DANH MỤC TÀI LIỆU
Giải bài tập SBT Vật lý 12: Bài tập cuối chương 1 - Dao động cơ
Gi i bài t p SBT V t lý 12: Bài t p cu i ch ng 1 - Dao đ ng c ố ươ ơ
Bài I.1, I.2, I.3, I.4, I.5, I.6 trang 15 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.1. Nói v m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào d i đây ề ộ ướ
đúng?
A. v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng 0 và gia t c c c đ i.Ở ị
B. v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng 0 và gia t c b ng 0 ố ằ ố ằ
C. v trí biên, ch t đi m có t c đ c c đ i và gia t c c c đ i. ố ộ ự ạ ự ạ
D. v trí cân b ng, ch t đi m có t c đ c c đ i và gia t c b ng 0. ộ ự
I.2. Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào sau đây là sai?ề ộ ậ
A. C năng c a v t bi n thiên đi u hoà theo th i gian.ơ ủ ậ ế
B. L c kéo v tác d ng lên v t bi n thiên đi u hoà theo th i gian, ậ ế
C. V n t c c a v t bi n thiên đi u hoà theo th i gian.ậ ố ế
D. Đ ng năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ủ ậ ế
I.3. Dùng m t xo treo m t qu c u có kh i l ng 100 g. Khi câri b ng, ả ầ ượ
xo dãn ra m t đo n b ng 4 cm so v i chi u dài t nhiên c a nó. Cho con l c ạ ằ
lò xo trên đây dao đ ng theo ph ng ngang. L y g = π ươ 2 (m/s2). H i chu kì c aỏ ủ
con l c b ng bao nhiêu?ắ ằ
A. 4 s.
B. 0,4 S
C. 0,07 s
D. 1 s.
I.4. M t con l c xo n m ngang dao đ ng đi u hoà. xo có đ c ng k = ộ ứ
40 N/m. Khi qu c u con l c qua v trí có li đ x = -2 cm thì th năng c a conả ầ ế
l c b ngắ ằ
A. -0,016 J.
B. 0,008 J.
C. -0,08 J.
D. 0,016 J.
I. 5. M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà. Trong kho ng th i gian ∆t con l c ắ ơ
th c hi n 60 dao đ ng toàn ph n. Tăng chi u dài con l c thêm 44 cm thì cũngự ệ
trong kho ng th i gian ∆t y, nó th c hi n 50 dao đ ng toàn ph n. Chi u dài ự ệ
ban đ u c a con l c làầ ủ
A. 80 cm.
B. 60 cm.
C. 1.00 cm.
D. 144 cm.
I.6. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox theo ph ng trình x = - ấ ể ươ
4cos5πt(cm). Biên đ , chu kì và pha ban đ u c a dao đ ng là ầ ủ
A. -4 cm ; 0,4 s ; 0.
B. 4 cm ; 0,4 s ; 0.
C. 4 cm ; 2,5 s ; π rad.
D. 4 cm ; 0,4 s ; π rad.
Đáp án:
I.1 D
I.2 A
I.3 B
I.4 B
I.5 C
I.6 D
Bài I.7, I.8, I.9 trang 15 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.7. M t v t dao đ ng đi u hoà v i t c đ c c đ i là 31,4 cm/s. L y π =3,14. ộ ự
T c đ trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là?ố ộ ủ ậ
A. 0. B. 15 cm/s
C. 20 cm/s.
D. 10 cm/s.
I.8. M t con l c xo đ c ng 36 N/m kh i l ng m. Bi t th năng ộ ứ ượ ế ế
c a con l c bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i t n s 6 Hz. L y π ế ớ ầ 2 = 10,
kh i l ng c a v t là?ố ượ
A. 50 g.
B. 75 g.
C.100 g.
D. 200 g.
I.9. M t con l c xo dao đ ng đi u hoà theo tr c Ox n m ngang. Con l c ộ ề
g m m t v t có kh i l ng 100 g và m t lò xo có đ c ng 100 N/m. Kéo v t ượ ộ ứ
t i v trí li đ b ng 2 cm r i truy n cho v t v n t c 1,095 m/s theo chi u ộ ằ
d ng. Chu kì và biên đ dao đ ng c a con l c là?ươ ộ ủ
A. 0,2 s ; 4 cm.
B. 0,2 s ; 2 cm.
C. 2π (s); 4 cm.
D. 2π(s); 10,9 cm.
Đáp án:
I.7 C
I.8 C
I.9 A
Bài I.10 trang 16 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.10. M t con l c xo dao đ ng theo tr c x n m ngang. xo đ c ng ộ ứ
100 N/m ; v t kh i l ng 1,00 kg. B qua ma sát. T i t = 0 v t đ c kéo ố ượ ượ
ra kh i v trí cân b ng cho xo dãn ra 10 cm r i th ra không v n t c đ u.ỏ ị ậ ố
Ch n g c to đ t i vi trí cân b ng. ộ ạ
a) Tính chu kì và biên đ dao đ ng.ộ ộ
b) Vi t ph ng trình dao đ ng.ế ươ
c) Tính c năng c a con l c.ơ ủ ắ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) Chu kì và biên đ dao đ ng.ộ ộ
T=2π√m/k=2π√1/100=0,63s
T i t = 0 v t đ c kéo ra kh i v trí cân b ng cho xo dãn ra 10 cm r i th ậ ượ ỏ ị
ra không v n t c đ u nên biên đ A = 10 cmậ ố
b) Vi t ph ng trình dao đ ng.ế ươ
T=2π√m/k=2π√1/100=0,63s ω=10
T i t = 0 v t biên d ng nên ph ng trình dao đ ng c a v t là? ậ ở ươ ươ
x = 10cos10t (cm)
c) Tính c năng c a con l c.ơ ủ ắ
W=1/2kA2=1/2.100.0,012=0,005J
Bài I.11 trang 16 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.11.Hai con l c đ n chi u dài l n l t l ơ ầ ượ 1, l2 và chu l n l t Tầ ượ 1,
T2 t i m t n i gia t c r i t do 9,8 m/s ơ ơ ự 2. Cho bi t cũng t i n i đó, conế ạ ơ
l c đ n có chi u dài lắ ơ 1+ l2chu kì dao đ ng là 2,4 s và con l c đ n có chi u ắ ơ
dài l1- l2 có chu kì dao đ ng là 0,8 s. Hãy tính T1, T2, l1, l2
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Theo công th c tính chu kỳ ta có
T=2π√l/g l=T2g/4π2
l1+l2=9,8.(2,4)2/4π2=1,43
l1−l2=9,8.(0,8)2/4π2=0,16
l1=0,8m;l2=0,64m
T1=0,18s;T2=0,16s
Bài I.12 trang 16 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.12. Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s gócrad/s, có ươ ầ ố
biên đô l n l t 2 cm và 4 cm, có pha ban đ u l n l t là π/6 và π/2 (rad).ầ ươ ầ ầ ươ
a) Vi t ph ng trình c a hai dao đ ng.ế ươ
b) Bi u di n trên cùng m t gi n đ Fre-nen hai vect quay bi u di n hai daoể ễ ơ ể ễ
đ ng trên.
c) Tìm ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên.ươ ợ ủ
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
a) Vi t ph ng trình c a hai dao đ ng.ế ươ
Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s góc 2ππ rad/s, biên đô ươ ầ ố
l n l t 2 cm 4 cm, pha ban đ u l n l t π/2vàπ/4 (rad) nên ta ầ ươ ầ ầ ươ
ph ng trình dao đ ng c a hai v t là?ươ ộ ủ
x1=2cos(2πt+π/6)(cm)
x2=2cos(2πt+π/2)(cm)
b) Bi u di n trên cùng m t gi n đ Fre-nen hai vect quay bi u di n hai daoể ễ ơ ể ễ
đ ng trên.
c) Ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên.ươ ợ ủ
A2=A21+A22+2A1A2cos600=4+16+16.5=28 A=5,3cm
tanφ=A1sinφ1+A2sinφ2/A1cosφ1+A2cosφ2=2.0,5+4/2.√3/2+0=2,8868
φ=1,2rad; x=5,3cos(2πt+1,2)(cm)
Bài I.13 trang 17 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.13. M t con l c đ n chi u dài dây treo 50 cm v t nh kh i l ng ơ ố ượ
0,01 kg mang đi n tích q = +510-6 C, đ c coi điên tích đi m. Con l c daoượ ể ắ
đ ng trong đi n tr ng đ u vect c ng đ đi n tr ng đ l n E = ườ ề ơ ườ ộ ườ
104 V/m h ng th ng đ ng xu ng d i. L y g = 10 m/sướ ướ ấ 2. H i chu dao
đ ng đi u hoà c a con l c là bao nhiêu?ộ ề
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
Áp d ng công th c tính tr ng l ng và chu kỳ c a con l c đ n ta có ượ ắ ơ
Phd=mg+qE;ghd=Phd/m=g+qE/m
T=2π√l/ghd
Bài I.14 trang 17 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.14. M t con l c đ n đang dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc α ắ ơ 0.t i m t n i ộ ơ
gia t c tr ng tr ng g. Bi t l c căng y l n nh t b ng 1,02 l n l c , ườ ế ự
căng dây nh nh t. Tính biên đ góc αỏ ấ 0.
H ng d n gi i chi ti tướ ẫ ả ế
L c căng dây nh nh t v trí biên ấ ở
Tmin=mgcosα0
L c căng dây l n nh t v trí cân b ng ấ ở
Tmax−mg=mv2max/l Tmax=mg+mv2max/l
M t khác c năng c a con l c là ơ ủ ắ
W=1/2mv2max=1/2mglα20
mv2max/l=mgα20
Tmax=mg(1+α20)
Tmax/Tmin=1+α20/1−α20/2=1,02 α0=√0,04/3,02=0,115rad≈6,60
Bài I.15 trang 17 Sách bài t p (SBT) V t Lí 12ậ ậ
I.15. M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. Trong th gian 31,4 s ấ ể
ch t đi m th c hi n đ c 100 dao đ ng toàn ph n. Ch n g c th i gian ệ ượ ọ ố
lúc ch t đi m đi qua v trí li đ 2 cm theo chi u âm v i t c đ 40√3403 ớ ố
cm/s. L y π= 3,14. Tìm ph ng trình dao đ ng c a ch t đi m. ươ ấ ể
thông tin tài liệu
Bài I.1, I.2, I.3, I.4, I.5, I.6 trang 15 Sách bài tập (SBT) Vật Lí 12 I.1. Nói về một chất điểm dao động điều hoà, phát biểu nào dưới đây là đúng? A. Ở vị trí cân bằng, chất điểm có vận tốc bằng 0 và gia tốc cực đại. B. Ở vị trí biên, chất điểm có vận tốc bằng 0 và gia tốc bằng 0 C. ở vị trí biên, chất điểm có tốc độ cực đại và gia tốc cực đại. D. Ở vị trí cân bằng, chất điểm có tốc độ cực đại và gia tốc bằng 0. I.2. Khi nói về một vật dao động điều hoà, phát biểu nào sau đây là sai? A. Cơ năng của vật biến thiên điều hoà theo thời gian. B. Lực kéo về tác dụng lên vật biến thiên điều hoà theo thời gian, C. Vận tốc của vật biến thiên điều hoà theo thời gian. D. Động năng của vật biến thiên tuần hoàn theo thời gian. I.3. Dùng một lò xo treo một quả cầu có khối lượng 100 g. Khi câri bằng, lò xo dãn ra một đoạn bằng 4 cm so với chiều dài tự nhiên của nó. Cho con lắc lò xo trên đây dao động theo phương ngang. Lấy g = π2 (m/s2). Hỏi chu kì của con lắc bằng bao nhiêu? A. 4 s. B. 0,4 S C. 0,07 s D. 1 s. I.4. Một con lắc lò xo nằm ngang dao động điều hoà. Lò xo có độ cứng k = 40 N/m. Khi quả cầu con lắc qua vị trí có li độ x = -2 cm thì thế năng của con lắc bằng A. -0,016 J. B. 0,008 J. C. -0,08 J. D. 0,016 J. I. 5. Một con lắc đơn dao động điều hoà. Trong khoảng thời
Mở rộng để xem thêm
xem nhiều trong tuần
yêu cầu tài liệu
Giúp bạn tìm tài liệu chưa có

LÝ THUYẾT TOÁN


×