B4 : T i c a s 'ạ ử ổ Disk Utility' góc bên trái s là danh sách các c ng, thi t ẽ ổ ứ ế
b l u tr ngo i vi. Đ i v i thi t b USB ngoài s tab 'ị ư ữ ạ ố ớ ế ị ẽ ở External', l a ự
ch n chính xác USB c n Format sau đó ch n tab 'ọ ầ ọ Erase' (Nh trên như ả ).
Disk Utility là m t ti n ích đĩa trên h đi u hành macOS. Nó h tr t o ộ ệ ổ ệ ề ỗ ợ ạ
m i, chia, g p, resize, xóa và đ nh d ng cho các phân vùng trên đĩa c ng. ớ ộ ị ạ ứ
Disk Utility ch h tr t o và đ nh d ng phân vùng cho Mac OS Extended ỉ ỗ ợ ạ ị ạ
(Journaled), exFAT, MS-DOS (FAT) và k t phiên b n macOS High Sierra ể ừ ả
(10.13), nó h tr thêm APFS.ỗ ợ