Trong câu này, “poked” là một ngoại động từ. Susan (chủ ngữ)
tác động “poke” trực tiếp cho John. John là đối tượng trực tiếp tiếp nhận hành
động và là người được “poked”.
Một số ví dụ về ngoại động từ trong động từ hành động:
My sister ate all the cookies in this box.
She chose a pretty dress to go to her friend wedding.
Why did your teacher call me?
My father painted the house.
Trong mỗi câu trên, các động từ được theo sau bởi một đối tượng trực
tiếp nhận các hành động. Bánh đã bị ăn, váy được lựa chọn, và ngôi nhà
được sơn. Các động từ đó trực tiếp ảnh hưởng đến những thứ xung quanh họ, do
đó, chúng là các ngoại động từ.
Nội động từ
Nội động từ là những động từ không cần có một tân ngữ (object) theo sau mà
vẫn diễn tả đủ ý của câu. Ví dụ:
She jumps.
Children play in the park. → “in the park” là một cụm giới từ chỉ nơi
chốn, không phải tân ngữ (object)
He walks carefully. → “carefully” là một trạng từ để bổ nghĩa cho
động từ “walk”, không phải tân ngữ.
Lưu ý: Do sau nội động từ không bao giờ có tân ngữ theo sau nên không thể
dùng ở bị động.
Một số ví dụ:
The birds sing.
The child sleeps tightly.
A shoe fell in the lake.
They run to the stadium.