6- 5- 2.
C. 4- 1- 3- 2- 6- 5. D. 4- 1- 2- 6- 3- 5
Câu 13 : M t loài đ ng v t 4 c p nhi m s c th đ c hi u Aa, Bb, Dd Ee. Trong các c th ể ượ ơ
b nhi m s c th sau đây, có bao nhiêu th ba? ễ ắ
I. AaaBbDdEe. II. AbbDdEe. III. AaBBbDdEe.
IV. AaBbDdEe. V. AaBbDdEEe. VI. AaBbDddEe.
A. 2B. 5C. 3D. 4
Câu 14 : Nghiên c u th c t tăng tr ng c a m t qu n th ự ế ưở
sinh v t trong m t kho ng th i gian nh t đ nh, ng i ấ ị ườ
ta nh n th y đ ng cong tăng tr ng c a qu n th ấ ườ ưở
d ng nh sau:ạ ư
Kh ng đ nh nào sau đây là phù h p nh t?ẳ ị ợ ấ
A. T c đ tăng tr ng c a qu n th th i gian đ u là cao nh t và gi m d n v sau. ưở ể ở
B. Nhi u kh năng loài này có kích th c c th nh , vòng đ i ng n, tu i sinh s n l n đ u đ n ướ ơ ể ả ầ ế
s m.
C. Ngu n s ng c a qu n th là vô h n ố ủ ầ
D. C nh tranh cùng loài đã thúc đ y s tăng tr ng c a qu n th m t cách nhanh chóng ưở ể ộ
Câu 15 : Hi n t ng nào sau đây ph n ánh d ng bi n đ ng s l ng cá th c a qu n th sinh v t không ượ ế ố ượ
theo chu kì?
A. vi t nam h ng năm vào th i gian thu ho ch lúa ngô,.. chim cu gáy th ng xu t hi n nhi u.Ở ệ ườ
B. mi n b c vi t nam, s l ng ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét nhi t đ ố ượ ế
xu ng th p d i 8 ướ 0C
C. vi t nam vào mùa xuân, khí h u m áp, sâu h i th ng xu t hi n nhi u. ậ ấ ườ
D. đ ng rêu ph ng b c, c 3-4 năm s l ng cáo l i tăng lên g p 100 l n và sau đó l i gi m. ươ ố ư
Câu 16 : Hình nh sau di n t ki u phân b c a cá th trong quàn th . M t s nh n xét đ c đ a ra nh ố ủ ượ ư ư
sau:
1. Hình 1 là ki u phân b đ ng đ u, hình 2 là ki u phân b theo nhóm và hình 3 là ki u phân ể ố ể ố
b ng u nhiên.ố ẫ
2. Hình 3 là ki u phân b ph bi n nh t, th ng g p khi đi u ki n s ng phân b không đ ng ổ ế ườ
đ u trong môi tr ng.ề ườ
3. Cây thông trong r ng thông hay chim h i âu làm t là m t s ví d c a ki u phân b đ c ụ ủ ượ
nói đén hình 1.
4. Hình 2 là ki u phân b th ng g p khi đi u ki n s ng đ c phân b m t cách đ ng đ u ố ườ ượ ố ộ
trong môi tr ng và khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ườ ự ạ
5. Hình 2 là ki u phân b giúp sinh v t t n d ng đ c ngu n s ng ti m tàng trong môi ậ ậ ượ
tr ng.ườ
6. Hình 3 là ki u phân b giúp các cá th h tr nhau ch ng l i đi u ki n b t l i c a môi ể ỗ
tr ng.ườ
7. Nhóm cây b i m c hoang d i và đàn trâu r ng là m t s ví d c a ki u phân b đ c nói ụ ủ ượ
đ n hình 3.ế ở
8. Hình 1 là ki u phân b th ng g p khi đi u kiên s ng phân b m t cách đ ng đ u trong ố ườ ố ộ
môi tr ng và khi gi a các cá th trong qu n th không có s c nh tranh gay g t.ườ ự ạ
Các em hãy cho bi t nh ng phát bi u nào ế ữ sai?
A. 2,4,7 B. 1,2,7 C. 1,4,8 D. 3,5,6
Câu 17 : Hai con đ ng hô h p th c v t phân gi i hi u khí và phân gi i k khí có giai đo n chung là:ườ ấ ở ế
A. Chu trình crep. B. Đ ng phân.ườ
C. T ng h p Axetyl – CoA.ổ ợ D. Chu i chuy n êlectron.ỗ ề
Câu 18 : Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h Fế ệ 1 thu đ c ki u gen aaBbdd v i t l :ượ ỉ ệ
A. 1/32 B. 1/4 C. 1/2 D. 1/64
Câu 19 : m t loài th c v t l ng b i, tính tr ng chi u cao cây do hai gen không alen là A và B cùng quy ậ ưỡ
đ nh theo ki u t ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c thêm m t alen tr i A hay B thì chi u ể ươ ế
cao cây tăng thêm 10 cm. Khi tr ng thành, cây th p nh t c a loài này có chi u cao 100 cm. Giao ưở ấ ủ
ph n (P) cây cao nh t v i cây th p nh t, thu đ c F1, cho các cây F1 t th ph n. Bi t không có ấ ớ ư ự ụ ế
đ t bi n x y ra, theo lí thuy t, cây có chi u cao 120 cm F2 chi m t l ế ế ế ỉ ệ
A. 50,0%. B. 37,5% C. 6,25%. D. 25,0%
Câu 20 : Tr t t các giai đo n trong chu trình canvin là:ậ ự
A. Kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ c đ nh CO2.ố ị
B. Kh APG thành ALPG c đ nh CO2 ố ị tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat).ơ
C. C đ nh CO2 ố ị kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ c đ nh ố ị
CO2.
D. C đ nh CO2ố ị tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ kh APG thành ALPG.
Câu 21 : T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t?ậ ợ
A. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc Ph ngậ ợ ướ ươ
B. T p h p chim đang sinh s ng trong v n r ng Qu c Gia Ba Vì ườ ừ
C. T p h p cá chép đang s ng H y ở ồ
D. T p h p cây c đang s ng trên đ ng c Châu Phiậ ợ
Câu 22 : Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân tổ ợ
A. Prôtêin B. ARN C. AND D. ADN và ARN
Câu 23 : S tiêu hoá th c ăn d c c a đ ng v t nhai l i di n ra nh th nào? ỏ ủ ư ế
A. Th c ăn đ c lên mi ng đ nhai l i. ượ ợ
B. H p th b t n c trong th c ăn. ụ ớ ướ
C. Th c ăn đ c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra enzim tiêu hoá ượ ớ ướ ượ ế ế
xellulôz .ơ
D. Ti t pepsin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có vi sinh v t và c .ế ậ ỏ
Câu 24 : S t ph i x y ra trong qu n th giao ph i s làmự ự
A. tăng s đa d ng v ki u gen và ki u hình. ề ể B. tăng t l th đ ng h p, gi m t l th d ỉ ệ ỉ ệ
h p.
C. tăng t c đ ti n hoá c a qu n th ộ ế D. ng bi n d t h p trong qu n th .ế ị ổ
Câu 25 : S đ ph h sau đây mô t m t b nh di truy n ng i do m t trong hai alen c a m t gen qui ơ ồ ề ở ườ
đ nh
Bi t r ng không phát sinh đ t bi n m i t t c các cá th trong ph h . Xác xu t sinh con đ u ế ế ớ ở ấ
lòng b b nh này c a c p v ch ng III.13 và III. 14 làị ệ
A. 1/9 B. 1/8 C. ¼D. 1/6
Câu 26 : Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây ề ộ ế sai?
A. Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nuclêôtit trong gen.ộ ế ộ ế ế
B. Đ t bi n gen có th t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . ế ể ạ
C. Trong t nhiên, đ t bi n gen th ng phát sinh v i t n s th p. ế ườ ớ ầ
D. Đ t bi n gen làm thay đ i c u trúc c a gen. ế ổ ấ
Câu 27 : m t loài đ ng v t ng u ph i, xét m t gen hai alen, alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Ó 4Ở ộ
qu n th thu c loài này đ u đang tr ng thái cân b ng di truy n v gen và có t l ki u hình l n ỉ ệ
nh sauư
Trong các qu n th trên, qu n th nào có t n s ki u gen d h p t cao nh t?ầ ể ầ ể
A. Qu n th 1 ầ ể B. Qu n th 4 ầ ể
C. Qu n th 2 ầ ể D. Qu n th 3 ầ ể
Câu 28 : Đâu không ph i là c p c quan t ng đ ng? ặ ơ ươ
A. Gai x ng r ng và lá cây lúa.ươ ồ B. Gai x ng r ng và gai c a hoa h ngươ ồ
C. Vòi hút c a b m và đôi hàm d i c a b ướ ướ ủ
c p.D. Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n c b t ế ọ ế ướ
c a ng i.ủ ườ
Câu 29 : Trong đ i c sinh, d ng x phát tri n m nh k ươ ở ỉ
A. Pecmi B. Cambri C. Silua D. Cacbon ( Than đá)
Câu 30 : Khi nói v đi u hòa ho t đ ng gen, phát bi u nào sau đây là ề ề ạ ộ sai?
A. Đi u hòa ho t đ ng gen sinh v t nhân s ch y u di n ra giai đo n d ch mã ơ ủ ế
B. Đ đi u hòa đ c quá trình phiên mã thì m i gen ngoài vùng mã hóa c n có các vùng đi u hòaể ề ượ
C. Đi u hòa ho t đ ng gen sinh v t nhân th c r t ph c t p, có th x y ra nhi u m c đ khác ể ả
nhau nh : đi u hòa phiên mã, đi u hòa d ch mã,…ư ề
D. Đi u hòa ho t đ ng gen là quá trình đi u hòa l ng s n ph m c a gen đ c t o ra trong t bào. ượ ượ ạ ế
Câu 31 : ng i, gen M quy đ nh m t phân bi t màu bình th ng, alen đ t bi n m quy đ nh b nh mù Ở ườ ư ế
màu, các gen n m trên nhi m s c th gi i tính X di truy n liên k t v i gi i tính. N u b có ki u ể ớ ế ớ ế
gen XMY, m có ki u gen Xẹ ể MXm thì kh năng sinh con trai b nh mù màu c a h là: ủ ọ
A. 25% B. 6,25% C. 50% D. 12,5%
Câu 32 : Đâu không ph i là đ c đi m mà các nhân tặ ể ti n hóa di - nh p gen và nhân t đ t bi n gen đ u ế ố ộ ế
có ?
A. Đ u có th làm gi m tính đa d ng di truy n c a qu n th . ề ủ
B. Đ u làm thay đ i t n s alen không theo h ng xác đ nh. ổ ầ ướ
C. Đ u có th làm xu t hi n các alen m i trong qu n th . ấ ệ
D. Đ u có th làm xu t hi n các ki u gen m i trong qu n th . ấ ệ
Câu 33 : Tính theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t l phân li ki u gen là 1:1ế ỉ ệ
A. AaBBDD x
aaBbDD B. AaBbdd x
AaBBDD C. AabbDD x
AABBdd D. AABbDd x
AaBBDd
Câu 34 : Phát bi u nào sau đây là đúng v ch n l c t ọ ự nhiên(CLTN) theo quan ni m hi n đ i? ệ ạ
A. CLTN th c ch t là s phân hoá kh năng s ng sót c a các cá th trong qu n th . ầ ể
B. CLTN ch ng l i alen tr i làm thay đ i t n s alen c a qu n th ch m h n so v i ch n l c ch ng ổ ầ ơ
l i alen l n.ạ ặ
C. CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u hình t đó gián ti p làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . ế ế ế ổ ầ
Qu n thầ ể 1234
T l ki uỉ ệ
hình l n64% 6.25% 9% 25%
D. CLTN không làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ầ ể ầ ể
Câu 35 : D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ng gen trên NST là ế ế ố ượ
A. L p đo n. ặ ạ B. Đ o đo nả ạ C. Chuy n đo nể ạ D. M t đo n.ấ ạ
Câu 36 : C p gen Bb t n t i trên NST th ng m i gen đ u có chi u dài 4080A ồ ạ ườ 0 , alen B có t l A/G = 9/7, ỉ ệ
alen b có t l A/G = 13/3. C th mang c p gen Bb gi m phân r i lo n phân bào I t o giao t ỉ ệ ơ
c 2 alen c a c p. S nu m i lo i v gen này trong giao t ạ ề
A. A = T = 2325, G = X =1275. B. A = T = 975, G = X= 225.
C. A = T = 1650, G = X =750. D. A = T = 675, G = X = 525.
Câu 37 : m t loài th c v t, alen A: thân cao; a: thân th p; alen B: hoa đ; b: hoa vàng. Hai c p gen
này n m trên c p nhi m s c th s I. Alen D: qu tròn; d: qu dài, c p gen Dd n m trên c p
nhi m s c th s II, các gen tr i hoàn toàn. Cho giao ph n gi a hai cây (P) đ u thu n ch ng
được F1 d hị ợp v 3 c p gen trên. Cho Fề ặ 1 giao ph n vấ ới nhau thu được F2, trong đó cây có ki u
hình thân th p, hoa vàng, qu dài chi m t l ế 4%. Bi t r ng hoán v gen x yế ra 2 bên v i t n s ớ ầ
b ng nhau. Tính t l câyỉ ệ ki u hình thân cao, hoa đ , qu tròn F2?
A. 66% B. 45,9% C. 50% D. 49,5%
Câu 38 : Đ i v i m i nhân tố ớ sinh thái, kho ng ch ng ch u là:ả ố ị
A. Kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng đó, sinh v t có th t n t i và ể ồ
phát tri n n đ nh theo th i gianị ờ
B. Kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ủ ộ sinh thái mà trong kho ng đó, sinh v t không t n t i ồ ạ
đ c.ượ
C. Kho ng c a nhân t sinh thái m c đ phù h p, đ m b o cho sinh v t th c hi n các ch c năng ở ứ
s ng t t nh t.ốốấ
D. Kho ng c a nhân t sinh thái đó, gây c ch cho ho t đ ng sinh lí c a sinh v t ế ạ ộ
Câu 39 : m t loài thú gen A qui đ nh lông đen là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh lông tr ng n m trên Ở ộ
vùng t ng đ ng c a c p nhi m s c th XY. Phép lai thu n gi a con cái đen thu n ch ng v i ươ ồ ủ ớ
con đ c tr ng đ c F1, cho Fự ắ ượ 1 t p giao, thu đ c F2 t l 3 đen: 1 tr ng trong đó con tr ng toàn ượ ỉ ệ
là con đ c. Phép lai ngh ch s cho k t qu ế ả
A. 3 tr ng : 1 đen( toàn con đ c). ắ ự
B. 1 cái đen : 1 cái tr ng : 1 đ c đen : 1 đ c tr ng. ự ắ
C. 3 đen : 1 tr ng ( toàn con cái).
D. 3 đen : 1 tr ng ( toàn con đ c)ắ ự
Câu 40 : H d n truy n tim ho t đ ng theo tr t t nào?ệ ẫ
A. Nút xoang nhĩ Hai tâm nhĩ Nút nhĩ th t Bó his M ng Puôc – kin
B. Nút xoang nhĩ Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t M ng Puôc – kin Bó his
C. Nút xoang nhĩ Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t Bó his M ng Puôc – kin
D. Nút nhĩ th t Hai tâm nhĩ và nút xoang nhĩ Bó his M ng Puôc – kin
thông tin tài liệu
Câu 1 : Một tế bào trứng của một loài đơn tính giao phối được thụ tinh trong ống nghiệm. Khi hợp tử nguyên phân đến giai đoạn 8 phôi bào, người ta tách rời các phôi bào và nuôi trong các ống nghiệm khác nhau rồi kích thích để các phôi bào này phát triển thành cá thể. Các cá thể được tạo ra nói trên A. có thể giao phối được với nhau tạo ra con lai bất thụ. B. có thể giao phối được với nhau tạo ra con lai hữu thụ. C. tùy loài mà có thể giao phối được với nhau hoặc không. D. không thể giao phối được với nhau. Câu 2 : Ở một loài, cá thể F1 mang 4 cặp gen dị hợp nằm trên 2 cặp nhiễm sắc thể tương đồng như sau: cặp nhiễm sắc thể số 1 có kiểu gen ; cặp nhiễm sắc thể số 2 có kiểu gen . Biết rằng mỗi gen quy định 1 tính trạng, tính trạng trội là trội hoàn toàn, hoán vị gen xảy ra trên cặp nhiễm sắc thể số 1 với tần số là 12% và trên cặp nhiễm sắc thể số 2 với tần số là 18%, mọi diễn biến trong giảm phân ở bố, mẹ là như nhau và không xảy ra đột biến. Cho phép lai P: ♀ x ♂ . Tính theo lí thuyết, tỉ lệ cá thể có kiểu hình trội về tất cả các tính trạng là bao nhiêu? A. 35,24% B. 34,25% C. 35,82% D. 32,24% ....
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×