It was fun to play guitar with my father. – (Thật là vui khi tôi chơi
ghi ta cùng với ba tôi.)
We had so much fun at the party. – (Chúng ta đã rất vui vẻ trong
bữa tiệc.)
I hope you have fun on your birthday. – (Tôi chúc bạn thật vui vẻ
trong ngày sinh nhật.)
She is not boring at all, she is actually full of fun. – (Cô ấy không hề
buồn tẻ một chút nào, cô ấy thật sự rất vui vẻ.)
It was fun to play guitar with my father. – (Thật là vui khi tôi chơi
ghi ta cùng với ba tôi.)
It was fun to play guitar with my father. – (Thật là vui khi tôi chơi
ghi ta cùng với ba tôi.)
2. Funny:
Là tính từ miêu tả một người hoặc một sự việc khiến người khác buồn
cười. Nếu “fun” đơn thuần là cảm giác thú vị, thích thú thì “funny” diễn tả trạng
thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó phải bật cười thành tiếng. Ví dụ:
Nobody laughed because his joke was not funny. – (Chẳng ai cười
cả bởi vì trò đùa của anh ấy chẳng buồn cười chút nào.)
That’s funny, when I see a dog walk with two legs. – (Thật là buồn
cười khi nhìn thấy con chó đi bằng 2 chân.)
Ngoài ra, “funny” còn có nghĩa “strange, surprising, unexpected hoặc difficult
to explain, understand” – thứ gì đó lạ lùng, gây bất ngờ, điên rồ, khó hiểu. Ví
dụ:
I found the keys in my bag. That’s funny, I thought I had left my
keys on the table, not in my bag. – (Tôi tìm thấy chìa khóa ở trong
cặp của tôi. Thật là buồn cười, tôi đã nghĩ là tôi để chìa khóa ở trên
bàn cơ.)
Sự khác nhau cơ bản giữa fun và funny: Nếu “fun” đơn thuần là cảm giác thú
vị, thích thú thì “funny” diễn tả trạng thái mạnh mẽ, ấn tượng hơn, khiến ai đó
phải bật cười thành tiếng.