DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi và Đáp án môn KINH TẾ QUỐC TẾ_3
Mã đ: 03 KTQ T/2014 Tra ng 1
KHOA KI NH T
BỘ MÔN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
************
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
NĂM: 2014
HỌC PHN: KINH TẾ QUỐC T
L ỚP: ĐH11QTKD1A, 2A, 2A
THỜI GIA N LÀ M BÀI : 60 PHÚT
(SI NH VI ÊN KHÔNG ĐƯỢC S DỤNG TÀI LI ỆU)
P HN I: CHN CÂU TR LI ĐÚNG (2 đim )
Câu 1: Các quan h ki nh tế qu c tế ra đi do:
a. S ph át tri n ca l c l ưn g sn x ut v ưt ra kh i bi ên gi i quc gi a
b . S kh ác bi t v đi u ki n t n hi ên
c. S ph át tri n ca kh oa h c côn g n gh
d. S ph át tri n ca gi ao th ôn g v n ti
Câu 2: Ph ân l oi th eo m ô hì nh ki nh tế, Vi t Nam l à n ư c có n n kinh tế:
a. Th trưn g c. Ch uy n đi
b . Th trưn g phát tri n d. Ch uy n đi th eo ki nh tế th trưn g
Câu 3: Tr on g ki nh tế tri th c, ki nh tế tăn g trưn g b n v n g do:
a. Bn y ếu t sn x ut cơ b n đu đưc s dn g m ột cách hi u qu
b . Ki nh tế ph át tri n dựa trên kh oa h c c ôn g n gh sch và tri th c ca con n i
c. Ki nh tế ph át tri n dựa trên kh oa h c c ôn g n gh sch
d. Ki nh tế ph át tri n dựa trên tri th c ca con n i
Câu 4: VTV m ua bn quy n ch ươn g trì nh Ai tri u ph ú ca kênh truy n hì nh OPT1 (Nga), th uc
ph ươn g th c cun g cp dch v n ào:
a. Cun g cp dch v th ôn g qua s di ch uy n ca dch v qua bi ên gi i.
b . Ti êu n g dch v n ưc n goài
c. Hi n di n th ươn g m i
d. Hi n di n t n hi ên nh ân
Câu 5: Nguy ên tc MF N nh m kh ôn g ph ân bi t đi x gi a:
a. Hàn g h óa v à nhà ki nh doanh n ưc n goài v i nh au
b . Hàn g h óa v à nh à ki nh doanh tr on g n ưc vi n ưc n goài
c. Hàn g h óa v à nhà ki nh doanh tr on g n ưc vi nh au
Đ S: 03
Mã đ: 03 KTQ T/2014 Tra ng 2
d. Hàn g h óa tr on g n ưc v à nhà ki nh doanh n ưc ngoài v i nhau
Câu 6: Tr on g chí nh sách th ươn g m i t do, các n guy ên tc th ưn g đưc áp dụn g l à:
a. K h ôn g ph ân bi t đi x v à kh ôn g côn g kh ai , minh bch
b . Ph ân bi t đi x v à kh ôn g côn g kh ai , mi nh b ch
c. K h ôn g ph ân bi t đi x v à côn g kh ai , m i nh b ch
d. Ph ân bi t đi x v à côn g kh ai , m i nh b ch
Câu 7: Ưu đãi tr on g ODA l à:
a. Th i gi an s dụn g v n dài c. Có ân h n
b . Lãi sut th p d. Lãi sut 0%
Câu 8: Các d òn g v n quc tế kh ôn g tác đ n g đến n chí nh ph b ao gm :
a. F DI c. ODA h oàn l i
b . ODA kh ôn g h oàn l i d . Tt c d òn g v n v ào kh u v c tư n hân
Câu 9: K hi cnh tran h gi a nh n g n i m ua m nh h ơn cnh tranh gi a nh n g n i b án , gi á có x u
h ưn g:
a. Tăn g b . Gi m c. K h ôn g đi d. C a, b v à c
Câu 10: Ch th th am gi a li ên kết ki nh tế qu c tế nh ân l à các:
a. Chí nh ph c. T ch c phi chí nh ph
b . Doan h n ghi p d. T ch c ki nh tế qu c tế
P HN II: CHN CÂU TR LI ĐÚNG NHT (2 đim )
Câu 1: Đ to ra đưc sn ph m tri th c, cn ph i đu tư v ào l ĩ nh v c:
a. K h oa h c côn g n gh c. Côn g n gh th ôn g ti n
b . Gi áo dục đào to d. K h oa h c côn g n gh v à gi áo dục đà o to
Câu 2: Ngày nay , sn x ut m i c:
a. Có tí nh đc l p v à có m i quan h m t thi ết v i sn x ut các n ưc kh ác
b . Có tí nh ph th uc v à có m i quan h m t thi ết v i sn x ut các n ưc kh ác
c. Có tí nh đc l p v à kh ôn g có m i quan h v i sn x ut các n ưc kh ác
d. C ó tí nh ph th uc v à kh ôn g có m i quan h v i sn x ut các n ưc kh ác
Câu 3: M ca ki nh tế qu c gi a, các n ưc th c hi n m rn g h ot đ n g:
a. Nh p kh u v à kh uy ến khí ch đu tư tron g n ư c
b . Ngoi th ươn g v à kh uy ến khí ch hp tác đu tư v i n ưc n goài
c. Xut kh u v à kh uy ến khí ch đu tư tron g n ưc
d. Hp tác đu tư v i n ưc n goài v à h n ch ế x ut, nh p kh u
Mã đ: 03 KTQ T/2014 Tra ng 3
Câu 4: Nh à n ưc th c hi n chí nh sách th ươn g m i b o h có ch o ph ép nh à sn x ut n ưc n goài vào th
trưn g n i đa kh ôn g:
a. K h ôn g
b . Có
c. Có, n ếu áp dụn g chí nh sách th ươn g m i b o h h oàn toàn
d. C ó, n ếu áp dụn g chí nh sách th ươn g m i bo h có gi i hn
Câu 5: Tr on g s các bi n ph áp sau, bi n ph áp nào l à rào cn tài chí nh phi th uế quan :
a. Th uế x ut kh u c. Hn n gch
b . Th uế n i đa d. Bi n ph áp m an g tí nh k th ut
Câu 6: Th c hi n bi n ph áp nào tr on g th ươn g mi quc tế ph th uc nhi u v ào trì nh đ ph át tri n ca
quc gi a:
a. Gi y ph ép v à h n n gch c. Th uế quan
b . Ký kết hi p th ươn g m i d. Man g tí nh k th ut
Câu 7: Đ gi i quy ết tì nh trn g thi ếu v n , Vi t Nam nên :
a. Th u h út đu tư trc ti ếp n ưc n goài c. Hn ch ế th u h út v n ODA
b . Tăn g cưn g th u h út v n ODA d. C a v à b
Câu 8: Tr on g F DI, chí nh ph các n ưc th ưn g quy đnh m c góp v n ca b ên đu tư n ưc n goài l à:
a. Mc ti đa c. Mc ti thi u
b . Mc trun g bì nh d. K h ôn g quy đnh
Câu 9: K hi dân ch ún g có tâm l ý tí ch tr n g oi t thì t gi á h i đoái có x u h ưn g:
a. n đnh b . Tăn g c. Gi m d. C a, b v à c
Câu 10: Các hì nh th c l i ên kết ki nh tế qu c tế đưc ph át tri n th eo quy l ut:
a. T th p đến cao c. C a v à b
b . T đơn gi n đến ph c tp d. K h ôn g ph i a, b , c
P HÂN III: CHN CÂU TR LI ĐÚNG SAI (1 đ i m )
Câu 1: Ki nh tế tri th c ph át tri n ch da trên tri thức v à kh oa h c côn g n gh hi n đi , v i ch th ca n n
ki nh tế l à n i l ao đn g tri th c. Đún g h ay sai?
Câu 2: Các n ưc ch áp dn g h oc chí nh sách th ươn g m i t do h oc chí nh sách th ươn g m i b o h . Đún g
h ay sai ?
Câu 3: Th eo quy đnh ca Lut Đu tư n ưc n goài ti Vi t Nam sa đi th án g 6/2000, BOT, BTO , BT l à
hì nh th c đu tư trc ti ếp. Đún g h ay sai ?
Câu 4: T gi á h i đoái bi ến đn g tác đn g đến tơn g m i quc tế tr on g n gn h n v à dài h n l à tươn g t
nh au. Đún g h ay sai ?
Mã đ: 03 KTQ T/2014 Tra ng 4
Câu 5: Th i gi an Vi t Nam th c hi n vi c ct gi m th uế quan tron g kh uôn kh AF TA t 1/1/1995
đến 1/1/2005. Đún g h ay sai ?
PHẦN IV: ĐIN VÀO CHỖ TRỐNG T (CM T) SAO CHO CÁC CÂU I ĐÂY ĐÚNG
V NỘI DUNG (1 đim)
Câu 1: Toàn cu h óa v ki nh tế di n ra tr on g các l ĩnh vực............................................................................
Câu 2: Chí nh sách th ươn g m i t d o l à chí nh sách th ươn g m i ...................................................................
Câu 3: Vn quc tế v ào kh u v c tư nh ân tr ph n v n v ay có s bo l ãnh ca chí nh ph .......................
gánh n n g n ch o chí nh ph .
Câu 4: Th ành vi ên A PEC l à các n ưc n m kh u vực ……………………………………………………
P HN V: GHÉP CÁC T C T 2 VI CÁC CÂ U C T 1 CH O ĐÚNG V NI DUNG (0 ,5 đim )
Cột 1
Cột 2
a. Th trưn g ch un g
1. Hì nh th c l i ên kết ki nh tế qu c tế n hà n ưc th p n ht
b . Kh u v c m u dch t d o
2. Nh m hì nh th ành th trưn g th n g nh t th eo n ghĩ a rn g
c. Li ên m i nh th uế quan
3. Các n ưc th ành vi ên có bi u th uế quan ch un g
4. Các n ưc th ành vi ên có đ n g ti n ch un g
PHẦN VI: GII THÍCH NGẮN GN CÁC CÂ U I ĐÂY (3 .5 đim)
Câu 1: Ki nh tế th ế gi i l à ph ép cn g ca tt c các nn ki nh tế ca các n ưc trên th ế gi i . Đún g h ay sai ?
Ti sao?
Câu 2: V n qu c tế ch uy n v ào kh u v c tư n h ân kh ôn g nh h ưn g đến n chí nh ph . Đún g h ay sai? Ti
sao?
Câu 3: Tr on g gi ai đon nn ki nh tế h ưn g thnh , cun g hàn g h óa có x u h ưn g tăn g. Đún g h ay sai ? Ti sao?
Câu 4: Đi m kh ác nhau gi a l i ên kết ki nh tế quc tế nh à n ưc và li ên kết ki nh tế quc tế tư nh ân th hi n
nh n g khí a cnh n ào?
-------------------------HẾT----------------------
Mã đ: 03 KTQ T/2014 Tra ng 5
KHOA KI NH T
BỘ MÔN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
************
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
NĂM: 2014
HỌC PHN: KINH TẾ QUỐC T
MÃ ĐỀ: 03KTQT
L ỚP: ĐH11QTKD1A, 2A, 2A
Ph n I: Chọn câu trả lời đún g (2 đim )
1. a, b, c, d
2. c, d
3. a, b, c, d
4. a
5. a
6. c
7. a, b, c, d
8. a, b
9. a
10. b
Ph n II: Chọn câu trả lời đún g nh ất (2 đim)
1. d
2. b
3. b
4. d
5. b
6. d
7. d
8. c
9. b
Đ S: 03
Mã đ: 03 KTQ T/2014 Tra ng 6
10. c
Ph n III: Chọn câu trả lời đún g/sai (1 đim )
1. S
2. S
3. S
4. S
5. S
Ph n IV: Đin vào ch trn g (1 đim )
1. ....... sn x ut, đu tư v à th ươn g m i .
2. ........ là chính sách thương mại quốc tế, trong đó Nhà nước không can thiệp trực tiếp vào hoạt
động thương mại thị trường, để cho hàng hoá được tự do lưu thông giữa trong ngoài nước, tạo điều
kiện cho thương mại quốc tế phát triển.
3. ........ kh ôn g to ra ........
4. ....... Ch âu Á - Th ái Bì nh Dươn g.
Ph n V: Gh ép câu (0,5 đim )
a - 2; b - 1; c - 3
Ph n VI: G iải th ích n gn gn (3,5 đim )
1. Sai vì :
- Ki nh tế th ế gi i th hi n m i quan h m t thi ết và s tác đ n g qua l i l n nh au gi a các n n ki nh
tế tron g m t n n ki nh tế th ế gi i th n g nh t;
- K h ôn g p h i t o à n b n n k i n h t ế c a c á c q u c g i a đ u th a m gi a c ấ u th à n h n n K T TG .
2. Sai vì : Nếu tư nh ân v ay v n ca n ưc n goài m à chí nh ph đn g ra b o l ãnh thì v n có th to ra
n chí nh ph .
3. Sai vì : l úc n ày cu gn đt ti trn g th ái b ão h oà v à n đnh nên cun g cũn g kh ôn g có x u
h ưn g tăn g.
4. Khác nhau trên c k hía cạnh:
-Chủ thể tham g ia liên k ết;
-Cơ s pháp ;
-Mục đích liên k ết;
-Hình thc liên k ết;
-Nội dung liên kết.
thông tin tài liệu
Đề thi và Đáp án môn KINH TẾ QUỐC TẾ_3
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×