DANH MỤC TÀI LIỆU
Đề thi và Đáp án môn KINH TẾ QUỐC TẾ_6
Mã đ: 06 KTQ T/2014 Tra ng 1
KHOA KI NH T
BỘ MÔN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
************
ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
NĂM: 2014
HỌC PHN: KINH TẾ QUỐC T
L ỚP: ĐH11QTKD1A, 2A, 2A
THỜI GIA N LÀ M BÀI : 60 PHÚT
(SI NH VI ÊN KHÔNG ĐƯỢC S DỤNG TÀI LI ỆU)
P HN I: CHN CÂU TR LI ĐÚNG (2 đim )
Câu 1: Quan h ki nh tế qu c tế x ut hi n đu ti ên l à:
a. Trao đ i quc tế v v n c. Th ươn g m i quc tế
b . Tra o đ i quc tế v sc l ao đn g d. Tra o đ i quc tế v kh oa h c côn g n gh
Câu 2: Vi t Nam đưc x ếp v ào l oi n ưc có:
a. Nn ki nh tế ch uy n đi c. Nn ki nh tế đan g ph át tri n trì nh đ th p
b . Nn ki nh tế đan g ph át tri n d. Nn ki nh tế th trưn g ph át tri n
Câu 3: S kh ác bi t gi a ki nh tế v t ch t v à ki nh tế tri th c l à :
a. Trì nh đ k th ut c ôn g n gh sn x ut c. Cơ cu ki nh tế th ay đi
b . Cht l ưn g sn ph m sn x ut ra d. Cơ cu đu tư th ay đi
Câu 4: Ph ươn g th c gi ao dch th ươn g m i h àn g hoá qu c tế ra đi sm nht:
a. Gi ao dch ti h i ch tri n l ãm c. Gi ao dch ti s gi ao dch hàn g h oá
b . Gi ao dch qua trun g gi an d. Gi ao dch th ươn g m i th ôn g th ưn g
Câu 5: Nguy ên tc MF N l à các b ên th am gi a tron g quan h ki nh tế th ươn g m i dành ch o nh au nh ng đi u
ki n ưu đãi :
a. K ém h ơn nh n g ưu đãi m à m ì nh dành ch o các c kh ác
b . Cao h ơn nh n g ưu đãi m à m ì nh dành ch o các c kh ác
c. K h ôn g kém hơn nh n g ưu đãi m à m ì nh dành cho các n ưc kh ác
d. C a, b , c
Câu 6: Chí nh sách th ươn g m i quc tế ca m t qu c gi a b o v l i í ch ch o:
a. Qu c gi a c. D oan h n ghi p tư n h ân
b . Doan h n ghi p nhà n ưc d. D oan h n ghi p có v n đu tư n ưc n goài
Đ S: 06
Mã đ: 06 KTQ T/2014 Tra ng 2
Câu 7: Đ đưc h ưn g ODA ph th uc v ào:
a. Vi c th am gi a các t ch c qu c tế b . Nh n g cam kết v th ay đi chí nh sách vĩ m ô
c. Ký kết hi p đnh đu tư d. Mc đ th ân thi n tr on g quan h vi các n ưc
Câu 8: Các d òn g v n quc tế kh ôn g tác đ n g trc ti ếp đến gánh n n g n chí nh ph l à:
a. F DI c. ODA h oàn l i
b . ODA kh ôn g h oàn l i d. Tí n dn g quc tế kh ôn g c ó b o l ãnh ca chí nh ph
Câu 9: Trên th trưn g, n ếu m t sn ph m nào đ ó có cun g > cu, tr on g dài h n , các nh à đu tư c ó th :
a. Đu tư n hi u h ơn ch o sn ph m đó c. Ch uy n đu tư san g sn ph m kh ác
b . Gi n guy ên m c đu tư ch o sn ph m đó d. Gi m đu tư ch o sn ph m đó
Câu 10: Ch th th am gi a li ên kết ki nh tế qu c tế gm các:
a. T ch c phi chí nh ph , tổ ch c ki nh tế qu c tế c. T ch c ki nh tế qu c tế, d oanh n ghi p
b . T ch c phi chí nh ph , chí nh ph d. Doan h n ghi p, chí nh ph
P HN II: CHN CÂU TR LI ĐÚNG NHT (2 đim )
Câu 1: Yếu t kh oa h c c ôn g n gh tr on g ki nh tế tr i th c có đc đi m l à:
a. Sch
b . Gi úp ti ết ki m chi phí sn x ut
c. Gi úp ti ết ki m chi phí sn x ut n h ưn g v n gây ô nhi m m ôi trưn g
d. Gi úp ti ết ki m chi phí sn x ut v à sch
Câu 2: Khi ph át tri n theo h ưn g ki nh tế tri th c, cơ cu trao đi sn ph m trên th trưn g th ế gi i có s
th ay đi th eo h ưn g:
a. T tr n g sn phm th ô tăn g, t tr n g sn ph m ch ế bi ến gi m
b . T tr n g sn ph m th ô gi m , t tr n g sn ph m ch ế bi ến tăn g
c. T tr n g sn phm th ô v à t tr n g sn ph m ch ế bi ến kh ôn g đi
d. T tr n g sn ph m th ô tăn g kh ôn g đán g k, t tr n g sn ph m chế bi ến gi m kh ôn g đán g k
Câu 3: M ca ki nh tế qu c gi a l à do:
a. Xut ph át t đi u ki n ch quan c. Tác đ n g ca x u th ế toàn cu h óa
b . Đòi h i t th c tế kh ách quan d. C a, b v à c
Câu 4: Th c hi n chí nh sách th ươn g m i b o h c ó gi i h n tr on g th i gi an dài :
a. Làm ch o m t s n gành sn x ut tr on g n ưc trì tr
b . Kh ôn g có tác đ n g gì đến sn x ut tr on g n ưc
c. Gi úp ch o các n gành n on y ếu có đi u ki n ph át tri n
d. C a v à c
Mã đ: 06 KTQ T/2014 Tra ng 3
Câu 5: Tr on g s các bi n ph áp sau, bi n ph áp nào l à rào cn tài chí nh phi th uế quan :
a. Th uế x ut kh u c. Hn n gch
b . Th uế n i đa d. Bi n ph áp m an g tí nh k thut
Câu 6: Các quc gi a th ưn g dựa v ào v ai trò n ào ca bi n pháp m an g tí nh k th ut đ th c hi n điều
ti ết th ươn g m i quc tế v à b o h sn x ut tr on g n ưc:
a. Bo v th trưn g n i đa
b . Bo v l i í ch n gưi ti êu n g v à ph át tri n th ươn g m i quc tế
c. Bo v l i í ch quc gi a và ph át tri n th ươn g m i qu c tế
d. Bo v l i í ch n gưi ti êu n g v à b o v l i í ch quc gi a
Câu 7: Hì nh th c n ào i đây có th h uy đn g vn n hanh nh t ch o d oanh n ghi p:
a. Ph át h ành c phi ếu c. Tí n dụn g quc tế kh ôn g b o l ãnh
b . Ph át h ành trái phi ếu doanh n ghi p d. Tí n dn g quc tế c ó b o
l ãnh Câu 8: Đu tư qu c tế trc ti ếp ph th uc v ào:
a. Môi trưn g đu tư n ưc nh n đu tư c. Môi trưn g đu tư qu c tế
b . Môi trưn g đu tư n ưc đu tư d. C a, b v à c
Câu 9: K hi cán cân th anh toán quc tế ca m t qu c gi a th âm h t thì t gi á h i đoái có x u h ưn g:
a. n đnh b . Tăn g c. Gi m d. K h ôn g th ay đi
Câu 10: Hì nh th c n ào i đây ch o ph ép v n v à sc l ao đn g di ch uy n t d o qua biên gi i :
a. K h u v c m u dch t d o c. Th trưn g ch un g
b . Li ên m i nh th uế quan d. C a, b , c
P HÂN III: CHN CÂU TR LI ĐÚNG SAI (1 đ i m )
Câu 1: Đc đi m n i b t ca ki nh tế tri th c l à tc đ tăn g trưn g ki nh tế cao v à b n v n g, sn x ut v à
ti êu n g đt hi u qu cao, s dụn g h p l ý v à ti ết ki m n gun tài n guy ên thi ên nhi ên . Đún g h ay sai ?
Câu 2: Các n ưc khi tham gi a h ot đ n g th ươn g m i quc tế đu th u đưc l i í ch nhi u h ơn . Đúng
h ay sai ?
Câu 3: Hi n n ay , khi đu tư trc ti ếp v ào Vi t Nam , các nh à đu tư th ưn g ch n hì nh th c doanh
nghi p 100% v n n ưc n goài . Đún g hay sai ?
Câu 4: K hi n gân h àn g th ươn g m i ni êm y ết t g USD/VND = a/b thì t gi á m ua USD b n g VND ca
n gân h àn g l à b và t gi á b án USD l y VND ca n gân h àn g l à a. Đún g h ay sai ?
Câu 5: Vi t Nam l à th ành vi ên đy đủ ca W TO từ n gày 7/11/2006. Đún g h ay sai ?
PHẦN IV: ĐIN VÀO CHỖ TRỐNG T (CM T) SAO CHO CÁC CÂU I ĐÂY ĐÚNG
V NỘI DUNG (1 đim)
Câu 1: Toàn cu h óa v ki nh tế di n ra tr on g các l ĩnh vực.............................................................................
Mã đ: 06 KTQ T/2014 Tra ng 4
Câu 2: Chí nh sách th ươn g m i b o h l à chí nh sách ......................................................................................
Câu 4: Tr on g F DI, hi u qu đu tư ph th uc v ào ................................................................. ca b ên đu tư .
Câu 5: CEPT l à ch vi ết tt ca ………………………………………………………………………
P HN V: GHÉP CÁC T C T 2 VI CÁC CÂ U C T 1 CH O ĐÚNG V NI DUNG (0 ,5 đim )
1. Đt c c n h p kh u
a. D oan h n ghi p ph i l àm đơn xi n
2. Cm x ut n hp kh u
b . Doanh n ghi p nh p kh u ph i n p m t kh on ti n n gân h àn g
th ươn g m i
3. Gi y ph ép x ut, n hp kh u
c. Đy m nh x ut kh u
d. Bo h tuy t đ i .
PHẦN VI: GII THÍCH NGẮN GN CÁC CÂ U I ĐÂY (3 .5 đim)
Câu 1: Ti sao tr on g ki nh tế tri th c v n đu tư ch y ếu dành ch o kh oa h c côn g n gh v à gi áo dục đào
to?
Câu 2: Các n ưc có áp dụn g duy nh t chí nh sách th ươn g m i t do kh ôn g? Ti sao?
Câu 3: Nưc nhn v n đu tư quc tế gi án ti ếp có th tr th ành con n ca n ưc n goài . Đún g h ay sai ?
Ti sao?
Câu 4: Đi m kh ác nhau gi a l i ên kết ki nh tế quc tế nh à n ưc và li ên kết ki nh tế quc tế tư nh ân th hi n
nh n g khí a cnh n ào?
-------------------------HẾT----------------------
Mã đ: 06 KTQ T/2014 Tra ng 5
KHOA KI NH T
BỘ MÔN TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
************
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
NĂM: 2014
HỌC PHN: KINH TẾ QUỐC T
MÃ ĐỀ: 06KTQT
L ỚP: ĐH11QTKD1A, 2A, 2A
Ph n I: Chọn câu trả lời đún g (2 đim )
1. c
2. a, b, c
3. a, b, c, d
4. d
5. c
6. a, b, c, d
7. a, b, c, d
8. a, b, d
9. c, d
10. d
Ph n II: Chọn câu trả lời đún g nh ất (2 đim)
1. d
2. b
3. d
4. a
5. b
6. d
7. c
8. d
9. b
10. c
Ph n III: Chọn câu trả lời đún g/sai (1 đim )
1. Đ
Đ S: 06
Mã đ: 06 KTQ T/2014 Tra ng 6
2. Đ
3. Đ
4. S
5. S
Ph n IV: Đin vào ch trn g (1 đim )
1. ....... sn x ut, đu tư v à th ươn g m i .
2. ............... là chính sách thương mại quốc tế, trong đó Nhà nước sử dụng các biện pháp bảo vệ thị
trường nội địa trước sự cạnh tranh cao của hàng hoá nhập khẩu; đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi cho các
nhà kinh doanh trong nước mở rộng kinh doanh ở thị trường nước ngoài.
3. ........ trì nh đ qun l ý , s dụn g v n ........
4. ....... Ch ươn g trì nh th uế quan ưu đãi có hi u l c ch un g.
Ph n V: Gh ép câu (0,5 đim )
1- b; 2 - d; 3 - a
Ph n VI: G iải th ích n gn gn (3,5 đim )
1. - Li th ế ca ki nh tế tri th c l à kh oa h c côn g n gh cao v à l ao đn g c ó ki ến th c;
- Đu tư ch o kh oa h c côn g n gh to cơ s ch o KHCN ph át tri n; đu tư ch o gi áo dục đào to góp
ph n to ra l c l ưn g l ao đn g c ó trì nh đ, c ó tri th c.
2. K h ôn g vì :
- Nn ki nh tế chu tác đn g m nh m t b ên n goài , đc bi t l à nh n g tác đn g b t l i , n ên ph át
tri n kh ôn g n đnh;
- Các n gành ki nh tế n on y ếu tr on g n ưc kh ó tn ti .
3. Đún g vì :
- Nếu qun l ý kh ôn g tốt thì gánh n n g n n gày càng l n;
- B ph th uc v ki nh tế, chí nh tr v ào n ưc n goài.
4. K h ác nh au trên các khí a cnh :
- Ch th th am gi a l i ên kết;
- Cơ s ph áp l ý ;
- Mc đí ch li ên kết;
- Hì nh th c l i ên kết;
- N i dun g l i ên kết.
thông tin tài liệu
Đề thi và Đáp án môn KINH TẾ QUỐC TẾ_6
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×