Gi i bài t p Hóa l p 9: ả ậ ớ Axit axetic
I. Tóm t t ki n th c c b n:ắ ế ứ ơ ả Axit axetic
1. Tính ch t v t líấ ậ
Axit axetic CH3COOH là ch t l ng, không màu, v chua, tan vô h n trong n c. Dungấ ỏ ị ạ ướ
d ch axit axetic n ng đ t 2 – 5 % dùng làm gi m ăn.ị ồ ộ ừ ấ
2. C u t o phân t .ấ ạ ử
Chính nhóm –COOH (Cacboxyl) làm cho phân t có tính axit.ử
3. Tính ch t hóa h cấ ọ
Axit axetic là m t axit y u, yêu h n các axit HCl, Hộ ế ơ 2SO4, HNO3, H2SO3 nh ng m như ạ
h n axit cacbonic Hơ2CO3. Axit axetic cũng có đ y đ tính ch t c a m t axit.ầ ủ ấ ủ ộ
- Dung d ch axit axetic làm quỳ tím đ i màu thành đ .ị ổ ỏ
- Tác d ng v i oxit baz , baz t o thành mu i và n c.ụ ớ ơ ơ ạ ố ướ
CH3COOH + NaOH -> H2O + CH3COONa (Natri axetat)
CH3COOH + CaO -> H2O + (CH3COO)2Ca .
- Tác d ng v i kim lo i (tr c H) gi i phóng Hụ ớ ạ ướ ả 2:
2CH3COOH + 2Na - > 2CH3COONa + H2
- Tác d ng v i mu i c a axit y u h n.ụ ớ ố ủ ế ơ
2CH3COOH + CaCO3 -> (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O.
- Tác d ng v i r u t o ra este và n c ụ ớ ượ ạ ướ
CH3COOH + HO-C2H5 CH3COO C2H5 + H2O.
4. ng d ng.Ứ ụ
Axit axetic đ c dùng đ đi u ch d c ph m, thu c di t c , ph m nhu m, t s iượ ể ề ế ượ ẩ ố ệ ỏ ẩ ộ ơ ợ
nhân t o…ạ
5. Đi u ch .ề ế
- Trong công nghi p, đi t butan Cệ ừ 4H10:
2C4H10 + 3O2 4CH3COOH + 2H2O
- Đ s n xu t gi m ăn, th ng dùng ph ng pháp lên men dung d ch r u etylic loãng.ể ả ấ ấ ườ ươ ị ượ
CH3CH2OH + O2 CH3COOH + 2H2O.