DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán cụm chuyên môn 01 – sở GD và ĐT Bạc Liêu lần 1
SỞ GD – ĐT BẠC LIÊU
CỤM CHUYÊN MÔN 01
(Đề thi gồm có06 trang)
KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1
NĂM HỌC 2018 – 2019
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên học sinh:…………………………………………….; Số báo danh………….
Câu 1. Hàm số
 
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho có hai điểm cực trị. B. Hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị.
C. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu. D. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại.
Câu 2. Cho hàm số
2
2
x
yx
đồ thị
 
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
 
C
, biết tiếp tuyến tạo với
hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng
1
18
.
A.
9 1 4 2
;
4 2 9 9
y x y x   
. B.
.
C.
9 31 4 2
;
4 2 9 9
y x y x   
. D.
9 1 4 1
;
4 2 9 9
y x y x   
.
Câu 3. Cho hàm số
2
( 2)( 5 6)y x x x 
có đồ thị
 
C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A. (C) không cắt trục hoành. B. (C) cắt trục hoành tại 3 điểm.
C. (C) cắt trục hoành tại 1 điểm. D. (C) cắt trục hoành tại 2 điểm.
Câu 4. Hàm số
4 2
8 4y x x 
nghịch biến trên các khoảng.
A.
 
2;0
 
2;
.B.
 
; 2 
 
0;2
.
C.
 
2;0
 
0;2
.D.
 
; 2 
 
2;
.
Câu 5. Cho khai triển
 
2
0 1 2
1 2 ...
nn
n
x a a x a x a x  
biết
1 2
2 ... 34992
n
S a a n a  
. Tính giá
trị của biểu thức
0 1 2
3 9 ... 3
n
n
P a a a a  
A.
78125
.B.
9765625
.C.
1953125
.D.
390625
.
Câu 6. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
3 2
4
x x
yx
 
là.
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 7. Cho đồ thị của hàm số
3 2
6 9 2= - + -y x x x
như hình vẽ.
x
y
2
-2
3
O
1
Khi đó phương trình
3 2
6 9 2- + - =x x x m
(
m
là tham số) có 6 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi.
A.
2 2- £ £m
.B.
0 2< <m
.C.
0 2£ £m
.D.
2 2- < <m
Trang 1 Mã đề 132
Mã đề
132
Câu 8. Cho khối lập phương
.ABCD A B C D
 
cạnh
a
.Các điểm
E
F
lần lượt là trung điểm của
C B
 
C D
 
Mặt phẳng
 
AEF
cắt khối lập phương đã cho thành hai phần, gọi
1
V
thể tích khối chứa điểm
A
2
V
là thể tích khối chứa điểm
C
. Khi đó
1
2
V
V
là.
A.
25
47
.B. 1. C.
8
17
.D.
17
25
.
Câu 9. Gọi
 
;x y
là nghiệm dương của hệ phương trình
2 2
4
128
x y x y
x y
 
 
. Tổng
x y
bằng.
A.
12
.B.
8
.C.
16
.D.
0
.
Câu 10. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
AB a
. Cạnh bên
SA
vuông góc với
mặt phẳng
( )ABCD
SA a
. Góc giữa đường thẳng
SB
CD
là.
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 11. Gieo một con súc sắc cân đối, đồng chất một lần. Xác suất để xuất hiện mặt chẵn?
A.
1
2.
B.
1
6.
C.
1
4.
D.
1
3.
Câu 12. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
 
2
2 1 1x x  
là.
A.
3
. B.
1
.C.
4
.D.
2
.
Câu 13. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
1
1
x
yx
song song với đường thẳng
: 2 1 0x y  
là.
A.
2 7 0x y 
.B.
2 0x y 
.C.
2 1 0x y  
. D.
2 7 0x y  
.
Câu 14. Đường cong trong hình vẽ bên đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A.
3 2
2  y x x
.B.
4 2
3 2  y x x
.
C.
4 2
2 3  y x x
.D.
2
1  y x x
.
Câu 15. Cho hàm số
 
f x
xác định trên
đồ thị hàm số
 
y f x
là đường cong trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số
 
f x
đồng biến trên khoảng
 
1; 2 .
B. Hàm số
 
f x
đồng biến trên khoảng
 
2;1 .
C. Hàm số
 
f x
nghịch biến trên khoảng
 
1;1 .
D. Hàm số
 
f x
nghịch biến trên khoảng
 
0; 2 .
Câu 16. Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ. Gọi
P
là xác suất
để tổng số ghi trên6tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó
P
bằng.
A.
1
2
. B.
100
231
. C.
118
231
. D.
115
231
.
Câu 17. Điểm cực tiểu của hàm số
3 2
3 9 2y x x x 
.
A.
11x
.B.
3x
.C.
7x
.D.
1x
.
Câu 18. Cho hàm số
( )y f x
có bảng biến thiên như bên.
Trang 2 Mã đề 132
-2 -1 1 2
-4
-3
-2
-1
1
x
y
O
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
 
0;
.B.
 
1;1
.C.
 
;0 
.D.
 
; 2 
.
Câu 19. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnha. SA
(ABCD)
3SB
. Thể tích
khối chóp S.ABCD là.
A.
3
2
2
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
2a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 20. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3 2
3 3y x x x 
tại điểm
 
1;0M
là.
A.
1y x 
.B.
4 4y x 
.C.
4 4y x 
.D.
4 1y x 
.
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số
23
1
x x
yx
trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng.
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 22. Cho hàm số
 
3 2
11 3 4
3
y f x x m x m x m  
. Tìm
m
để hàm s
 
y f x
5 điểm
cực trị?
A.
3 1m  
.B.
1m
.C.
4m
.D.
0m
.
Câu 23. Đồ thị hàm số
2 1
1
x
yx
có tiệm cận ngang là.
A.
2y
.B.
2x
.C.
1y
D.
1x
.
Câu 24. Số cách xếp 5 người vào 5 vị trí ngồi thành hàng ngang là.
A. 120. B. 25. C. 15. D. 24.
Câu 25. Biết
0
m
giá trị của tham số m để hàm số
3 2
3 1y x x mx 
hai điểm cực trị
1 2
,x x
sao cho
2 2
1 2 1 2
13.x x x x 
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
 
0
1;7m 
.B.
 
0
15; 7m 
.
C.
 
0
7;10m
.D.
 
0
7; 1m 
.
Câu 26. Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A.
2 1
1
+
=-
x
yx
.B.
2
2
+
=-
x
yx
.
C.
2
1
x
yx
D.
1
1
x
yx
.
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
, 2AB a AD a 
,
SA
vuông góc với
mặt phẳng
 
ABCD
,
3SA a
. Thể tích của khối chóp
.S ABC
là.
A.
3
3
3
a
B.
3
3a
.C.
3
2 3
3
a
.D.
3
2 3a
.
Câu 28. Cho
1
sin 3
2
 
 
. Khi đó
cos
có giá trị là.
Trang 3 Mã đề 132
A.
2
cos 3

.B.
2 2
cos 3
.
C.
8
cos 9
.D.
2 2
cos 3

.
Câu 29.
1
2 1
lim 1
x
x
x
 
bằng.
A.
.B.
 
.C.
2
3
.D.
1
3
.
Câu 30. Người ta muốn xây một bể chứa nước dạng hình hộp chữ nhật không nắp thể tích bằng
3
200m
đáy bể hình chữ nhật chiều dài gấp đôi chiều rộng. Giá thuê nhân công xây bể
300.000
đồng/
2
.m
Chi phí thuê nhân công thấp nhất là.
A.
51
triệu đồng. B.
75
triệu đồng.
C.
46
triệu đồng. D.
36
triệu đồng.
Câu 31. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương nhỏ hơn 5 của tham số
m
để hàm số
 
3 2
1 2
1 2 3
3 3
y x m x m x  
đồng biến trên
 
1;
.
A.
5
.B.
3
.C.
6
.D.
4
.
Câu 32. bao nhiêu giá trị nguyên
m
để đường thẳng
( ) :d y x m 
cắt đồ thị hàm số
1
1
x
yx
tại hai
điểm phân biệt
,A B
sao cho
3 2AB
.
A.
1
.B. 0C.
2
.D.
3
.
Câu 33. Cho hàm số
 
y f x
có đồ thị như hình bên.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
 
2f x m 
bốn
nghiệm phân biệt.
A.
4 3m  
.B.
4 3m  
.
C.
6 5m  
.D.
6 5m  
.
Câu 34. Gọi
S
là diện tích đáy,
h
là chiều cao. Thể tích khối lăng trụ là.
A.
1.
3
V S h
B.
1.
6
V S h
C.
.V S h
D.
1.
2
V S h
Câu 35. Cho hàm số
( )f x
có đạo hàm
( )f x
có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số
3
2
( ) ( ) 2
3
x
g x f x x x  
đạt cực đại tại điểm nào?
A.
2x
B.
0x
C.
1x
D.
1x
Trang 4 Mã đề 132
-2 -1 1 2
-4
-3
-2
-1
1
x
y
O
Câu 36. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho tam giác ABC đỉnh
( 12;1)B
, đường phân giác trong
góc A phương trình
: 2 5 0d x y  
.
1 2
;
3 3
G 
 
 
trọng tâm tam giác ABC. Đường thẳng BC qua điểm
nào sau đây.
A.
(1;0)
. B.
(2; 3)
. C.
(4; 4)
. D.
(4;3)
.
Câu 37. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A.
3 2
3 4y x x 
.
B.
3
3 4y x x 
.
C.
3 2
3 4y x x 
.
D.
3
3 4y x x 
.
Câu 38. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
với
ABC
tam giác đều cạnh
a
.
( )SA ABC
3.SA a
Tính
thể tích của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
2
3a
.B.
1
4
.C.
3
1
4a
.D.
3
3
4a
.
Câu 39. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để đồ thị hàm số
3 2
2 3( 3) 18 8y x m x mx 
tiếp
xúc với trục hoành?
A.
2
.B.
1
.C.
3
.D.
0
Câu 40. Gọi
S
là tập hợp các số nguyên
m
để hàm số
2 3
( ) 3 2
x m
y f x x m
 
 
đồng biến trên khoảng
 
; 14 
. Tính tổng
T
của các phần tử trong
S
?
A.
10T
.B.
9T
.C.
6T
.D.
5T
.
Câu 41. Cho khối chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2a
. Hình chiếu vuông góc của
S
trên
mặt phẳng
 
ABCD
là điểm
H
thuộc đoạn
BD
sao cho
3HD HB
. Biết góc giữa mặt phẳng
 
SCD
và mặt
phẳng đáy bằng
0
45
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BD
là.
A.
2 38
17
a
.B.
2 13
3
a
.C.
2 51
13
a
.D.
3 34
17
a
.
Câu 42. Hàm số
2 1
1
x
yx
. Khẳng định nào sau đây đúng.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên
.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
 
; 1 
 
1; 
.
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
 
; 1 
 
1; 
.
D. Hàm số luôn đồng biến trên
.
Câu 43. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là.
A.
3
3
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy
 
ABCD
. Biết góc tạo bởi hai mặt phẳng
 
SBC
 
ABCD
bằng
60
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
3V a
.B.
3
3
3
a
V
.C.
3
3
12
a
V
.D.
3
3
24
a
V
.
Câu 45. Giá trị cực tiểu của hàm số
4 2
2 3  y x x
là.
A.
3
CT
y
.B.
3
CT
y
.C.
4
CT
y
.D.
4
CT
y
.
Trang 5 Mã đề 132
-1 1 2
-4
-3
-2
-1
1
x
y
Câu 46. Phương trình
cos cos 3
x
có nghiệm là.
A.
 
22
3
x k k
 
.B.
 
3
x k k
  
.
C.
 
2
3
x k k
 
. D.
 
2
3
x k k
 
.
Câu 47. Hàm số
3 2
3 9 20y x x x   
đồng biến trên các khoảng.
A.
 
3;1
.B.
 
;1 
.C.
 
3; 
.D.
 
1;2
.
Câu 48. Khoảng cách từ
(1; 2)I
đến đường thẳng
: 3 4 26 0x y  
bằng.
A. 3. B. 12. C. 5. D.
3
5
.
Câu 49. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Đồ thị hàm số có bao nhiêu cực trị?
2
4
6
x
y
O
A.
1
.B.
2
.C.
3
.D.
4
.
Câu 50. Để giá trị lớn nhất của hàm số
2
2 3 4y x x m  
đạt giá trị nhỏ nhất thì mthỏa.
A.
3
2
m
. B.
5
3
m
. C.
4
3
m
. D.
1
2
m
.
-----------------------------------Hết -----------------------------
Trang 6 Mã đề 132
thông tin tài liệu
Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán cụm chuyên môn 01 – sở GD và ĐT Bạc Liêu lần 1 mã đề 132 được biên soạn nhằm giúp học sinh khối 12 tại các trường THPT tại tỉnh Bạc Liêu sớm làm quen với cấu trúc đề Toán THPTQG 2019, để từ đó các em có định hướng tốt hơn trong học tập, đề gồm 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan, thời gian để hoàn thành đề thi là 90 phút, kiến thức đề gồm chương trình Toán 10, Toán 11 và Toán 12 đã học, đây cũng là cấu trúc đề được dự đoán sẽ được sử dụng cho kỳ thi năm nay 2019.
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×