DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi thử tốt nghiệp THPT lần 2 môn toán lớp 12 năm học 2016-2017 trường THPT chuyên Quốc học Huế
Câu 1. Cho hàm s
2
=
x
y a
vi
1.
>
a Tìm mnh đề đúng trong các mnh đ sau.
A. Đồ th hàm sđường tim cn. B. Hàm s có mt đim cc tiu.
C. Hàm s có mt đim cc đại. D. Hàm s đồng biến trên
.
Câu 2. Tìm phn o ca s phc
1 2
=
i
z
i
.
A.
1
.
2
B.
3
.
5
C.
4
.
5
D.
1.
Câu 3.
Cho hàm s
1
+
=
+
ax b
y
x
đồ
th
nh
ư
hình v
bên. Tìm kh
ng
đị
nh
đ
úng trong kh
ng
đị
nh sau?
A.
0.
< <
a b B.
0 .
< <
b a
C.
0 .
< <
b a
D.
0 .
< <
a b
Câu 4.
Tính
đạ
o hàm c
a hàm s
21
log .
1 2
 
=
 
 
y
x
A. 2
.
ln 4 ln 2
=
y
x
B. 2
.
ln 2 ln 4
=
y
x
C. 2
.
ln 2 ln 4
=
y
x
D. 2
.
ln 4 ln 2
=
y
x
Câu 5. Tìm tp nghim ca bt phương trình
(
)
( )
2
4 4
log 1 log 3 3
π π
− <
x x .
A.
(
)
1;2 .
=SB.
(
)
(
)
; 1 2; .
= −∞ − +∞
S
C.
(
)
(
)
;1 2; .
= −∞ +∞
S D.
(
)
2; .
= +∞
S
Câu 6. Gi
(
)
H
tp hp các đim trong mt phng Oxy biu din s phc
(
)
,= +
z a bi a b tha mãn
2 2
1 .
+ ≤ ≤
a b a b
Tính din tích hình
(
)
.
H
A.
3 1
.
4 2
+
B.
.
4
π
C.
1
.
4 2
D.
1.
Câu 7. Tính th ch V ca khi tròn xoay sinh ra do hình phng gii hn bi đồ th hàm s
(
)
,
=
y f x
trc
Ox, hai đường thng
(
)
,
= = <
x a x b a b
quanh trc Ox.
A.
( )
.
π
=
b
a
V f x dx
B.
( )
.
=
b
a
V f x dx
C.
( )
2
.
π
=
b
a
V f x dx
D.
( )
2
.
=
b
a
V f x dx
Câu 8. Cho khi chóp t giác đều có đường cao bng 3 và th tích bng 4. Tính cnh đáy.
A.
2
.
3
B.
2.
C.
4.
D.
3.
1
1
x
y
O
TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC - HUẾ
Tổ Toán
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2
Môn: TOÁN - Năm học: 2016 - 2017
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
MÃ ĐỀ: 121
Họ và tên thí sinh: ...............................................
Số báo danh: ........................................................
Câu 9. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
(
)
2
2cos cos2
= −
f x x x
trên đon
;
3 3
π π
 
= −
 
 
D?
A.
( ) ( )
19
max 1, min .
27
= =
x D
x D
f x f x
B.
( ) ( )
3
max , min 3.
4
= = −
x D
x D
f x f x
C.
( ) ( )
3 19
max , min .
4 27
= =
x D
x D
f x f x
D.
(
)
(
)
max 1, min 3.
= = −
x D
x D f x f x
Câu 10.
Tính tích phân
( )
2017
2
2018
1
2
.
+
x
dx
x
A.
2018 2018
3 2
.
2018
B.
2018 2018
3 2
.
4036
C.
2017 2018
3 2
.
4034 2017
D.
2020 2020
3 2
.
4040
Câu 11. Tìm s giao đim ca đồ th hàm s 2
4 5
= − +
y x đường thng
.
=
y x
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 12. Bn Nam là sinh viên ca mt trường Đi hc, mun vay tin ngân hàng vi lãi sut ưu đãi để trang
tri hc tp hàng năm. Đầu mi năm hc, bn y vay ngân hàng s tin 10 triu đồng vi lãi sut mi năm
4%. nh s tin Nam n ngân hàng sau 4 năm, biết rng trong 4 năm đó, ngân hàng không thay đổi lãi
sut (kết qu tròn đến nghìn đồng).
A. 46.794.000 đồng. B. 44.163.000 đồng.
C. 42.465.000 đồng. D. 41.600.000 đồng.
Câu 13. Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho mt phng
( )
: 1.
3 2 1
x y z
P
+ + =
Vectơ nào dưới đây
vectơ pháp tuyến ca
(
)
P
?
A.
(
)
6;3;2 .
n=
B.
(
)
2;3;6 .
n=
C.
1 1
1; ; .
2 3
n
 
=
 
 
D.
(
)
3;2;1 .
n=
Câu 14. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để phương trình 2 2 3
4 2 6
x x
m
+ =
đúng 3 nghim.
A.
2 3.
m
< <
B.
3.
m
>
C.
3.
m
=
D.
2.
m
=
Câu 15. Hàm s
3 2
2 3 1
y x x
= + +
nghch biến trên khong (hoc các khong) nào sau đây?
A.
(
)
1;0 .
B.
(
)
;0
−∞
(
)
1; .
+∞
C.
(
)
; 1
−∞ −
(
)
0; .
+∞
D.
(
)
0;1 .
Câu 16. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ đồ th hàm s
(
)
2 2
4 1 7
y x m x
= + + −
đim
chung vi trc hoành.
A.
0 3.
m
≤ ≤
B.
7
1 .
3
m
− ≤
C.
7
2 .
3
m
≤ ≤
D.
2 3.
m
≤ ≤
Câu 17. Tính din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
(
)
2
4 3
f x x x
= − +
và trc Ox.
A.
8
.
3
B.
4
.
3
π
C.
4
.
3
D.
8
.
3
π
Câu 18. Người ta dng mt cái lu vi
(
)
H
dng hình
“chóp lc giác cong đều” như hình v bên. Đáy ca
(
)
H
mt hình lc giác đều cnh 3m. Chiu cao
6
SO m
=
(
SO
vuông góc mt phng đáy). Các cnh bên ca
(
)
H
các si
1 2 3 4 5 6
, , , , ,
c c c c c c
nm trên các đường parabol có trc đối
xng song song vi
.
SO
Gi s giao tuyến (nếu có) ca
(
)
H
vi mt phng
(
)
P
vuông góc vi SO mt lc giác đều và
khi
(
)
P
qua trung đim ca SO thì lc giác đều cnh bng 1m.
Tính th tích phn không gian nm bên trong cái lu
(
)
H
đó.
A.
( )
2
135 3
.
m B.
( )
2
96 3
.
5
m
C.
( )
2
135 3
.
m D.
( )
2
135 3
.
m
Câu 19. Hàm s nào sau đây đồng biến trên tp xác định ca nó?
A.
3
log .
y x
π
=B.
.
x
y e
=C.
.
4
x
y
π
 
=
 
 
D. 1
.
5 1
x
y
 
=
 
 
Câu 20. Cho s phc
0
z
sao cho
z
không phi là s thc và
3
1
z
w
z
=
+
là s
th
c. Tính
2
1
z
z
+.
A.
1
.
5
B.
1
.
2
C.
2.
D.
1
.
3
Câu 21: Tìm ngun hàm
(
)
F x
ca hàm s
( )
(
)
2
2 3
1
x x
f x x e
= −
biết rng đồ th ca hàm s
(
)
F x
đim cc tiu nm trên trc hoành.
A.
( )
2
3 2
.
x x
F x e e
= −
B.
( )
23 2
2
1
.
x x
e
F x
− +
=
C.
( )
2
3 2
.
3
x x
e e
F x
= D.
( )
23
1
.
3
x x
e
F x
=
Câu 22: Cho hàm s
(
)
f x
đồ th
(
)
f x
ca
trên khong
K
như hình v bên. Khi đó trên
,
K
hàm
s
(
)
y f x
= có bao nhiêu đim cc tr?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 23: Đồ th hàm s
2
2
4
3 4
x
y
x x
=
− −
có tt c bao nhiêu đường tim cn.
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 24: Tính tng tt c các nghim thc ca phương trình
(
)
4
log 3.2 1 1.
x
x
= −
A.
4.
B.
6.
C.
12.
D.
2.
Câu 25: Trong không gian vi h ta độ
,
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 3 4.
S x y z
+ − + − =
Xét đường
thng
( ) ( )
1
: ,
1
x t
d y mt t
z m t
= +
= −
= −
m
tham s thc. Gi s
(
)
P
(
)
P
hai mt phng cha
d
tiếp
xúc vi
(
)
S
ln lượt ti
, .
T T
Khi
m
thay đổi, tính giá tr nh nht ca độ dài đon thng
.
TT
A.
4 13
.
5
B.
2 2.
C.
2.
D.
2 11
.
3
Câu 26: Cho hàm s 3
1
y x x
= − −
đồ th
(
)
.
C
Viết phương trình tiếp tuyến ca
(
)
C
ti giao đim ca
(
)
C
vi trc tung.
A.
1.
y x
= − +
B.
2 1.
y x
= −
C.
2 2.
y x
= +
D.
1.
y x
= −
Câu 27: Cho hàm s
(
)
y f x
=đạo hàm trên khong
(
)
, .
a b
Tìm mnh đề sai trong các mnh đề sau:
A. Nếu hàm s
(
)
y f x
= đồng biến trên
(
)
,
a b
thì
(
)
0
f x
>
vi mi
(
)
, .
x a b
B. Nếu
(
)
0
f x
<
vi mi
(
)
,
x a b
thì hàm s
(
)
y f x
= nghch biến trên
(
)
, .
a b
C. Nếu hàm s
(
)
y f x
= nghch biến trên
(
)
,
a b
thì
(
)
0
f x
vi mi
(
)
, .
x a b
D. Nếu
(
)
0
f x
>
vi mi
(
)
,
x a b
thì hàm s
(
)
y f x
= đồng biến trên
(
)
, .
a b
Câu 28: Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để hàm s
(
)
(
)
(
)
2
2
log 2 2 2 3
y m x m x m
 
= + + + + +
 
tp
xác định là
.
A.
2.
m
≤ −
B.
2.
m
> −
C.
2.
m
< −
D.
2.
m
≥ −
Câu 29: Cho đồ th hàm s
(
)
y f x
= đo hàm
(
)
f x
liên tc trên
đồ th ca hàm s
(
)
f x
trên đon
[
]
2;6
như hình v bên. Tìm khng định
đúng trong các khng định sau.
A.
[ ]
(
)
(
)
2;6
max 2 .
xf x f
∈ −
= −
B.
[ ]
(
)
(
)
2;6
max 2 .
xf x f
∈ − =
C.
[ ]
(
)
(
)
2;6
max 6 .
xf x f
∈ − =
D.
[ ]
(
)
(
)
2;6
max 1 .
xf x f
∈ −
= −
Câu 30: Cho khi chóp .
O ABC
có ba cnh
,
OA
,
OB
OC
đôi mt vuông góc vi nhau. Biết
1, 2
OA OB
= =
và th tích ca khi chóp .
O ABC
bng 3. Tính
.
OC
A.
3
2
B.
9
2
C.
9
D.
3
Câu 31:
Trong h
th
p phân, s
2017
2016
có bao nhiêu ch
s
.
A.
2017
B.
2018
C.
6666
D.
6665
Câu 32:
Tính bán kính m
t c
u ngo
i ti
ế
p kh
i chóp t
giác
đề
u có c
nh
đ
áy b
ng 1 và góc gi
a c
nh bên và
m
t
đ
áy b
ng
0.
60
A.
6
4
B.
6
2
C.
6
3
D.
6
6
Câu 33: Mt hình nón có bán kính đáy bng 1 và có thiết din qua trc là mt tam giác vuông cân. Tính din
tích xung quanh ca hình nón.
A.
2
π
B.
π
C.
2 2
π
D.
1
2
π
Câu 34: Trong không gian vi h ta độ
,
Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 2.
S x y z
+ + + −
Tìm ta độ tâm
I
và tính bán kính
R
ca
(
)
.
S
A.
(
)
1;1;0
I
2.
R
=
B.
(
)
1;1;0
I
2.
R=
C.
(
)
1; 1;0
I
2.
R
=
D.
(
)
1; 1;0
I
2.
R=
Câu 35: Cho khi lp phương
(
)
H
cnh bng 1. Qua mi cnh ca
(
)
H
dng mt mt phng không
cha các đim ca
(
)
H
to vi hai mt ca
(
)
H
đi qua cnh đó nhng góc bng nhau. Các mt phng
như thế gii hn mt khi đa din
(
)
'
H
Tính th tích ca
(
)
' .
H
A.
4
B.
2
C.
8
D.
6.
Câu 36: Trong không gian vi h ta độ
,
Oxyz
cho ba đim
(
)
(
)
1;0; 2 , 2;1; 1
A B
− −
(
)
1; 2;2 .
C Tìm ta
độ trng tâm
G
ca tam giác
.
ABC
A.
(
)
4; 1; 1
G
− −
B.
4 1 1
; ;
3 3 3
G
 
 
 
C.
4 1 1
; ;
3 3 3
G
 
− −
 
 
D.
111
; ;
333
G
 
− −
 
 
Câu 37: Gi
I
là giao đim hai tim cn ca đồ th hàm s
2 3
.
x
y
x
=
+
Tìm t
a
độ
c
a
.
I
A.
3
2;
2
I
 
− −
 
 
B.
(
)
1;2
IC.
(
)
2;1
ID.
(
)
2;2
I
Câu 38: Trong không gian vi h ta độ
,
Oxyz
cho hai đim
(
)
(
)
1;0;0 , 0;0;2
A B và mt cu
(
)
2 2 2
: 2 2 1 0.
S x y z x y
+ + − − + =
Hi có tt c bao nhiêu mt phng cha hai đim
,
A
B
và tiếp xúc vi
mt cu
(
)
?
S
A.
1
B. Vô sC.
0
D.
2
Câu 39: Gi
1 2
,
z z
là hai nghim phc ca phương trình 2
3 3 0.
z z
+ =
Tính
2 2
1 2
1 1
.
z z
+
A.
2
3
B.
1
3
C.
4
9
D.
2
9
Câu 40: Cho hàm s
(
)
y f x
=đồ th trên
[
]
2;4
như hình v bên. Tìm
[ ]
(
)
1;4
max
f x
A.
2
B.
(
)
0
f
C.
3
D.
1
Câu 41. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho khi lp phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
(
)
1; 2;3
A
(
)
' 2; 1;4
C. Tính th tích
V
ca khi lp phương đã cho.
A.
1
V
=
B.
3 3
V= C.
2 2
D.
3
V
=
Câu 42. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho đường thng
d
có vectơ ch phương
u
và mt phng
(
)
P
có vectơ pháp tuyến
n
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
u
không vuông góc vi
n
thì
d
ct
(
)
P
B.
d
song song vi
(
)
P
thì
u
cùng phương vi
n
C.
d
vuông góc vi
(
)
P
thì
u
vuông góc vi
n
D.
u
vuông góc vi
n
thì
d
song song vi
(
)
P
Câu 43. Cho khi chóp .
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng 1,
1
SA
=
(
)
SA ABC
. Tính th
tích ca khi chóp đã cho.
A.
2
12
B.
3
12
C.
2
4
D.
3
4
Câu 44. Cho khi tr có bán kính đáy và trc
'
OO
độ dài bng 1. Mt mt phng
(
)
P
thay đổi đi qua
O
,
to vi đáy hình tr mt góc
0
60
và ct hai đáy ca hình tr đã cho theo các dây cung
AB
CD
(dây
AB
đi qua
O
). Tính din tích ca t giác
.
ABCD
A.
3 3 3 2
2
+B.
3 2
3
+C.
2 3 2 2
+D.
2 3 2 2
3
+
Câu 45. Tính
1
4 2
dx
x
A. 2ln 4 2
x C
− +
B.
1ln 4 2
2
x C
− +
C. ln 4 2
x C
− +
D.
1ln 2
2
x C
− +
Câu 46.
Cho hai s
th
c d
ươ
ng
,
a b
th
a mãn
log 2
ab
=
. Tính
(
)
3
log .
a
b
b a
A.
10
9
B.
2
3
C.
2
9
D.
2
15
Câu 47. Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai mt phng
(
)
(
)
: 2 0, : 3 12 0
P x y z Q x y
+ − − = + =
đường thng
1 2 1
:
3 1 2
x y z
d
− + +
= =
. Viết phương trình mt phng
(
)
R
cha đường thng
d
và giao
tuyến ca hai mt phng
(
)
(
)
,
P Q
.
A.
(
)
:5 7 1 0
R x y z
+ − =
C.
(
)
: 2 2 0
R x y z
+ − + =
C.
(
)
: 0
R x y z
+ − =
D.
(
)
:15 11 17 10 0
R x y z
+ − − =
Câu 48. Trong các mnh đề sau đây, mnh đề nào sai?
A. Tn ti mt cu đi qua mt đường tròn và mt đim nm ngoài mt phng cha đường tròn.
B. Nếu mt đim nm ngoài mt cu thì qua đim đó có vô s tiếp tuyến vi mt cu và tp hp các tiếp
đim là đường tròn nm trên mt cu
C. Nếu tt c các mt ca mt hình đa din ni tiếp đường tròn thì đa din đó ni tiếp mt cu
D. Tn ti mt cu đi qua bn đim không đồng phng
Câu 49. Cho hàm s
(
)
f x
liên tc trên
và có
( )
2
0
3
f x dx
=
. Tính
( )
1
1
2
f x dx
A.
3
B.
6
C.
3
2
D.
0
Câu 50. Cho hai s phc
1 2
;
z z
. Chn mnh đề đúng :
A. Nếu
1 2
z z
= thì
1 2
z z
=
B. Nếu
1 2
z z
=
thì
1 2
z z
=
C. Nếu
1 2
z z
= thì
1 2
z z
=
D. Nếu
1 2
z z
= thì các đim biu din cho z1 và z2 tương ng trên mt phng ta đ s đối xng nhau qua
gc ta độ O.
thông tin tài liệu
Đề thi gồm 8 trang bao gồm 8 mã đề thi 121-122-123-124-125-126-127-128. Mời các em học sinh tham khảo
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×