1. Hình 1 là ki u phân b đ ng đ u, hình 2 là ki u phân b theo nhóm và hình 3 là ki u phân ể ố ồ ề ể ố ể
b ng u nhiên.ố ẫ
2. Hình 3 là ki u phân b ph bi n nh t, th ng g p khi đi u ki n s ng phân b không đ ng ể ố ổ ế ấ ườ ặ ề ệ ố ố ồ
đ u trong môi tr ng.ề ườ
3. Cây thông trong r ng thông hay chim h i âu làm t là m t s ví d c a ki u phân b đ c ừ ả ổ ộ ố ụ ủ ể ố ượ
nói đén hình 1.ở
4. Hình 2 là ki u phân b th ng g p khi đi u ki n s ng đ c phân b m t cách đ ng đ u ể ố ườ ặ ề ệ ố ượ ố ộ ồ ề
trong môi tr ng và khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ườ ự ạ ắ ữ ể ầ ể
5. Hình 2 là ki u phân b giúp sinh v t t n d ng đ c ngu n s ng ti m tàng trong môi ể ố ậ ậ ụ ượ ồ ố ề
tr ng.ườ
6. Hình 3 là ki u phân b giúp các cá th h tr nhau ch ng l i đi u ki n b t l i c a môi ể ố ể ỗ ợ ố ạ ề ệ ấ ợ ủ
tr ng.ườ
7. Nhóm cây b i m c hoang d i và đàn trâu r ng là m t s ví d c a ki u phân b đ c nói ụ ọ ạ ừ ộ ố ụ ủ ể ố ượ
đ n hình 3.ế ở
8. Hình 1 là ki u phân b th ng g p khi đi u kiên s ng phân b m t cách đ ng đ u trong ể ố ườ ặ ề ố ố ộ ồ ề
môi tr ng và khi gi a các cá th trong qu n th không có s c nh tranh gay g t.ườ ữ ể ầ ể ự ạ ắ
Các em hãy cho bi t nh ng phát bi u nào ế ữ ể sai?
A. 2,4,7 B. 1,2,7 C. 1,4,8 D. 3,5,6
Câu 17 : Hai con đ ng hô h p th c v t phân gi i hi u khí và phân gi i k khí có giai đo n chung là:ườ ấ ở ự ậ ả ế ả ị ạ
A. Chu trình crep. B. Đ ng phân.ườ
C. T ng h p Axetyl – CoA.ổ ợ D. Chu i chuy n êlectron.ỗ ề
Câu 18 : Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h Fế ệ 1 thu đ c ki u gen aaBbdd v i t l :ượ ể ớ ỉ ệ
A. 1/32 B. 1/4 C. 1/2 D. 1/64
Câu 19 : m t loài th c v t l ng b i, tính tr ng chi u cao cây do hai gen không alen là A và B cùng quyỞ ộ ự ậ ưỡ ộ ạ ề
đ nh theo ki u t ng tác c ng g p. Trong ki u gen n u c thêm m t alen tr i A hay B thì chi u ị ể ươ ộ ộ ể ế ứ ộ ộ ề
cao cây tăng thêm 10 cm. Khi tr ng thành, cây th p nh t c a loài này có chi u cao 100 cm. Giao ưở ấ ấ ủ ề
ph n (P) cây cao nh t v i cây th p nh t, thu đ c F1, cho các cây F1 t th ph n. Bi t không có ấ ấ ớ ấ ấ ượ ự ụ ấ ế
đ t bi n x y ra, theo lí thuy t, cây có chi u cao 120 cm F2 chi m t l ộ ế ả ế ề ở ế ỉ ệ
A. 50,0%. B. 37,5% C. 6,25%. D. 25,0%
Câu 20 : Tr t t các giai đo n trong chu trình canvin là:ậ ự ạ
A. Kh APG thành ALPG ử tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ c đ nh CO2.ố ị
B. Kh APG thành ALPG ử c đ nh CO2 ố ị tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat).ơ
C. C đ nh CO2 ố ị kh APG thành ALPG ử tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ c đ nh ố ị
CO2.
D. C đ nh CO2ố ị tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ơ kh APG thành ALPG.ử
Câu 21 : T p h p sinh v t nào sau đây là qu n th sinh v t?ậ ợ ậ ầ ể ậ
A. T p h p b m đang sinh s ng trong r ng Cúc Ph ngậ ợ ướ ố ừ ươ
B. T p h p chim đang sinh s ng trong v n r ng Qu c Gia Ba Vìậ ợ ố ườ ừ ố
C. T p h p cá chép đang s ng H Tâyậ ợ ố ở ồ
D. T p h p cây c đang s ng trên đ ng c Châu Phiậ ợ ỏ ố ồ ỏ
Câu 22 : Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân tổ ợ ử
A. Prôtêin B. ARN C. AND D. ADN và ARN
Câu 23 : S tiêu hoá th c ăn d c c a đ ng v t nhai l i di n ra nh th nào?ự ứ ở ạ ỏ ủ ộ ậ ạ ễ ư ế
A. Th c ăn đ c lên mi ng đ nhai l i.ứ ượ ợ ệ ể ạ
B. H p th b t n c trong th c ăn.ấ ụ ớ ướ ứ
C. Th c ăn đ c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra enzim tiêu hoá ứ ượ ộ ớ ướ ọ ượ ậ ỡ ế ế
xellulôz .ơ
D. Ti t pepsin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có vi sinh v t và c .ế ể ở ậ ỏ
Câu 24 : S t ph i x y ra trong qu n th giao ph i s làmự ự ố ả ầ ể ố ẽ
A. tăng s đa d ng v ki u gen và ki u hình.ự ạ ề ể ể B. tăng t l th đ ng h p, gi m t l th d ỉ ệ ể ồ ợ ả ỉ ệ ể ị
h p.ợ
C. tăng t c đ ti n hoá c a qu n thố ộ ế ủ ẩ ể D. tăng bi n d t h p trong qu n th .ế ị ổ ợ ầ ể
Câu 25 : S đ ph h sau đây mô t m t b nh di truy n ng i do m t trong hai alen c a m t gen qui ơ ồ ả ệ ả ộ ệ ề ở ườ ộ ủ ộ
đ nhị