A. duy trì s n đ nh c a môi tr ng trong mô. ự ổ ị ủ ườ B. duy trì s n đ nh c a môi tr ng trong t bào. ự ổ ị ủ ườ ế
C. duy trì s n đ nh c a môi tr ng trong c quan. ự ổ ị ủ ườ ơ D. duy trì s n đ nh c a môi tr ng trong c th .ự ổ ị ủ ườ ơ ể
Câu 13. ng i, th i gian m i chu kỳ ho t đ ng c a tim trung bình là: Ở ườ ờ ỗ ạ ộ ủ
A. 0,1 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm th t co 0,3 giây, th i gian dãn chung là 0,5 giây.ấ ờ
B. 0,12 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm th t co 0,4 giây, th i gian dãn chung là 0,6 giây.ấ ờ
C. 0,8 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,1 giây, tâm th t co 0,3 giây, th i gian dãn chung là 0,4 giây.ấ ờ
D. 0,6 giây, trong đó tâm nhĩo co 0,1 giây, tâm th t co 0,2 giây, th i gian dãn chung là 0,6 giây.ấ ờ
Câu 14. Vì sao ph i c a thú có hi u qu trao đ i khí u th h n ph i c a bò sát l ng c ?ổ ủ ệ ả ổ ư ế ơ ở ổ ủ ưỡ ư
A. Vì ph i thú có c u trúc ph c t p h n.ổ ấ ứ ạ ơ B. Vì ph i thú có kích th c l n h n.ổ ươ ớ ơ
C. Vì ph i thú có kh i l ng l n h n.ổ ố ượ ớ ơ D. Vì ph i thú có nhi u ph nang, di n tích b m t trao đ i khí l n.ổ ề ế ệ ề ặ ổ ớ
Câu 15. Có bao nhiêu phân t ATP đ c hình thành t 1 phân t glucôzử ượ ừ ử ơ b phân gi i trong quá trình hô h p th cị ả ấ ở ự
v tậ?
A. 36 phân t . ửB. 32 phân t .ửC. 34 phân t .ửD. 38 phân t .ử
Câu 16. Ý nào sau đây không đúng v i tính ch t c a ch t di p l cớ ấ ủ ấ ệ ụ
A. Màu l c liên quan tr c ti p đ n quang h pụ ự ế ế ợ .
B. Khi đ c chi u sáng có th phát huỳnh quangượ ế ể .
C. H p th ánh sáng ph n đ u và cu i c a ánh sáng nhìn th yấ ụ ở ầ ầ ố ủ ấ .
D. Có th nh n năng l ng t các s c t khácể ậ ượ ừ ắ ố .
Câu 17. Nh ng b ng ch ng ti n hóa nào sau đây là b ng ch ng sinh h c phân t ?ữ ằ ứ ế ằ ứ ọ ử
(1) T bào c a t t c các loài sinh v t hi n nay đ u s d ng chung m t b mã di truy n.ế ủ ấ ả ậ ệ ề ử ụ ộ ộ ề
(2) S t ng đ ng v nh ng đ c đi m gi i ph u gi a các loài.ự ươ ồ ề ữ ặ ể ả ẫ ữ
(3) ADN c a t t c các loài sinh v t hi n nay đ u đ c c u t o t 4 lo i nuclêôtit.ủ ấ ả ậ ệ ề ượ ấ ạ ừ ạ
(4) Prôtêin c a t t c các loài sinh v t hi n nay đ u đ c c u t o t kho ng 20 lo i axit amin.ủ ấ ả ậ ệ ề ượ ấ ạ ừ ả ạ
(5) T t c các loài sinh v t hi n nay đ u đ c c u t o t t bào. ấ ả ậ ệ ề ượ ấ ạ ừ ế
A. (1), (2), (4). B. (1), (3), (5). C. (1), (3), (4). D. (1), (3), (5).
Câu 18. Cho các thông tin sau đây:
(1) mARN sau phiên mã đ c tr c ti p dùng làm khuôn đ t ng h p protein.ượ ự ế ể ổ ợ
(2) Khi riboxom ti p xúc v i mã k t thúc trên mARN thì quá trình d ch mã hoàn t t.ế ớ ế ị ấ
(3) Nh m t enzim đ c hi u, axid amin m đ u đ c c t kh i chu i polypeptit v a t ng h p.ờ ộ ặ ệ ở ầ ượ ắ ỏ ỗ ừ ổ ợ
(4) mARN sau phiên mã đ c c t b intron, n i các exon l i v i nhau thành mARN tr ng thành.ượ ắ ỏ ố ạ ớ ưở
Các thông tin đúng v s phiên mã và d ch mã c t bào nhân th c và nhân s làề ự ị ả ế ự ơ
A. (2) và (3). B. (1) và (4). C. (3) và (4). D. (2) và (4).
Câu 19. Cho các giai đo n chính trong quá trình di n th sinh thái m t đ m n c nông nh sau:ạ ễ ế ở ộ ầ ướ ư
(1) Đ m n c nông có nhi u loài sinh v t th y sinh các t ng n c khác nhau: m t s loài t o, th c v t có hoa ầ ướ ề ậ ủ ở ầ ướ ộ ố ả ự ậ
s ng trên m t n c; tôm, cá, cua, c,…ố ặ ướ ố
(2) Hình thành r ng cây b i và cây g .ừ ụ ỗ
(3) Các ch t l ng đ ng tích t đáy làm cho đ m b nông d n. Thành ph n sinh v t thay đ i: các sinh v t thu ấ ắ ọ ụ ở ầ ị ầ ầ ậ ổ ậ ỷ
sinh ít d n, đ c bi t là các loài đ ng có kích th c l n.ầ ặ ệ ộ ướ ớ
(4) Đ m n c nông bi n đ i thành vùng đ t trũng, xu t hi n c và cây b i.ầ ướ ế ổ ấ ấ ệ ỏ ụ
Tr t t đúng c a các giai đo n trong quá trình di n th trên là ậ ự ủ ạ ễ ế
A. (1)→(3)→(4)→(2). B. (3)→(4)→(2)→(1). C. (1)→(2)→(3)→(4). D. (2)→(1)→(4)→(3).
Câu 20. Hi n t ng kh ng ch sinh h c d n đ nệ ượ ố ế ọ ẫ ế
A. S đi u ch nh kh năng c nh tranh c a các loài trong qu n xã.ự ề ỉ ả ạ ủ ầ
B. Tr ng thái cân b ng sinh h c trong qu n xã.ạ ằ ọ ầ
C. S tiêu di t c a m t loài nào đó trong qu n xã. ự ệ ủ ộ ầ
D. S phát tri n c a m t loài nào đó trong qu n xã.ự ể ủ ộ ầ
Câu 21. Cho các b c t o đ ng v t chuy n gen:ướ ạ ộ ậ ể
(1) L y tr ng ra kh i con v t.ấ ứ ỏ ậ
(2) C y phôi đã đ c chuy n gen vào t cung con v t khác đ nó mang thai và sinh đ bình th ng.ấ ượ ể ử ậ ể ẻ ườ
(3) Cho tr ng th tinh trong ng nghi mứ ụ ố ệ .
(4) Tiêm gen c n chuy n vào h p t và h p t phát tri n thành phôiầ ể ợ ử ợ ử ể .
Trình t đúng trong quy trình t o đ ng v t chuy n gen làự ạ ộ ậ ể
A. (1) (4) (3) (2). B. (2) (3) (4) (2). C. (1) (3) (4) (2). D. (3) (4) (2) (1).
Câu 22. ng i, b nh máu khó đông do gen h n m trên NST X, gen H: máu đông bình th ng. B m c b nh máuỞ ườ ệ ằ ườ ố ắ ệ
khó đông, m bình th ng, ông ngo i m c b nh khó đông, nh n đ nh nào d i đây là đúng?ẹ ườ ạ ắ ệ ậ ị ướ
A. Con gái c a h không bao gi m c b nh.ủ ọ ờ ắ ệ B. 50% s con trai c a h có kh năng m c b nh.ố ủ ọ ả ắ ệ
C. 100% s con gái c a h s m c b nh.ố ủ ọ ẽ ắ ệ D. 100% s con trai c a h s m c b nh.ố ủ ọ ẽ ắ ệ
Câu 23. Nh ng ho t đ ng nào sau đây c a con ng i là gi i pháp nâng cao hi u qu s d ng h sinh thái?ữ ạ ộ ủ ườ ả ệ ả ử ụ ệ
(1) Bón phân, t i n c, di t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p.ướ ướ ệ ỏ ạ ố ớ ệ ệ