DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi và Đáp án môn KINH TẾ QUỐC TẾ_5
Mã đ: 05 KTQ T/2014 Tra ng 1
KHOA KI NH T
BỘ MÔN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
************
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
NĂM: 2014
HỌC PHN: KINH TẾ QUỐC T
L ỚP: ĐH11QTKD1A, 2A, 2A
THỜI GIA N LÀ M BÀI : 60 PHÚT
(SI NH VI ÊN KHÔNG ĐƯỢC S DỤNG TÀI LI ỆU)
P HN I: CHN CÂU TR LI ĐÚNG (2 đim )
Câu 1: Quan h ki nh tế qu c tế x ut hi n đu ti ên l à:
a. Trao đ i quc tế v v n c. Th ươn g m i quc tế
b . Tra o đ i quc tế v sc l ao đn g d. Tra o đ i quc tế v kh oa h c côn g n gh
Câu 2: Cu Ba đưc x ếp v ào l oi c có:
a. Nn ki nh tế ch uy n đi c. Nn ki nh tế ch ưa ch uy n đi
b . Nn ki nh tế đan g ph át tri n d. Nn ki nh tế th trưn g ph át tri n
Câu 3: Nn ki nh tế tri th c s gi úp:
a. Ph át tri n trì nh đ k th ut - c ôn g n gh c. Nân g cao trì nh đ tay n gh n gưi l ao đn g
b . Nân g cao trì nh đ đ i n cán b c. d. S dụn g có h i u qu các n gun l c
Câu 4: Gi ao dch 3 b ên l à ph ươn g th c:
a. Gi ao dch qua trun g gi an c. Gi ao dch ti s gi ao dch
b . Buôn b án đi l ưu d. Tái x ut kh u
Câu 5: Nguy ên tc MF N l à các b ên th am gi a tron g quan h ki nh tế th ươn g m i dành ch o nh au nh ng đi u
ki n ưu đãi :
a. K ém h ơn nh n g ưu đãi m à m ì nh dành ch o các c kh ác
b . Cao h ơn nh n g ưu đãi m à m ì nh dành ch o các c kh ác
c. K h ôn g kém hơn nh n g ưu đãi m à m ì nh dành cho các n ưc kh ác
d. C a, b , c
Câu 6: Tr on g chí nh sách th ươn g m i t do, các n guy ên tc th ưn g đưc áp dụn g l à:
a. K h ôn g ph ân bi t đi x v à kh ôn g côn g kh ai , minh bch
b . Ph ân bi t đi x v à kh ôn g côn g kh ai , mi nh b ch
c. K h ôn g ph ân bi t đi x v à côn g kh ai , m i nh b ch
d. Ph ân bi t đi x v à côn g kh ai , m i nh b ch
Đ S: 05
Mã đ: 05 KTQ T/2014 Tra ng 2
Câu 7: Ch th cun g cp v n ODA l à:
a. T ch c ki nh tế qu c tế c. Côn g ty quc tế
b . Chí nh ph các n ưc d. C a, b v à c
Câu 8: D òn g v n đu tư qu c tế ch uy n v ào kh u vực ki nh tế chí nh ph s nh h ưn g đến :
a. Chí nh sách tài kh óa qu c gi a c. N n ưc n goài ca tư n hân
b . N n ưc n goài ca chí nh ph d. Th trưn g tài chí nh
Câu 9: Trên th trưn g, n ếu m t sn ph m nào đ ó có cun g > cu, tr on g dài h n , các nh à đu tư c ó th :
a. Đu tư n hi u h ơn ch o sn ph m đó c. Ch uy n đu tư san g sn ph m kh ác
b . Gi n guy ên m c đu tư ch o sn ph m đó d. Gi m đu tư ch o sn ph m đó
Câu 10: Cơ s ph áp l ý tron g l i ên kết ki nh tế qu c tế tư n h ân l à:
a. Hp đ n g ki nh tế c. Hi p đnh chí nh ph
b . Hi p đnh th ươn g m i d. H p đ n g m ua b án
P HN II: CHN CÂU TR LI ĐÚNG NHT (2 đim )
Câu 1: Đ to ra đưc sn ph m tri th c, cn ph i đu tư v ào l ĩ nh v c:
a. K h oa h c côn g n gh c. Côn g n gh th ôn g ti n
b . Gi áo dục đào to d. K h oa h c côn g n gh v à gi áo dục đà o to
Câu 2: Tr on g x u th ế toàn cu h óa, h ot đ n g sn xut m an g tí nh ch t toàn cu, th hi n :
a. Ph ân côn g l ao đn g qu c tế ph át tri n th eo c ch i u rn g l n chi u sâu
b . Ch uy ên m ôn h óa sn x ut quc tế ph át tri n
c. Các côn g ty quc tế m rn g h ot đ n g th ôn g q ua m chi nh ánh i di n ti các n ưc
d. C a, b , c
Câu 3: M ca ki nh tế qu c gi a l à do:
a. Xut ph át t đi u ki n ch quan c. Tác đ n g ca x u th ế toàn cu h óa
b . Đòi h i t th c tế kh ách quan d. C a, b v à c
Câu 4: M ột qu c gi a áp dụn g chí nh sách th ươn g m i bo h khi th trưn g th ế gi i :
a. Bi ến đn g b . Kh ôn g bi ến đn g c. n đnh d. C b v à c
Câu 5: Mc đt cc n h p kh u ph th uc:
a. Mc đ đi u ti ết h ay b o h ca n h à n ưc đi vi tn g h àn g h oá
b . Gi á tr h àn g h oá nh p kh u
c. Mi quan h vi n ưc x ut kh u
d. C a, b v à c
Mã đ: 05 KTQ T/2014 Tra ng 3
Câu 6: Bi n pháp phi tài chí nh ti n t n ào th hi n tí nh b o h ca o n h t:
a. Hn ch ế s l ưn g
b . Man g tí nh k th ut c. Cm x ut nh p khu
d. Hn n gch
Câu 7: Vi t Nam ph át hành trái phi ếu chí nh phủ trên th trưn g New York, sau đó ch uy n gi ao
ch o Vi n ashi n s dụn g. Bn ch t ca dòn g v n n ày l à:
a. Chí nh ph Vi t Nam v ay n n ưc n goài
b . Chí nh ph Vi t Nam bo l ãnh ch o Vi nashi n vay n c n goài
c. Vi n ashi n v ay n n ưc n goài
d. Vi n ashi n v ay n n ưc n goài có b o l ãnh
Câu 8: Hi n n ay , kh u v c h p dn F DI nh t th ế gi i là:
a. Đ ôn g  u b . Châu M - Lati nh c. Ch âu á - Th ái Bì nh Dươn g d. Bc M
Câu 9: K hi cán cân th anh toán quc tế ca m t qu c gi a th âm h t thì t gi á h i đoái có x u h ưn g:
a. n đnh b . Tăn g c. Gi m d. K h ôn g th ay đi
Câu 10: A F TA có m c đí ch l à to ra:
a. Bi u th uế quan ch un g c. Chí nh sách ki nh tế ch un g
b . Đn g ti n ch un g d. Th trưn g th n g nh t v h àn g h óa, dch v
P HÂN III: CHN CÂU TR LI ĐÚNG SAI (1 đ i m )
Câu 1: Ki nh tế tri th c ph át tri n ch da trên tri thức v à kh oa h c côn g n gh hi n đi , v i ch th ca n n
ki nh tế l à n i l ao đn g tri th c. Đún g h ay sai?
Câu 2: Các n ưc ch áp dn g h oc chí nh sách th ươn g m i t do h oc chí nh sách th ươn g m i b o h .
Đún g h ay sai ?
Câu 3: Ngun v n ODA ch do các tổ ch c tài chính quc tế cun g cp. Đún g h ay sai ?
Câu 4: Khi n gân h àn g th ươn g m i ni êm y ết t g USD/VND = a/b thì t gi á m ua USD b n g VND
ca n gân h àn g l à b và t gi á b án USD l y VND ca n gân h àn g l à a. Đún g h ay sai ?
Câu 5: Li ên kết ki nh tế quc tế tư n hân chu s tác đn g, đi u ti ết bi chí nh sách ki nh tế ca chí nh
ph. Đún g h ay sai ?
PHẦN IV: ĐIN VÀO CHỖ TRỐNG T (CM T) SAO CHO CÁC CÂU I ĐÂY ĐÚNG
V NỘI DUNG (1 đim)
Câu 1: Các côn g ty ............................. l à .
...................................................... th úc đy quá trì nh toàn cu h óa.
Câu 2: Chí nh sách th ươn g m i t d o l à chí nh sách th ươn g m i .....
Câu 3: Vn quc tế v ào kh u v c tư nh ân tr ph n v n v ay có s bo l ãnh ca chí nh ph ........................
.......................................................... gán h n n g n ch o Chí nh ph .
Mã đ: 05 KTQ T/2014 Tra ng 4
Câu 4: Li ên kết ki nh tế qu c tế l à gi i ph áp trun g hòa gi a ...........................................................................
P HN V: GHÉP CÁC T C T 2 VI CÁC CÂ U C T 1 CH O ĐÚNG V NI DUNG (0 ,5 đim )
Cột 1
Cột 2
a. Tra o đ i h àn g h oá có tí nh đến s cân bn g v tn g gi á tr h àn g h oá
l à ph ươn g th c ...
1. S gi ao dch h àn g h oá
b . Ti ......, n i ta có th ti ến h ành gi ao dch , ký kết h p đ n g m ua b án
2. Gi ao dch qua trun g gi an
c. ...... l à n ơi di n r a h ot đ n g m u a b á n c á c l oi h à n g h oá v i k h i l ư n g l n
3. H i ch v à tri n l ãm
d. Vi c b án h àn g đưc th c hi n b i các đi lý l à ph ươn g th c . ......
4. Gi ao dch th ôn g th ưn g
e. C á c b ê n đ à m p h á n m u a b á n h à n g h ó a q u a đ i n t h o i l à p h ư ơ n g t h c ......
5. Gi ao dch đi l ưu
PHẦN VI: GII THÍCH NGẮN GN CÁC CÂ U I ĐÂY (3 .5 đim)
Câu 1: Vi t Nam có n ên áp dn g chí nh sách th ươn g m i t do có gi i hn đi v i m t h àn g qun áo h ay
kh ôn g? Ti sao?
Câu 2: Đu tư quc tế l à gi i ph áp trun g h òa gi a h ai x u h ưn g bo h th ươn g m i v à t do th ươn g m i .
Đún g h ay sai ? Ti sao?
Câu 3: Tr on g gi ai đon nn ki nh tế h ưn g thnh , cun g hàn g h óa có x u h ưn g tăn g. Đún g h ay sai ? Ti sao?
Câu 4: Đán h gi á cơ h i ca Vi t Nam khi h i nh p ki nh tế qu c tế.
-------------------------HẾT----------------------
Mã đ: 05 KTQ T/2014 Tra ng 5
KHOA KI NH T
BỘ MÔN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
************
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
NĂM: 2014
HỌC PHN: KINH TẾ QUỐC T
MÃ ĐỀ: 05KTQT
L ỚP: ĐH11QTKD1A, 2A, 2A
Ph n I: Chọn câu trả lời đún g (2 đim )
1. c
2. a, b
3. a, b, c, d
4. d
5. c
6. c
7. a, b
8. a, b, d
9. c, d
10. a
Ph n II: Chọn câu trả lời đún g nh ất (2 đim)
1. d
2. d
3. d
4. a
5. d
6. c
7. a
8. c
9. b
10. d
Đ S: 05
Mã đ: 05 KTQ T/2014 Tra ng 6
Ph n III: Chọn câu trả lời đún g/sai (1 đim )
1. S
2. S
3. S
4. S
5. Đ
Ph n IV: Đin vào ch trn g (1 đim )
1. ........ qu c tế ........ m t tron g nh n g tác n h ân . ...............
2. . ........... là chính sách thương mại quốc tế, trong đó Nhà nước không can thiệp trực tiếp vào hoạt
động thương mại thị trường, để cho hàng hoá được tự do lưu thông giữa trong ngoài nước, tạo điều
kiện cho thương mại quốc tế phát triển.
3. ........ kh ôn g to ra ........
4. ........ h ai x u h ưn g th ươn g m i t d o v à th ươn g m i bo h .
Ph n V: Gh ép câu (0,5 đim )
a - 5; b - 3; c - 1; d - 2; e - 4
Ph n VI: G iải th ích n gn gn (3,5 đim )
1. * Nên áp dụn g vì :
- Th c hi n chí nh sách th ươn g m i t do có gi i h n to đ n g l c nân g cao ch t l ưn g sn ph m ,
n ân g cao kh n ăn g cnh tran h ch o sn ph m ;
- Mt h àn g qun áo đã có kh n ăn g cạnh tranh nh t đnh , x ut kh u san g nhi u th trưn g, tăn g th u
n goi t.
* Kh ôn g n ên vì : tuy l à m t h àn g có l i thế sn x ut n h ưn g n ăn g l c cnh tranh kh ôn g cao n ên v n
cn th c hi n chí nh sách th ươn g m i bo h c ó gi i hn .
2. Đún g vì :
- Đu tư qu c tế n h m trán h h àn g rào b o h ca n ưc nh n đu tư;
- Đ to th un l i ch o n hà đu tư n ưc n goài , n ưc nhn đu tư ph i áp dn g chí nh sách
th ươn g
m i t do m c đ nh t đnh đ d dàn g nh p kh u n guy ên li u đu vào v à x ut kh u sn ph m ra th
trưn g n ưc n goài .
3. Đún g vì : khi nn ki nh tế tr on g gi ai đon h ưn g thnh , th u nh p ca dân cư tăn g l ên , l àm ch o cu
tăn g, t đ ó kí ch cun g tăn g l ên .
4. Cơ h i ca Vi t Nam :
- M r n g th trưn g x ut kh u, tăn g ki m n gch x ut kh u;
thông tin tài liệu
Đề thi và Đáp án môn KINH TẾ QUỐC TẾ_5
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×